dấu ngoặc | dấu ngoặc nhọn | dấu ngoặc nhọn mở
dấu ngoặc nhọn mở
loại 1–2 | màu da | màu da sáng
màu da sáng
loại 3 | màu da | màu da sáng trung bình
màu da sáng trung bình
loại 4 | màu da | màu da trung bình
màu da trung bình
loại 5 | màu da | màu da tối trung bình
màu da tối trung bình
loại 6 | màu da | màu da tối
màu da tối
đường trên đầu
đường trên đầu
dấu gạch dưới | dòng | gạch chân | gạch dưới
dấu gạch dưới
dấu gạch ngang | dấu gạch nối | dấu gạch nối-dấu trừ | dấu trừ
dấu gạch nối-dấu trừ
dấu gạch ngang | dấu gạch nối
dấu gạch nối
dấu gạch ngắn | dấu gạch ngang | ngắn
dấu gạch ngắn
dài | dấu gạch dài | dấu gạch ngang
dấu gạch dài
dấu gạch ngang dài | dòng | gạch ngang | gạch ngang dài | thanh
dấu gạch ngang dài
chấm | dấu chấm giữa | dấu chấm giữa katakana | dấu chấm ở giữa | điểm trung gian | katakana
dấu chấm giữa katakana
dấu phẩy
dấu phẩy
ả rập | dấu phẩy | dấu phẩy ả rập
dấu phẩy ả rập
dấu phẩy | dấu phẩy tượng hình | tượng hình
dấu phẩy tượng hình
dấu chấm phẩy
dấu chấm phẩy
ả rập | dấu chấm phẩy | dấu chấm phẩy ả rập
dấu chấm phẩy ả rập
dấu hai chấm
dấu hai chấm
chấm than | dấu cảm | dấu chấm than
dấu chấm than
chấm than | dấu cảm | dấu chấm than | dấu chấm than ngược | ngược
dấu chấm than ngược
dấu hỏi
dấu hỏi
dấu hỏi | dấu hỏi ngược | ngược
dấu hỏi ngược
ả rập | dấu hỏi | dấu hỏi ả rập
dấu hỏi ả rập
dấu hỏi than
dấu hỏi than
chấm câu | chấm hết | dấu chấm
dấu chấm
chấm chấm | dấu ba chấm | dấu chấm lửng | dấu lửng
dấu ba chấm
chấm câu | chấm hết | dấu chấm | dấu chấm tượng hình | tượng hình
dấu chấm tượng hình
chấm | dấu chấm giữa | dấu chấm giữa dòng | dấu chấm ở giữa dòng | giữa
dấu chấm giữa dòng
dấu móc lửng | dấu móc lửng máy chữ | dấu nháy | dấu nháy đơn
dấu móc lửng máy chữ
dấu móc lửng | dấu móc lửng trái | dấu nháy | dấu nháy đơn | dấu nháy thông minh
dấu móc lửng trái
dấu móc lửng | dấu móc lửng phải | dấu nháy | dấu nháy đơn | dấu nháy thông minh
dấu móc lửng phải
dấu móc dưới | dấu móc dưới phải | dấu nháy | dấu nháy dưới
dấu móc dưới phải
dấu nháy | dấu nháy kép | dấu nháy kép trái | dấu nháy thông minh
dấu nháy kép trái
dấu nháy | dấu nháy kép | dấu nháy kép phải | dấu nháy thông minh
dấu nháy kép phải
dấu nháy | dấu nháy dưới | dấu nháy kép | dấu nháy kép dưới phải | dấu nháy thông minh
dấu nháy kép dưới phải
dấu chữ V | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kép | dấu ngoặc kép trái | dấu sót | trái
dấu ngoặc kép trái
dấu chữ V | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kép | dấu ngoặc kép phải | dấu sót | phải
dấu ngoặc kép phải
dấu ngoặc | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc đơn đóng | ngoặc tròn
dấu ngoặc đơn đóng
dấu móc | dấu ngoặc | dấu ngoặc vuông | dấu ngoặc vuông mở
dấu ngoặc vuông mở
dấu móc | dấu ngoặc | dấu ngoặc vuông | dấu ngoặc vuông đóng
dấu ngoặc vuông đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc nhọn | dấu ngoặc nhọn đóng
dấu ngoặc nhọn đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc góc mở | dấu ngoặc kim cương | dấu ngoặc nhọn
dấu ngoặc góc mở
dấu ngoặc | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc góc đóng | dấu ngoặc kim cương | dấu ngoặc nhọn
dấu ngoặc góc đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc góc kép | dấu ngoặc góc kép mở
dấu ngoặc góc kép mở
dấu ngoặc | dấu ngoặc góc kép | dấu ngoặc góc kép đóng
dấu ngoặc góc kép đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L | dấu ngoặc chữ L mở
dấu ngoặc chữ L mở
dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L | dấu ngoặc chữ L đóng
dấu ngoặc chữ L đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L rỗng | dấu ngoặc chữ L rỗng mở
dấu ngoặc chữ L rỗng mở
dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L rỗng | dấu ngoặc chữ L rỗng đóng
dấu ngoặc chữ L rỗng đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính | dấu ngoặc thấu kính đen mở
dấu ngoặc thấu kính đen mở
dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính | dấu ngoặc thấu kính đen đóng
dấu ngoặc thấu kính đen đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc hình mai rùa | dấu ngoặc mai rùa | dấu ngoặc mai rùa mở
dấu ngoặc mai rùa mở
dấu ngoặc | dấu ngoặc hình mai rùa | dấu ngoặc mai rùa | dấu ngoặc mai rùa đóng
dấu ngoặc mai rùa đóng
dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính rỗng | dấu ngoặc thấu kính rỗng mở
dấu ngoặc thấu kính rỗng mở
dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính rỗng | dấu ngoặc thấu kính rỗng đóng
dấu ngoặc thấu kính rỗng đóng
biểu tượng chương mục | đoạn | mục | phần
mục
dấu ngắt đoạn | đoạn | đoạn văn | ký hiệu
dấu ngắt đoạn
a còng | ký hiệu a còng | ký hiệu a móc
a còng
dấu hoa thị | dấu sao | ký tự đại diện
dấu hoa thị
chéo | dấu sổ chéo | gạch chéo | xiên
dấu sổ chéo
dấu sổ ngược | gạch chéo ngược | xiên ngược
dấu sổ ngược
dấu và | và
dấu và
dấu thăng | hashtag | số | thăng
dấu thăng
dấu phần trăm | phần trăm
phần trăm
dấu phần nghìn | phần nghìn
phần nghìn
biểu tượng kiếm ngược | dao găm | dấu thập giá | kiếm ngược
biểu tượng kiếm ngược
biểu tượng song kiếm | dao găm | dấu thập giá | kiếm ngược | song
biểu tượng song kiếm
chấm | dấu đầu câu
dấu đầu câu
chấm | dấu chấm nối | nối
dấu chấm nối
dấu nháy
dấu nháy
dấu nháy | dấu nháy kép | nháy
dấu nháy kép
dấu nháy | dấu nháy ba
dấu nháy ba
dấu sót
dấu sót
dấu tham chiếu | ký hiệu tham chiếu
dấu tham chiếu
dấu chia văn bản
dấu chia văn bản
dấu | huyền | nốt
dấu huyền
dấu | nốt | sắc
dấu sắc
con trỏ | dấu | dấu tuyển loại trừ | điều khiển | lũy thừa | mũ | nêm | nón
dấu mũ
dấu tách đôi
dấu tách đôi
chứng minh | độ | giờ
độ
âm thanh | bản quyền | bản quyền ghi âm | ghi
bản quyền ghi âm
bên trái | mũi tên | mũi tên hướng trái
mũi tên hướng trái
mũi tên trái có dấu gạch chéo
mũi tên trái có dấu gạch chéo
bên phải | mũi tên | mũi tên hướng phải
mũi tên hướng phải
mũi tên phải có dấu gạch chéo
mũi tên phải có dấu gạch chéo
lên | mũi tên | mũi tên hướng lên
mũi tên hướng lên
mũi tên | mũi tên hướng xuống | xuống
mũi tên hướng xuống
mũi tên sóng trái
mũi tên sóng trái
mũi tên sóng phải
mũi tên sóng phải
mũi tên trái hai đầu
mũi tên trái hai đầu
mũi tên hướng lên hai đầu
mũi tên hướng lên hai đầu
mũi tên phải hai đầu
mũi tên phải hai đầu
mũi tên hướng xuống hai đầu
mũi tên hướng xuống hai đầu
mũi tên trái có đuôi
mũi tên trái có đuôi
mũi tên phải có đuôi
mũi tên phải có đuôi
mũi tên trái từ thanh
mũi tên trái từ thanh
mũi tên hướng lên từ thanh
mũi tên hướng lên từ thanh
mũi tên phải từ thanh
mũi tên phải từ thanh
mũi tên hướng xuống từ thanh
mũi tên hướng xuống từ thanh
mũi tên lên xuống có nét ngang
mũi tên lên xuống có nét ngang
mũi tên trái có vòng tròn nhỏ
mũi tên trái có vòng tròn nhỏ
mũi tên phải có vòng tròn nhỏ
mũi tên phải có vòng tròn nhỏ
mũi tên sóng trái phải
mũi tên sóng trái phải
mũi tên xuống hình dích dắc
mũi tên xuống hình dích dắc
mũi tên hướng lên có đầu sang trái
mũi tên hướng lên có đầu sang trái
mũi tên hướng lên có đầu sang phải
mũi tên hướng lên có đầu sang phải
mũi tên hướng xuống có đầu sang trái
mũi tên hướng xuống có đầu sang trái
mũi tên hướng xuống có đầu sang phải
mũi tên hướng xuống có đầu sang phải
mũi tên phải có góc hướng xuống
mũi tên phải có góc hướng xuống
mũi tên hướng xuống có góc sang trái
mũi tên hướng xuống có góc sang trái
mũi tên hình bán nguyệt đầu ngược chiều kim đồng hồ
mũi tên hình bán nguyệt đầu ngược chiều kim đồng hồ
mũi tên hình bán nguyệt đầu theo chiều kim đồng hồ
mũi tên hình bán nguyệt đầu theo chiều kim đồng hồ
mũi tên tây bắc đến thanh dài
mũi tên tây bắc đến thanh dài
mũi tên trái đến thanh trên mũi tên phải đến thanh
mũi tên trái đến thanh trên mũi tên phải đến thanh
mũi tên mở tròn ngược chiều kim đồng hồ
mũi tên mở tròn ngược chiều kim đồng hồ
mũi tên mở tròn theo chiều kim đồng hồ
mũi tên mở tròn theo chiều kim đồng hồ
nét thẳng trái có ngạnh hướng lên
nét thẳng trái có ngạnh hướng lên
nét thẳng trái có ngạnh hướng xuống
nét thẳng trái có ngạnh hướng xuống
nét thẳng hướng lên có ngạnh sang phải
nét thẳng hướng lên có ngạnh sang phải
nét thẳng hướng lên có ngạnh sang trái
nét thẳng hướng lên có ngạnh sang trái
nét thẳng phải có ngạnh hướng lên
nét thẳng phải có ngạnh hướng lên
nét thẳng phải có ngạnh hướng xuống
nét thẳng phải có ngạnh hướng xuống
nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang phải
nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang phải
nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang trái
nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang trái
mũi tên phải trên mũi tên trái
mũi tên phải trên mũi tên trái
lên | mũi tên | mũi tên lên/xuống | xuống
mũi tên lên/xuống
mũi tên | mũi tên trái/phải | phải | trái
mũi tên trái/phải
mũi tên ghép trái
mũi tên ghép trái
mũi tên ghép hướng lên
mũi tên ghép hướng lên
mũi tên ghép phải
mũi tên ghép phải
mũi tên ghép hướng xuống
mũi tên ghép hướng xuống
nét thẳng có ngạnh trái trên nét thẳng có ngạnh phải
nét thẳng có ngạnh trái trên nét thẳng có ngạnh phải
nét thẳng có ngạnh phải trên nét thẳng có ngạnh trái
nét thẳng có ngạnh phải trên nét thẳng có ngạnh trái
mũi tên kép trái
mũi tên kép trái
mũi tên kép trái có dấu gạch chéo
mũi tên kép trái có dấu gạch chéo
mũi tên kép hướng lên
mũi tên kép hướng lên
mũi tên kép phải
mũi tên kép phải
mũi tên kép phải có dấu gạch chéo
mũi tên kép phải có dấu gạch chéo
mũi tên kép xuống
mũi tên kép xuống
mũi tên kép trái phải
mũi tên kép trái phải
mũi tên kép trái phải có dấu gạch chéo
mũi tên kép trái phải có dấu gạch chéo
mũi tên kép tây bắc
mũi tên kép tây bắc
mũi tên kép đông bắc
mũi tên kép đông bắc
mũi tên kép đông nam
mũi tên kép đông nam
mũi tên kép tây nam
mũi tên kép tây nam
mũi tên ba trái
mũi tên ba trái
mũi tên ba phải
mũi tên ba phải
mũi tên ngoằn ngoèo trái
mũi tên ngoằn ngoèo trái
mũi tên ngoằn ngoèo phải
mũi tên ngoằn ngoèo phải
mũi tên hướng lên có hai nét gạch
mũi tên hướng lên có hai nét gạch
mũi tên hướng xuống có hai nét gạch
mũi tên hướng xuống có hai nét gạch
mũi tên trái nét đứt
mũi tên trái nét đứt
mũi tên hướng lên nét đứt
mũi tên hướng lên nét đứt
mũi tên phải nét đứt
mũi tên phải nét đứt
mũi tên hướng xuống nét đứt
mũi tên hướng xuống nét đứt
mũi tên trái đến thanh
mũi tên trái đến thanh
mũi tên phải đến thanh
mũi tên phải đến thanh
mũi tên rỗng trái
mũi tên rỗng trái
mũi tên rỗng hướng lên
mũi tên rỗng hướng lên
mũi tên rỗng phải
mũi tên rỗng phải
mũi tên rỗng hướng xuống
mũi tên rỗng hướng xuống
mũi tên rỗng hướng lên từ thanh
mũi tên rỗng hướng lên từ thanh
mũi tên hướng xuống bên trái mũi tên hướng lên
mũi tên hướng xuống bên trái mũi tên hướng lên
với mọi
với mọi
vi phân riêng phần
vi phân riêng phần
tồn tại
tồn tại
tập hợp rỗng
tập hợp rỗng
hình tam giác | số gia
số gia
hình tam giác | nabla
nabla
chứa | phần tử | phần tử của | tập hợp | thuộc
phần tử của
không thuộc
không thuộc
chứa
chứa
chứng minh kết thúc
chứng minh kết thúc
tích đa phân
tích đa phân
tổng đa phân
tổng đa phân
cộng | dấu cộng | thêm
dấu cộng
dấu cộng trừ
dấu cộng trừ
biểu tượng dấu chia | chia | dấu chia | phép chia
biểu tượng dấu chia
biểu tượng dấu nhân | dấu nhân | lần | nhân | phép nhân
biểu tượng dấu nhân
dấu nhỏ hơn | nhỏ hơn | thẻ | thẻ mở
dấu nhỏ hơn
không nhỏ hơn
không nhỏ hơn
dấu bằng
dấu bằng
dấu khác | khác | không bằng | không giống
dấu khác
dấu lớn hơn | lớn hơn | thẻ | thẻ đóng
dấu lớn hơn
không lớn hơn
không lớn hơn
dấu phủ định | không | phủ định
dấu phủ định
dấu sổ dọc | dấu sổ thẳng | ống | thanh
dấu sổ thẳng
dấu ngã
dấu ngã
dấu trừ | trừ
dấu trừ
chỉ số trên | dấu trừ | dấu trừ trên
dấu trừ trên
trừ hoặc cộng
trừ hoặc cộng
dấu gạch chéo phân chia
dấu gạch chéo phân chia
dấu gạch chéo phân số
dấu gạch chéo phân số
toán tử dấu hoa thị
toán tử dấu hoa thị
vòng toán tử
vòng toán tử
toán tử dấu đầu dòng
toán tử dấu đầu dòng
bậc hai | căn | căn bậc hai | căn số | cơ số | vô tỷ
căn bậc hai
tỷ lệ
tỷ lệ
biểu tượng vô cực | vô cực
biểu tượng vô cực
góc vuông
góc vuông
góc
góc
chia ra
chia ra
song song
song song
logic và
logic và
giao | tập hợp
giao
hợp | sự tụ tập | tập hợp
hợp
tích phân
tích phân
tích phân kép
tích phân kép
tích phân theo chu tuyến
tích phân theo chu tuyến
do đó
do đó
vì
vì
tỉ số
tỉ số
tỷ lệ thức
tỷ lệ thức
toán tử tương ứng
toán tử tương ứng
dấu ngã ngược
dấu ngã ngược
cực thuận
cực thuận
gần bằng
gần bằng
xấp xỉ bằng
xấp xỉ bằng
dấu xấp xỉ | gần bằng | khoảng | xấp xỉ
dấu xấp xỉ
như nhau
như nhau
xấp xỉ
xấp xỉ
tương đương
tương đương
bằng | bằng nhau | dấu bằng | gấp ba | giống
bằng
tương đồng
tương đồng
bằng | dấu nhỏ hơn hoặc bằng | không bằng | nhỏ hơn hoặc bằng
dấu nhỏ hơn hoặc bằng
bằng | dấu lớn hơn hoặc bằng | không bằng | lớn hơn
dấu lớn hơn hoặc bằng
nhỏ hơn bằng
nhỏ hơn bằng
lớn hơn bằng
lớn hơn bằng
ít hơn rất nhiều so với
ít hơn rất nhiều so với
lớn hơn nhiều
lớn hơn nhiều
trong khoảng
trong khoảng
lớn hơn tương đương
lớn hơn tương đương
đứng trước
đứng trước
đứng sau
đứng sau
không đứng saau
không đứng saau
tập hợp | tập hợp con | tập hợp con của
tập hợp con của
tập cha
tập cha
tập con bằng
tập con bằng
tập cha bằng
tập cha bằng
tổng trực tiếp
tổng trực tiếp
hiệu số đối xứng
hiệu số đối xứng
tích tenxơ
tích tenxơ
dấu chia | dấu chia trong vòng tròn | giống phép chia | toán học
dấu chia trong vòng tròn
toán tử chấm tròn
toán tử chấm tròn
toán tử vòng tròn
toán tử vòng tròn
toán tử hoa thị tròn
toán tử hoa thị tròn
phép cộng
phép cộng
phép trừ
phép trừ
chữ T lộn ngược
chữ T lộn ngược
không bắt buộc
không bắt buộc
đứng trước trong hệ thức
đứng trước trong hệ thức
đứng sau trong hệ thức
đứng sau trong hệ thức
không chứa như nhóm con bình thường bằng
không chứa như nhóm con bình thường bằng
gốc
gốc
ma trận liên hợp hermitian
ma trận liên hợp hermitian
tam giác vuông
tam giác vuông
logic hoặc đa phân
logic hoặc đa phân
giao đa phân
giao đa phân
hợp đa phân
hợp đa phân
toán tử dấu chấm
toán tử dấu chấm
toán tử nhân
toán tử nhân
phép nối tự nhiên
phép nối tự nhiên
giao kép
giao kép
ít hơn rất nhiều
ít hơn rất nhiều
lớn hơn rất nhiều
lớn hơn rất nhiều
dấu ba chấm dọc
dấu ba chấm dọc
dấu ba chấm ngang đường trung tuyến
dấu ba chấm ngang đường trung tuyến
dấu ba chấm chéo phải trên
dấu ba chấm chéo phải trên
dấu ba chấm chéo phải xuống
dấu ba chấm chéo phải xuống
hình vuông đặc
hình vuông đặc
hình vuông rỗng
hình vuông rỗng
hình vuông rỗng có góc bo tròn
hình vuông rỗng có góc bo tròn
hình vuông rỗng chứa hình vuông đặc
hình vuông rỗng chứa hình vuông đặc
hình vuông có sọc ngang
hình vuông có sọc ngang
hình vuông có sọc dọc
hình vuông có sọc dọc
hình vuông có sọc ngang dọc thẳng góc
hình vuông có sọc ngang dọc thẳng góc
hình vuông có sọc chéo từ trái trên xuống phải dưới
hình vuông có sọc chéo từ trái trên xuống phải dưới
hình vuông có sọc chéo từ phải trên xuống trái dưới
hình vuông có sọc chéo từ phải trên xuống trái dưới
hình vuông có sọc chéo song song
hình vuông có sọc chéo song song
hình chữ nhật đặc
hình chữ nhật đặc
hình chữ nhật rỗng
hình chữ nhật rỗng
hình chữ nhật dọc đặc
hình chữ nhật dọc đặc
hình bình hành đặc
hình bình hành đặc
kín | lên | mũi tên | tam giác | tam giác hướng lên
tam giác hướng lên
hình tam giác rỗng hướng lên
hình tam giác rỗng hướng lên
hình tam giác nhỏ đặc hướng lên
hình tam giác nhỏ đặc hướng lên
hình tam giác nhỏ rỗng hướng lên
hình tam giác nhỏ rỗng hướng lên
hình tam giác rỗng hướng sang phải
hình tam giác rỗng hướng sang phải
hình tam giác nhỏ đặc hướng sang phải
hình tam giác nhỏ đặc hướng sang phải
hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang phải
hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang phải
con trỏ đặc hướng sang phải
con trỏ đặc hướng sang phải
con trỏ rỗng hướng sang phải
con trỏ rỗng hướng sang phải
kín | mũi tên | tam giác | tam giác hướng xuống | xuống
tam giác hướng xuống
hình tam giác rỗng hướng xuống
hình tam giác rỗng hướng xuống
hình tam giác nhỏ đặc hướng xuống
hình tam giác nhỏ đặc hướng xuống
hình tam giác nhỏ rỗng hướng xuống
hình tam giác nhỏ rỗng hướng xuống
hình tam giác rỗng hướng sang trái
hình tam giác rỗng hướng sang trái
hình tam giác nhỏ đặc hướng sang trái
hình tam giác nhỏ đặc hướng sang trái
hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang trái
hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang trái
con trỏ đặc hướng sang trái
con trỏ đặc hướng sang trái
con trỏ rỗng hướng sang trái
con trỏ rỗng hướng sang trái
hình kim cương đặc
hình kim cương đặc
hình kim cương rỗng
hình kim cương rỗng
hình kim cương rỗng chứa hình kim cương đặc
hình kim cương rỗng chứa hình kim cương đặc
hình tròn rỗng chứa hình tròn đặc
hình tròn rỗng chứa hình tròn đặc
hình quả trám | hình thoi | kim cương
hình thoi
chấm rỗng | hình tròn | vòng tròn
chấm rỗng
hình tròn chấm chấm
hình tròn chấm chấm
hình tròn có sọc dọc
hình tròn có sọc dọc
hình tròn đồng tâm
hình tròn đồng tâm
chấm tròn | hình tròn
chấm tròn
hình tròn nửa trái đặc
hình tròn nửa trái đặc
hình tròn nửa phải đặc
hình tròn nửa phải đặc
hình tròn nửa dưới đặc
hình tròn nửa dưới đặc
hình tròn nửa trên đặc
hình tròn nửa trên đặc
hình tròn góc phần tư phía trên bên phải đặc
hình tròn góc phần tư phía trên bên phải đặc
hình tròn góc phần tư phía trên bên trái rỗng
hình tròn góc phần tư phía trên bên trái rỗng
nửa hình tròn bên trái đặc
nửa hình tròn bên trái đặc
nửa hình tròn bên phải đặc
nửa hình tròn bên phải đặc
dấu đầu dòng ngược
dấu đầu dòng ngược
hình vuông đặc chứa hình tròn rỗng
hình vuông đặc chứa hình tròn rỗng
cung tròn góc phần tư phía trên bên trái
cung tròn góc phần tư phía trên bên trái
cung tròn góc phần tư phía trên bên phải
cung tròn góc phần tư phía trên bên phải
cung tròn góc phần tư phía dưới bên phải
cung tròn góc phần tư phía dưới bên phải
cung tròn góc phần tư phía dưới bên trái
cung tròn góc phần tư phía dưới bên trái
nửa hình tròn trên
nửa hình tròn trên
nửa hình tròn dưới
nửa hình tròn dưới
hình tam giác phia dưới bên phải đặc
hình tam giác phia dưới bên phải đặc
hình tam giác phia dưới bên trái đặc
hình tam giác phia dưới bên trái đặc
hình tam giác phía trên bên trái đặc
hình tam giác phía trên bên trái đặc
hình tam giác phía trên bên phải đặc
hình tam giác phía trên bên phải đặc
dấu đầu dòng rỗng
dấu đầu dòng rỗng
chấm rỗng lớn | hình tròn | vòng tròn
chấm rỗng lớn
hình vuông rỗng góc phần tư phía trên bên phải
hình vuông rỗng góc phần tư phía trên bên phải
hình tròn rỗng với góc phần tư phía trên bên phải
hình tròn rỗng với góc phần tư phía trên bên phải
hình tam giác dưới bên phải
hình tam giác dưới bên phải
âm nhạc | móc đơn | nốt | nốt móc đơn | phần tám
nốt móc đơn
dấu cộng với chỉ số dưới hai
dấu cộng với chỉ số dưới hai
tích vectơ hữu hướng
tích vectơ hữu hướng
tích tự đẳng cấu trong
tích tự đẳng cấu trong
logic hoặc gạch dưới kép
logic hoặc gạch dưới kép
nhỏ hơn hoặc nghiêng bằng
nhỏ hơn hoặc nghiêng bằng
nhỏ hơn hoặc đồng dạng bằng
nhỏ hơn hoặc đồng dạng bằng
dấu bằng kép hoặc lớn hơn
dấu bằng kép hoặc lớn hơn
đứng sau hoặc gần như không bằng
đứng sau hoặc gần như không bằng
âm nhạc | giáng | nốt
nốt giáng
âm nhạc | cao | nốt | thăng
nốt thăng
buồn | chịu đựng | giận giữ | khóc | mặt kìm nén nước mắt | tự hào
mặt kìm nén nước mắt
giả tưởng | người khổng lồ độc ác | quái vật | truyện cổ tích
người khổng lồ độc ác
bác sĩ | bộ xương | x-quang | xương | y tế
x-quang
đau | gậy | gậy chống | hỗ trợ di chuyển | khuyết tật | nạng
nạng
buổi tiệc | disco | khiêu vũ | long lanh | quả cầu gương | sàn nhảy
quả cầu gương
bảo mật | căn cước công dân | cccd | chứng minh nhân dân | cmnd | giấy phép | thẻ nhận dạng
thẻ nhận dạng
điện tử | năng lượng thấp | pin yếu
pin yếu
bùa hộ mệnh | Fatima | hamsa | Mary | Miriam | sự bảo vệ | tay
hamsa
Ấn Độ | Ấn Độ giáo | hoa | hoa sen | Phật giáo | sự tinh khiết | Việt Nam
hoa sen
đại dương | rặng | san hô
san hô
làm tổ | tổ trống rỗng
tổ trống rỗng
làm tổ | tổ có trứng
tổ có trứng
bụng bầu | căng phồng | có thai | người đàn ông mang bầu | no đủ
người đàn ông mang bầu
bụng bầu | căng phồng | có thai | người mang bầu | no đủ
người mang bầu
cao quý | hoàng gia | người đội vương miện | quân vương | vương giả
người đội vương miện
đổ chất lỏng | đồ uống | ly thủy tinh | tràn | trống rỗng
đổ chất lỏng
cây họ đậu | hạt đậu | thận | thức ăn
hạt đậu
bình đựng | cửa hàng | gia vị | nước sốt | thùng chứa | trống rỗng
bình đựng
biến mất | chất lỏng | hòa tan | mặt tan chảy | tan chảy
mặt tan chảy
chào | mặt chào | nắng | nhà binh | ok | quân đội | vâng
mặt chào
hoài nghi | kính nể | kinh ngạc | mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng | ngạc nhiên | sợ hãi | xấu hổ
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng
mặt hé mắt nhìn trộm | nhìn chằm chằm | nhìn lén | nhìn trộm | quyến rũ
mặt hé mắt nhìn trộm
buồn chán | hoài nghi | không chắc chắn | mặt có miệng xiên | thất vọng
mặt có miệng xiên
ẩn | biến mất | chán nản | hướng nội | mặt có đường viền chấm chấm | thất vọng | vô hình
mặt có đường viền chấm chấm
cắn môi | hồi hộp | khó chịu | lo âu | lo lắng | sợ hãi | tán tỉnh
cắn môi
bong bóng | dưới nước | ợ hơi | sạch sẽ | xà phòng
bong bóng
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | búng tay | đắt tiền | tiền bạc | tình yêu | trái tim
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo
bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bên phải | sang phải
bàn tay hướng sang bên phải
bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bên trái | sang trái
bàn tay hướng sang bên trái
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | đuổi | thả | xua | xuỵt
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bắt | đến | mời gọi | vẫy gọi
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên
bạn | ngón trỏ chỉ vào người xem | trỏ
ngón trỏ chỉ vào người xem
hai bàn tay tạo hình trái tim | yêu
hai bàn tay tạo hình trái tim
cầu trượt | chơi | khu vui chơi
cầu trượt
bánh xe | hình tròn | lốp xe | xoay
bánh xe
an toàn | cấp cứu | cứu hộ | phao cứu sinh | phao nổi | phương tiện cứu hộ
phao cứu sinh
bằng | dấu bằng đậm | toán
dấu bằng đậm
mặt | mặt cười toét | toe toét
mặt cười toét
cười | mặt | mặt cười miệng há với mắt to | mặt cười tươi với hai mắt mở to | miệng | mở
mặt cười miệng há với mắt to
cười | mắt | mặt | mặt cười miệng há mắt cười | miệng | mở
mặt cười miệng há mắt cười
cười | mắt | mặt | mặt cười toét mắt cười | toe toét
mặt cười toét mắt cười
cười | cười to | hài lòng | mặt | mặt cười miệng há mắt nhắm chặt | miệng
mặt cười miệng há mắt nhắm chặt
cười | lạnh | mặt | mặt cười miệng há mồ hôi | mở | mồ hôi
mặt cười miệng há mồ hôi
cười | lăn | mặt | mặt cười lăn cười bò | sàn
mặt cười lăn cười bò
cười | mặt | mặt cười với nước mắt vui sướng | nước mắt | vui sướng
mặt cười với nước mắt vui sướng
cười | mặt | mặt cười mỉm
mặt cười mỉm
lộn ngược | mặt | mặt lộn ngược
mặt lộn ngược
mặt | mặt nháy mắt | nháy mắt
mặt nháy mắt
cười | đỏ mặt | mắt | mặt | mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
mặt mỉm cười với hai mắt híp lại
giả tưởng | hào quang | mặt | mặt cười có hào quang | ngây thơ | thiên thần
mặt cười có hào quang
mặt cười với 3 trái tim | phải lòng | yêu | yêu quý
mặt cười với 3 trái tim
cười | mắt | mặt | mặt cười mắt hình trái tim | yêu
mặt cười mắt hình trái tim
cười toét | mắt | mặt | ngôi sao | ngưỡng mộ
ngưỡng mộ
hôn | mặt | mặt đang hôn gió
mặt đang hôn gió
hôn | mặt
mặt hôn
cười | mặt | thoải mái | thư giãn
mặt cười
hôn | mắt | mặt | nhắm
mặt hôn mắt nhắm
cười | hôn | mắt | mặt
mặt hôn mắt cười
biết ơn | mặt cười với nước mắt | mỉm cười | nhẹ nhõm | nước mắt | tự hào | xúc động
mặt cười với nước mắt
cười | mặt | mặt thưởng thức món ngon | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức
mặt thưởng thức món ngon
lưỡi | mặt | mặt lè lưỡi
mặt lè lưỡi
lưỡi | mắt | mặt | mặt lè lưỡi nháy mắt | nháy mắt | nói đùa
mặt lè lưỡi nháy mắt
lớn | mắt | mặt làm trò hề | ngốc | nhỏ
mặt làm trò hề
hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt | mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt
mặt | mặt có tiền ở miệng | miệng | tiền
mặt có tiền ở miệng
mặt | ôm
mặt ôm
mặt với tay che miệng | xin lỗi
mặt với tay che miệng
im lặng | mặt ra dấu suỵt | suỵt
mặt ra dấu suỵt
đang suy nghĩ | mặt | mặt suy nghĩ
mặt suy nghĩ
khóa kéo | mặt | mặt có miệng bị kéo khóa | miệng
mặt có miệng bị kéo khóa
hoài nghi | mặt với lông mày rướn lên | ngờ vực
mặt với lông mày rướn lên
mặt | mặt ngây ra bất động | mặt trung lập | trung lập
mặt trung lập
không diễn cảm | mặt | mặt vô cảm | thản nhiên | vô cảm
mặt vô cảm
ít nói | mặt | mặt không có miệng | miệng | yên lặng
mặt không có miệng
đãng trí | đầu trong đám mây | mặt trong đám mây | mặt trong sương mù
mặt trong đám mây
cười khẩy | mặt | mặt cười khẩy
mặt cười khẩy
buồn | không vui | mặt
mặt buồn
đu đưa | mắt | mặt | mặt có mắt đu đưa
mặt có mắt đu đưa
mặt | mặt nhăn nhó | nhăn nhó
mặt nhăn nhó
huýt sáo | mặt thở ra | rên rỉ | thì thầm | thở hổn hển | thở ra
mặt thở ra
mặt | mặt nói dối | nói dối | pinocchio
mặt nói dối
mặt | mặt nhẹ nhõm | nhẹ nhõm
mặt nhẹ nhõm
mặt | mặt trầm ngâm | thất vọng | trầm ngâm
mặt trầm ngâm
buồn ngủ | mặt | mặt buồn ngủ
mặt buồn ngủ
chảy dãi | mặt | mặt chảy dãi
mặt chảy dãi
mặt | mặt đang ngủ | ngủ | zzz
mặt đang ngủ
bác sĩ | lạnh | mặt | mặt đeo khẩu trang y tế | mặt nạ | ốm
mặt đeo khẩu trang y tế
mặt | mặt có miệng ngậm nhiệt kế | mệt | nhiệt kế | ốm
mặt có miệng ngậm nhiệt kế
băng | đau | mặt | mặt đeo băng đầu | vết thương
mặt đeo băng đầu
buồn nôn | mặt | mặt buồn nôn | nôn mửa
mặt buồn nôn
mặt nôn mửa | nôn mửa | ốm
mặt nôn mửa
hắt hơi | mặt | mặt hắt hơi | sức khỏe
mặt hắt hơi
đỏ mặt | đổ mồ hôi | mặt nóng | nóng | sốc nhiệt | sốt
mặt nóng
đóng băng | lạnh | lạnh cứng | mặt lạnh | mặt xanh | tê cóng
mặt lạnh
chếnh choáng | chóng mặt | mặt choáng váng | mắt đảo điên | miệng uốn lượn | say xỉn
mặt choáng váng
chóng mặt | mặt | mặt chóng mặt
mặt chóng mặt
chóng mặt | mặt có đôi mắt xoắn ốc | rắc rối | thôi miên | xoắn ốc
mặt có đôi mắt xoắn ốc
bị sốc | đầu nổ tung
đầu nổ tung
cao bồi | mặt | mặt đội mũ cao bồi | mũ | nữ cao bồi
mặt đội mũ cao bồi
buổi tiệc | lễ kỷ niệm | mặt tiệc tùng | mũ | sừng
mặt tiệc tùng
ẩn danh | kính | mặt | mặt trá hình | mũi | ngụy trang
mặt trá hình
kính | mặt | mặt cười đeo kính | mặt trời | phong cách | sáng
mặt cười đeo kính
đam mê | mặt | mặt mọt sách | mọt sách
mặt mọt sách
mặt với kính một mắt | ngột ngạt
mặt với kính một mắt
bối rối | mặt | mặt bối rối
mặt bối rối
lo lắng | mặt | mặt lo lắng
mặt lo lắng
cau mày | mặt | mặt hơi cau mày
mặt hơi cau mày
cau mày | mặt | mặt cau mày
mặt cau mày
mặt | mặt có miệng há | miệng | mở | thông cảm
mặt có miệng há
choáng váng | làm thinh | mặt | mặt làm thinh | ngạc nhiên
mặt làm thinh
hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | mặt kinh ngạc | sốc
mặt kinh ngạc
choáng váng | đỏ mặt | mặt | mặt đỏ ửng
mặt đỏ ửng
lòng thương | mặt cầu xin | mắt cún con | xin xỏ
mặt cầu xin
mặt | mặt cau miệng há | miệng | mở | nhăn mặt
mặt cau miệng há
đau khổ | mặt | mặt đau khổ
mặt đau khổ
kinh hãi | mặt | mặt sợ hãi | sợ | sợ hãi
mặt sợ hãi
lạnh | mặt | mặt lo lắng và toát mồ hôi | mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi | vội vã | xanh da trời
mặt lo lắng và toát mồ hôi
mặt | mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
buồn | khóc | mặt | nước mắt
mặt khóc
buồn | khóc | mặt | mặt khóc to | nước mắt | thổn thức
mặt khóc to
kinh sợ | la hét | mặt | mặt la hét kinh hãi | sợ | sợ hãi
mặt la hét kinh hãi
mặt | mặt xấu hổ | xấu hổ
mặt xấu hổ
kiên nhẫn | mặt | mặt kiên nhẫn
mặt kiên nhẫn
mặt | mặt thất vọng | thất vọng
mặt thất vọng
lạnh | mặt | mặt chán nản với mồ hôi | mồ hôi
mặt chán nản với mồ hôi
kiệt sức | mặt | mặt kiệt sức | mệt mỏi
mặt kiệt sức
mặt | mặt mệt mỏi | mệt mỏi
mặt mệt mỏi
chán | mặt đang ngáp | mệt mỏi | ngáp
mặt đang ngáp
chiến thắng | hân hoan | mặt | mặt có mũi đang phì hơi
mặt có mũi đang phì hơi
cơn thịnh nộ | điên | đỏ | hờn dỗi | mặt | mặt hờn dỗi | tức giận
mặt hờn dỗi
điên | mặt | mặt giận giữ | tức giận
mặt giận giữ
chửi rủa | mặt có các ký hiệu trên miệng
mặt có các ký hiệu trên miệng
cười | mặt | mặt cười có sừng | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng
mặt cười có sừng
ma quỷ | mặt | mặt giận dữ có sừng | mặt giận giữ có sừng | quỷ | tiểu yêu | tưởng tượng
mặt giận giữ có sừng
cái chết | đầu lâu | mặt | quái vật | truyện cổ tích
đầu lâu
cái chết | đầu lâu | đầu lâu xương chéo | mặt | quái vật | xương chéo
đầu lâu xương chéo
chất thải | đống phân | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vật
đống phân
hề | mặt
mặt hề
mặt | mặt quỷ | quái vật | quỷ ăn thịt người | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
mặt quỷ
mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | yêu tinh
yêu tinh
ma | mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng
ma
đĩa bay | giả tưởng | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | sinh vật
người ngoài hành tinh
đĩa bay | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | quái vật ngoài hành tinh | sinh vật
quái vật ngoài hành tinh
mặt | quỷ | rô-bốt
mặt rô-bốt
con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười miệng há | mặt mèo cười tươi | miệng | mở ra | nụ cười
mặt mèo cười tươi
cười | cười toét | mắt | mặt | mặt mèo cười toét mắt cười | mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại | mèo
mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại
mặt | mặt mèo có nước mắt vui sướng | mèo | niềm vui | nước mắt
mặt mèo có nước mắt vui sướng
con mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | mặt mèo cười mắt hình trái tim | nụ cười | thân ái
mặt mèo cười mắt hình trái tim
châm biếm | con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười gượng | mỉa mai | nụ cười
mặt mèo cười gượng
con mèo | hôn | khuôn mặt | mắt | mặt mèo hôn mắt nhắm
mặt mèo hôn mắt nhắm
mặt | mặt mèo mệt lử | mèo | mệt mỏi | ngạc nhiên | ôi
mặt mèo mệt lử
buồn | khóc | mặt | mặt mèo đang khóc | mèo | nước mắt
mặt mèo đang khóc
hờn dỗi | mặt | mặt mèo hờn dỗi | mèo
mặt mèo hờn dỗi
cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nhìn điều xấu | mặt | nhìn
khỉ không nhìn điều xấu
cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nghe điều xấu | mặt | nghe
khỉ không nghe điều xấu
cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nói điều xấu | mặt | nói
khỉ không nói điều xấu
dấu nụ hôn | hôn | môi
dấu nụ hôn
lá thư | thư | thư tình | trái tim | yêu
thư tình
mũi tên | thần tình yêu | trái tim với mũi tên
trái tim với mũi tên
lễ tình yêu | ruy băng | trái tim | trái tim với ruy băng
trái tim với ruy băng
bị kích thích | lấp lánh | trái tim lấp lánh
trái tim lấp lánh
bị kích thích | lo lắng | nhịp tim | phát triển | trái tim lớn dần
trái tim lớn dần
dao động | đập | nhịp tim | trái tim đang đập
trái tim đang đập
đang quay | trái tim xoay vòng
trái tim xoay vòng
hai trái tim | yêu
hai trái tim
hình trang trí trái tim | trái tim
hình trang trí trái tim
cảm thán | chấm câu | dấu | dấu chấm than hình trái tim đậm
dấu chấm than hình trái tim đậm
bị vỡ | trái tim tan vỡ | vỡ
trái tim tan vỡ
bốc lửa | cháy | thèm khát | tình yêu | trái tim | trái tim bốc lửa | trái tim linh thiêng
trái tim bốc lửa
cải thiện | đang lành | hồi phục | khỏe mạnh hơn | phục hồi | trái tim đang lành
trái tim đang lành
trái tim | trái tim màu đỏ
trái tim màu đỏ
màu cam | trái tim màu cam
trái tim màu cam
màu vàng | trái tim màu vàng
trái tim màu vàng
màu lục | trái tim màu lục
trái tim màu lục
màu lam | trái tim màu lam
trái tim màu lam
tím | trái tim tím
trái tim tím
màu nâu | trái tim | trái tim màu nâu
trái tim màu nâu
đen | điều ác | tim đen | xấu
tim đen
màu trắng | trái tim | trái tim màu trắng
trái tim màu trắng
100 | điểm | một trăm | toàn bộ
100 điểm
biểu tượng giận giữ | điên | hài hước | tức giận
biểu tượng giận giữ
bùng nổ | hài hước | va chạm
va chạm
choáng váng | hài hước | ngôi sao
choáng váng
bắn tung tóe | giọt mồ hôi | hài hước | mồ hôi
giọt mồ hôi
chạy | chớp nhoáng | hài hước | lao | lao đi
chớp nhoáng
lỗ
lỗ
bom | hài hước
bom
bài diễn văn | bóng | bong bóng | bong bóng lời nói | hài hước | thoại
bong bóng lời nói
bong bóng lời nói | mắt | mắt trong bong bóng lời nói | nhân chứng
mắt trong bong bóng lời nói
bài diễn văn | bong bóng lời nói trái | thoại
bong bóng lời nói trái
bong bóng | bong bóng góc phải | điên | khí cầu | tức giận
bong bóng góc phải
bong bóng | bong bóng suy nghĩ | hài hước | khí cầu | nghĩ
bong bóng suy nghĩ
buồn ngủ | hài hước | ngủ
buồn ngủ
đang vẫy | tay | vẫy
vẫy tay
giơ lên | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên
mu bàn tay giơ lên
ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | xòe
tay xòe ngón giơ lên
bàn tay giơ lên | tay
bàn tay giơ lên
ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | thần lửa
tay thần lửa
bàn tay làm dấu OK | ok | tay
bàn tay làm dấu OK
cử chỉ tay | khum lại | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | thẩm vấn
ngón tay khum lại
số lượng nhỏ | tay chụm
tay chụm
chiến thắng | tay | tay chiến thắng | v
tay chiến thắng
bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | may mắn | ngón tay
hai ngón tay bắt chéo
anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | tay
cử chỉ yêu nhau
ký hiệu cặp sừng | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời
ký hiệu cặp sừng
bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | gọi điện
bàn tay gọi cho tôi
chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | tay
ngón trỏ trái chỉ sang trái
chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | tay
ngón trỏ trái chỉ sang phải
chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | tay | tay trái
ngón trỏ trái chỉ lên
ngón giữa | ngón tay | tay
ngón giữa
mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | tay | trỏ
ngón trỏ trái chỉ xuống
chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | tay
ngón trỏ chỉ lên trên
+1 | dấu ra hiệu đồng ý | lên | ngón tay cái | tay
dấu ra hiệu đồng ý
-1 | dấu ra hiệu từ chối | ngón tay cái | tay | xuống
dấu ra hiệu từ chối
cú đấm | nắm đấm giơ lên | nắm tay | siết chặt | tay
nắm đấm giơ lên
cú đấm | nắm đấm | nắm tay | siết chặt | tay
nắm đấm
hướng trái | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái
nắm đấm hướng phía trái
hướng phải | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải
nắm đấm hướng sang phải
hai bàn tay đang vỗ | tay | vỗ tay
vỗ tay
cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hoan hô | lễ kỷ niệm | nâng lên | tay
hai bàn tay giơ lên
hai bàn tay đang xòe | mở ra | tay
hai bàn tay đang xòe
hai bàn tay chạm vào nhau | lời cầu nguyện
hai bàn tay chạm vào nhau
bắt tay | đồng ý | gặp mặt | rung | tay
bắt tay
cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | hỏi | làm ơn | tay
chắp tay
bàn tay đang viết | tay | viết
bàn tay đang viết
chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay
sơn móng tay
điện thoại | máy ảnh | tự sướng
tự sướng
bắp tay | bắp tay gập lại | cơ bắp | gập lại | hài hước
bắp tay gập lại
cánh tay giả | giả | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận
cánh tay giả
chân giả | giả | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận
chân giả
chân | Chân | chân tay | đá
Chân
bàn chân | đá | dậm mạnh
bàn chân
cơ thể | tai
tai
hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính
tai đeo thiết bị trợ thính
cơ thể | mũi
mũi
não | thông minh
não
cơ quan | cơ quan tim | khoa tim mạch | nhịp tim | trung tâm
cơ quan tim
cơ quan | hít vào | hô hấp | hơi thở | phổi | thở ra
phổi
nha sĩ | răng
răng
bộ xương | xương
xương
đôi mắt | mắt | mặt
đôi mắt
cơ thể | mắt
mắt
cơ thể | lưỡi
lưỡi
miệng | môi
miệng
trẻ con | trẻ em
trẻ con
giới tính chung | giới tính không xác định | trẻ | trẻ em
trẻ em
cậu bé | con trai
con trai
cô gái | con gái | cung hoàng đạo | trẻ | Xử Nữ
con gái
giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn
người
người tóc vàng hoe | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe
người tóc vàng hoe
đàn ông | người lớn
đàn ông
người | người có râu | người: râu | râu
người có râu
người đàn ông | người đàn ông có râu | râu
người đàn ông có râu
đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe | tóc vàng hoe
người đàn ông tóc vàng hoe
người lớn | phụ nữ
phụ nữ
người phụ nữ | người phụ nữ có râu | râu
người phụ nữ có râu
người phụ nữ tóc vàng hoe | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe
người phụ nữ tóc vàng hoe
già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | người lớn tuổi
người lớn tuổi
cụ ông | đàn ông | già | người lớn
cụ ông
cụ bà | già | người lớn | phụ nữ
cụ bà
cau mày | cử chỉ | người đang cau mày
người đang cau mày
cau mày | cử chỉ | nam | người đàn ông cau mày
người đàn ông cau mày
cau mày | cử chỉ | người phụ nữ cau mày | phụ nữ
người phụ nữ cau mày
bĩu môi | cử chỉ | người đang bĩu môi
người đang bĩu môi
bĩu môi | cử chỉ | nam | người đàn ông bĩu môi
người đàn ông bĩu môi
bĩu môi | cử chỉ | người phụ nữ bĩu môi | nữ
người phụ nữ bĩu môi
cấm | cử chỉ | không cho phép | người ra hiệu phản đối | tay
người ra hiệu phản đối
bị cấm | cấm | cử chỉ | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | tay
người đàn ông ra hiệu phản đối
bị cấm | cấm | cử chỉ | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | tay
người phụ nữ ra hiệu phản đối
cử chỉ | người ra hiệu đồng ý | ok | tay
người ra hiệu đồng ý
cử chỉ | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | ok | tay
người đàn ông ra hiệu đồng ý
cử chỉ | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | nữ | ok | tay
người phụ nữ ra hiệu đồng ý
giúp | mách nước | người ra hiệu trợ giúp | tay | thông tin | tươi tắn
người ra hiệu trợ giúp
nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | tay ra hiệu | tươi tắn
người đàn ông ra hiệu trợ giúp
người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn
người phụ nữ ra hiệu trợ giúp
cử chỉ | nâng lên | người giơ cao tay | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ
người giơ cao tay
cử chỉ | giơ tay | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay
người đàn ông giơ cao tay
cử chỉ | giơ tay | người phụ nữ giơ cao tay | nữ
người phụ nữ giơ cao tay
điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | nghe | người khiếm thính | tai
người khiếm thính
điếc | khiếm thính | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính
người đàn ông khiếm thính
điếc | khiếm thính | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính
người phụ nữ khiếm thính
cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | người đang cúi đầu
người đang cúi đầu
cử chỉ | cúi đầu | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | ủng hộ | xin lỗi
người đàn ông cúi đầu
cử chỉ | cúi đầu | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | ủng hộ | xin lỗi
người phụ nữ cúi đầu
hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | người lấy tay che mặt | tức giận
người lấy tay che mặt
hoài nghi | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận
người đàn ông lấy tay che mặt
hoài nghi | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | nữ | tay che mặt | tức giận
người phụ nữ lấy tay che mặt
hững hờ | nghi ngờ | người nhún vai | nhún vai | thờ ơ
người nhún vai
nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh
người đàn ông nhún vai
nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh
người phụ nữ nhún vai
bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nhà trị liệu | nhân viên y tế | y tá
nhân viên y tế
bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá
nhân viên y tế nam
bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nhân viên y tế nữ | nữ | trị liệu | y tá
nhân viên y tế nữ
sinh viên | tốt nghiệp
sinh viên
nam | sinh viên | sinh viên nam | tốt nghiệp
sinh viên nam
nữ | sinh viên | sinh viên nữ | tốt nghiệp
sinh viên nữ
giáo sư | giáo viên | người hướng dẫn
giáo viên
giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | nam | người hướng dẫn
giáo viên nam
giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | người hướng dẫn | phụ nữ
giáo viên nữ
cầm cân nảy mực | thẩm phán
thẩm phán
cầm cân nảy mực | công lý | nam | thẩm phán nam
thẩm phán nam
cầm cân nảy mực | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ
thẩm phán nữ
chủ trang trại | người làm vườn | nông dân
nông dân
nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam
nông dân nam
người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nữ
nông dân nữ
đầu bếp | nấu ăn
đầu bếp
đầu bếp | đầu bếp nam | nam | nấu ăn
đầu bếp nam
đầu bếp | đầu bếp nữ | nấu ăn | nữ
đầu bếp nữ
thợ điện | thợ máy | thợ sửa ống nước | thợ thủ công
thợ máy
cơ khí | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ sửa ống nước
thợ máy nam
cơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ sửa ống nước
thợ máy nữ
công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | lắp ráp | nhà máy
công nhân nhà máy
công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | lắp ráp | nam | nhà máy
công nhân nhà máy nam
công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | lắp ráp | nhà máy | nữ
công nhân nhà máy nữ
công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người quản lý | nhân viên văn phòng
nhân viên văn phòng
công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam
nhân viên văn phòng nam
công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ
nhân viên văn phòng nữ
kỹ sư | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
nhà khoa học
kỹ sư | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà sinh vật học | nhà vật lý
nhà khoa học nam
kỹ sư | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà sinh vật học | nhà vật lý
nhà khoa học nữ
kỹ sư công nghệ | lập trình viên | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm
kỹ sư công nghệ
kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | lập trình viên | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm
kỹ sư công nghệ nam
kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | lập trình viên | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm
kỹ sư công nghệ nữ
ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock
ca sĩ
ca sĩ | nam ca sĩ | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock
nam ca sĩ
ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ
nữ ca sĩ
bảng màu | họa sĩ
họa sĩ
bảng màu | họa sĩ nam | nam | nghệ sĩ
họa sĩ nam
bảng màu | họa sĩ nữ | nghệ sĩ | nữ
họa sĩ nữ
máy bay | phi công
phi công
máy bay | nam | phi công | phi công nam
phi công nam
máy bay | nữ | phi công | phi công nữ
phi công nữ
phi hành gia | tên lửa
phi hành gia
nam | phi hành gia | phi hành gia nam | tên lửa
phi hành gia nam
nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | tên lửa
phi hành gia nữ
lính cứu hỏa | xe cứu hỏa
lính cứu hỏa
lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | nam | xe cứu hỏa
lính cứu hỏa nam
lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | nữ | xe cứu hỏa
lính cứu hỏa nữ
cảnh sát | công an | sĩ quan
cảnh sát
cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan
cảnh sát nam
cảnh sát | cảnh sát nữ | công an | nữ | sĩ quan
cảnh sát nữ
gián điệp | thám tử | trinh thám
thám tử
gián điệp | nam | thám tử | thám tử nam | trinh thám
thám tử nam
gián điệp | nữ | thám tử | thám tử nữ | trinh thám
thám tử nữ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ | bảo vệ nam | nam
bảo vệ nam
bảo vệ | bảo vệ nữ | nữ
bảo vệ nữ
ẩn | đấu sĩ | ninja | tàng hình
ninja
công nhân | công nhân xây dựng | mũ | xây dựng
công nhân xây dựng
công nhân | công nhân xây dựng nam | nam | xây dựng
công nhân xây dựng nam
công nhân | công nhân xây dựng nữ | nữ | xây dựng
công nhân xây dựng nữ
hoàng tử
hoàng tử
công chúa | truyện cổ tích | tưởng tượng
công chúa
khăn xếp | người đội khăn xếp
người đội khăn xếp
khăn xếp | nam | người đàn ông đội khăn xếp
người đàn ông đội khăn xếp
khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp | nữ | phụ nữ
người phụ nữ đội khăn xếp
đàn ông | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc
người đàn ông đội mũ Trung Quốc
hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | tichel
người phụ nữ quàng khăn trùm đầu
bộ vest | chú rể | người | người mặc bộ vest
người mặc bộ vest
bộ vest | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest
người đàn ông mặc bộ vest
người phụ nữ | người phụ nữ mặc tuxedo | tuxedo
người phụ nữ mặc tuxedo
cô dâu | cưới | khăn voan | người | người đội khăn voan
người đội khăn voan
khăn voan | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan
người đàn ông đội khăn voan
khăn voan | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan
người phụ nữ đội khăn voan
mang thai | người phụ nữ có thai | phụ nữ
người phụ nữ có thai
cho bú | cho con bú | em bé | vú
cho con bú
cho bú | cho con bú | em bé | người phụ nữ cho con bú | phụ nữ
người phụ nữ cho con bú
cho bú | cho con bú | em bé | người | người cho con bú
người cho con bú
cho bú | cho con bú | em bé | người | người cho con bú | người cho em bé bú
người cho em bé bú
bé con | mặt | thiên thần | thiên thần nhỏ | truyện cổ tích | tưởng tượng
thiên thần nhỏ
cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | Ông già Noel | Ông già Noen | santa
Ông già Noel
bà già Noel | giáng sinh | mẹ | mẹ giáng sinh
mẹ giáng sinh
bà già Noel | Noel, giáng sinh
bà già Noel
anh hùng | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt
siêu anh hùng
anh hùng | nam giới | nam siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt
nam siêu anh hùng
anh hùng | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | phụ nữ | siêu năng lực | tốt
nữ siêu anh hùng
ác | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | siêu năng lực | tội phạm
nhân vật siêu phản diện
ác | nam giới | nam siêu phản diện | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm
nam siêu phản diện
ác | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm
nữ siêu phản diện
bà cốt | đạo sĩ | pháp sư | phù thủy | thầy phù thuỷ
pháp sư
pháp sư | pháp sư nam | phù thủy
pháp sư nam
bà cốt | pháp sư nữ | phù thủy
pháp sư nữ
Oberon | Puck | tiên | Titania
tiên
Oberon | ông tiên | Puck
ông tiên
bà tiên | Titania
bà tiên
Dracula | ma cà rồng | xác sống
ma cà rồng
Dracula | ma cà rồng nam | xác sống
ma cà rồng nam
ma cà rồng nữ | xác sống
ma cà rồng nữ
chàng tiên cá | công chúa cá | nàng tiên cá | người cá
người cá
chàng tiên cá | thần nửa người nửa cá
chàng tiên cá
công chúa cá | nàng tiên cá
nàng tiên cá
phép thuật | yêu ma
yêu ma
nam quỷ | phép thuật
nam quỷ
nữ quỷ | phép thuật
nữ quỷ
ma thần | thần
thần
ma thần | nam thần
nam thần
ma thần | nữ thần
nữ thần
xác chết sống lại | xác sống
xác chết sống lại
xác chết nam sống lại | xác chết sống lại | xác sống
xác chết nam sống lại
xác chết nữ sống lại | xác chết sống lại | xác sống
xác chết nữ sống lại
mặt | người được xoa bóp mặt | thẩm mĩ viện | xoa bóp
người được xoa bóp mặt
mặt | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | xoa bóp
người đàn ông được xoa bóp mặt
mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt | nữ | phụ nữ | xoa bóp
người phụ nữ được xoa bóp mặt
cắt tóc | người được cắt tóc | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp
người được cắt tóc
cắt tóc | nam | người đàn ông được cắt tóc
người đàn ông được cắt tóc
cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc | nữ
người phụ nữ được cắt tóc
đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ
người đi bộ
đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ
người đàn ông đi bộ
đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | nữ
người phụ nữ đi bộ
đang đứng | đứng | người đứng
người đứng
đứng | người đàn ông | người đàn ông đứng
người đàn ông đứng
đứng | người phụ nữ | người phụ nữ đứng
người phụ nữ đứng
đang quỳ | người quỳ | quỳ | quỳ gối
người quỳ
người đàn ông | người đàn ông quỳ | quỳ
người đàn ông quỳ
người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | quỳ
người phụ nữ quỳ
khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường
người với gậy dò đường
hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường
người đàn ông với gậy dò đường
hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường
người phụ nữ với gậy dò đường
khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | xe lăn
người trên xe lăn điện
hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | xe lăn
người đàn ông trên xe lăn điện
hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | xe lăn
người phụ nữ trên xe lăn điện
khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | xe lăn
người trên xe lăn tay
hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | xe lăn
người đàn ông trên xe lăn tay
hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | xe lăn
người phụ nữ trên xe lăn tay
chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy
người chạy
chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy
người đàn ông đang chạy
chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | nữ
người phụ nữ đang chạy
khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ | phụ nữ
người phụ nữ đang khiêu vũ
khiêu vũ | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ
người đàn ông đang khiêu vũ
bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | người đàn ông mặc vest đang bay lên
người đàn ông mặc vest đang bay lên
những người đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
những người đeo tai thỏ
đàn ông | những người đàn ông đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
những người đàn ông đeo tai thỏ
những người phụ nữ đeo tai thỏ | phụ nữ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
những người phụ nữ đeo tai thỏ
người ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi
người ở trong phòng xông hơi
người đàn ông ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi
người đàn ông ở trong phòng xông hơi
người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi
người phụ nữ ở trong phòng xông hơi
người đang leo núi | người leo trèo
người đang leo núi
người đàn ông đang leo núi | người leo trèo
người đàn ông đang leo núi
người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi
người phụ nữ đang leo núi
đấu kiếm | kiếm | người đánh kiếm | người đấu kiếm
người đấu kiếm
cuộc đua | đua ngựa | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua
đua ngựa
người trượt tuyết | trượt tuyết | tuyết
người trượt tuyết
người trượt ván tuyết | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết
người trượt ván tuyết
gôn | người chơi gôn | quả bóng
người chơi gôn
đàn ông | gôn | người đàn ông chơi gôn
người đàn ông chơi gôn
gôn | người phụ nữ chơi gôn | phụ nữ
người phụ nữ chơi gôn
lướt sóng | người lướt sóng
người lướt sóng
lướt sóng | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng
người đàn ông lướt sóng
lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng | phụ nữ
người phụ nữ lướt sóng
người chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo
người chèo thuyền
người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo
người đàn ông chèo thuyền
người phụ nữ chèo thuyền | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo
người phụ nữ chèo thuyền
bơi | người bơi
người bơi
bơi | người đàn ông | người đàn ông đang bơi
người đàn ông đang bơi
bơi | người phụ nữ đang bơi | phụ nữ
người phụ nữ đang bơi
người chơi bóng | quả bóng
người chơi bóng
bóng | đàn ông | người đàn ông chơi bóng
người đàn ông chơi bóng
bóng | người phụ nữ chơi bóng | phụ nữ
người phụ nữ chơi bóng
người cử tạ | người nâng | trọng lượng
người cử tạ
người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ
người đàn ông cử tạ
người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | phụ nữ
người phụ nữ cử tạ
đạp xe | người đạp xe | người đi xe đạp | xe đạp
người đi xe đạp
đạp xe | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đạp xe | xe đạp
người đàn ông đi xe đạp
đạp xe | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | phụ nữ | xe đạp
người phụ nữ đi xe đạp
người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp
người đi xe đạp leo núi
đàn ông | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp
người đàn ông đi xe đạp leo núi
đạp xe | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | núi | phụ nữ | xe đạp
người phụ nữ đi xe đạp leo núi
người nhào lộn | nhào lộn | thể dục
người nhào lộn
người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | nhào lộn | thể dục
người đàn ông nhào lộn
người phụ nữ nhào lộn | nhào lộn | phụ nữ | thể dục
người phụ nữ nhào lộn
đô vật | người chơi vật | vật
người chơi vật
đàn ông | những người đàn ông chơi vật | vật
những người đàn ông chơi vật
những người phụ nữ chơi vật | phụ nữ | vật
những người phụ nữ chơi vật
bóng | người chơi bóng nước | nước
người chơi bóng nước
đàn ông | người đàn ông chơi bóng nước | thủy cầu
người đàn ông chơi bóng nước
người phụ nữ chơi bóng nước | phụ nữ | thủy cầu
người phụ nữ chơi bóng nước
bóng | bóng ném | người chơi bóng ném
người chơi bóng ném
bóng ném | đàn ông | người đàn ông chơi bóng ném
người đàn ông chơi bóng ném
bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném | phụ nữ
người phụ nữ chơi bóng ném
cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | người tung hứng | tung hứng
người tung hứng
đa nhiệm | đàn ông | người đàn ông tung hứng | tung hứng
người đàn ông tung hứng
đa nhiệm | người phụ nữ tung hứng | phụ nữ | tung hứng
người phụ nữ tung hứng
người ngồi kiết già | thiền | yoga
người ngồi kiết già
người đàn ông ngồi kiết già | thiền | yoga
người đàn ông ngồi kiết già
người phụ nữ ngồi kiết già | thiền | yoga
người phụ nữ ngồi kiết già
bồn tắm | người đang tắm bồn | tắm
người đang tắm bồn
khách sạn | ngủ | người trên giường
người trên giường
cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | nắm tay | người | người nắm tay | tay
hai người nắm tay
cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay
hai người phụ nữ nắm tay
cầm | cặp đôi | đàn ông | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay
người đàn ông và phụ nữ nắm tay
cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hoàng đạo | người đàn ông | song tử
hai người đàn ông nắm tay
cặp đôi | nụ hôn
nụ hôn
cặp đôi | cặp đôi với trái tim | yêu
cặp đôi với trái tim
gia đình
gia đình
cái đầu | đang nói | đầu người đang nói | hình bóng | khuôn mặt | nói
đầu người đang nói
bóng | bóng tượng bán thân | tượng bán thân
bóng tượng bán thân
bóng | các bóng tượng bán thân | tượng bán thân
các bóng tượng bán thân
cảm ơn | hai người ôm nhau | ôm | tạm biệt | xin chào
hai người ôm nhau
các dấu chân | dấu chân | in dấu | quần áo
dấu chân
tóc đỏ | tóc màu cam đỏ | tóc màu đỏ
tóc đỏ
quăn | tóc xoăn | xoăn | xù
tóc xoăn
bạc | tóc | trắng | xám
tóc trắng
cạo nhẵn | hóa trị | hói | không có tóc | trụi tóc
hói
khỉ | mặt
mặt khỉ
con khỉ | khỉ
khỉ
khỉ đột
khỉ đột
đười ươi | vượn người
đười ươi
cún | mặt | thú cưng
mặt cún
chó | thú cưng
chó
chó dẫn đường | dẫn đường | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù
chó dẫn đường
chó | chó hỗ trợ | dịch vụ | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | trợ giúp
chó hỗ trợ
chó xù | cún
chó xù
chó sói | mặt | mặt chó sói
mặt chó sói
cáo | mặt
mặt cáo
gấu trúc | tinh nghịch | tò mò
gấu trúc
mặt | mèo | thú cưng
mặt mèo
mèo | thú cưng
mèo
đen | mèo | vận đen
mèo đen
cung hoàng đạo | cung sư tử | mặt | mặt sư tử | sư tử
mặt sư tử
hổ | mặt
mặt hổ
hổ
hổ
báo hoa mai | con báo
báo hoa mai
mặt | ngựa
mặt ngựa
cưỡi ngựa | đua | ngựa
ngựa
kỳ lân | mặt | mặt kỳ lân
mặt kỳ lân
ngựa vằn | sọc
ngựa vằn
hươu
hươu
bò rừng | đàn | trâu
bò rừng
bò cái | mặt | mặt bò
mặt bò
bò đực | cung hoàng đạo | cung kim ngưu
bò đực
nước | trâu nước
trâu nước
bò cái
bò cái
lợn | mặt lợn
mặt lợn
heo nái | lợn
lợn
con heo | lợn rừng
lợn rừng
con heo | khuôn mặt | mũi | mũi lợn
mũi lợn
cung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu | cừu đực
cừu đực
cái | cừu
cừu cái
cung hoàng đạo | cung ma kết | dê
dê
cái bướu | con lạc đà | lạc đà
lạc đà
cái bướu | con lạc đà | lạc đà bactrian | lạc đà hai bướu
lạc đà hai bướu
lạc đà alpaca | lạc đà guanaco | lạc đà không bướu | lạc đà vicuña | len
lạc đà không bướu
đốm | hươu cao cổ
hươu cao cổ
voi
voi
có lông | lớn | ngà | tuyệt chủng | voi ma mút
voi ma mút
tê giác
tê giác
hà mã
hà mã
chuột | mặt
mặt chuột
chuột
chuột
chuột cống
chuột cống
chuột hamster | mặt | mặt hamster | thú cưng
mặt hamster
con thỏ | mặt | thỏ | thú cưng
mặt thỏ
con thỏ | thỏ | thú cưng
thỏ
con sóc | sóc chuột
sóc chuột
hải ly | xây đập
hải ly
có gai | nhím
nhím
dơi | ma cà rồng
dơi
gấu | mặt
mặt gấu
bắc cực | gấu | Gấu trắng Bắc cực | Gấu trắng Bắc Cực | trắng
Gấu trắng Bắc Cực
con gấu | gấu túi
gấu túi
gấu trúc | mặt | mặt gấu trúc
mặt gấu trúc
chậm | con lười | đủng đỉnh | lười
con lười
bắt cá | nghịch ngợm | rái cá
rái cá
chồn hôi Mỹ | mùi hôi
chồn hôi Mỹ
Australia | chuột túi | chuột túi con | nhảy | thú có túi
chuột túi
con lửng | lửng mật | quấy rầy
con lửng
bàn chân | chân | dấu | dấu chân móng vuốt
dấu chân móng vuốt
chim | gà tây
gà tây
chim | gà
gà
chim | gà trống
gà trống
ấp | gà | gà con | gà mới nở
gà mới nở
chim | gà | gà con
gà con
chim | gà | gà con | mặt trước gà con
mặt trước gà con
chim
chim
chim | chim cánh cụt
chim cánh cụt
bay | bồ câu | chim | hòa bình
bồ câu
chim | đại bàng
đại bàng
chim | vịt
vịt
chim | thiên nga | thiên nga non | vịt con xấu xí
thiên nga
chim | cú | khôn ngoan
cú
chim cưu | lớn | Mauritius | tuyệt chủng
chim cưu
bộ lông | chim | chuyến bay | lông chim | nhẹ
lông chim
hồng hạc | nhiệt đới | rực rỡ
hồng hạc
chim | con công | công mái | phô trương | tự hào
con công
chim | con vẹt | cướp biển | nói chuyện | vẹt
con vẹt
ếch | mặt
mặt ếch
cá sấu
cá sấu
con rùa | rùa | rùa nước ngọt
rùa
bò sát | thằn lằn
thằn lằn
chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | rắn | vật mang
rắn
khuôn mặt | mặt rồng | rồng | truyện cổ tích
mặt rồng
rồng | truyện cổ tích
rồng
khủng long chân thằn lằn | khủng long to ăn cây cối | thằn lằn hai óc | uyển long
khủng long chân thằn lằn
khủng long bạo chúa | Khủng long bạo chúa
khủng long bạo chúa
cá voi | cá voi đang phun nước | mặt | phun nước
cá voi đang phun nước
cá voi
cá voi
cá heo | chân chèo
cá heo
chó biển | sư tử biển
chó biển
cá | cung hoàng đạo | cung song ngư
cá
cá | cá nhiệt đới | nhiệt đới
cá nhiệt đới
cá | cá nóc
cá nóc
cá | cá mập
cá mập
bạch tuộc
bạch tuộc
vỏ | vỏ xoắn ốc | xoắn ốc
vỏ xoắn ốc
ốc sên
ốc sên
bướm | côn trùng | đẹp
bướm
con bọ | côn trùng
con bọ
côn trùng | kiến
kiến
con ong | côn trùng | ong mật
ong mật
bọ | bọ cánh cứng | côn trùng
bọ cánh cứng
bọ cánh cứng | bọ rùa | con bọ rùa | côn trùng
bọ rùa
châu chấu | dế
dế
con gián | côn trùng
con gián
côn trùng | nhện
nhện
mạng nhện | nhện
mạng nhện
bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo
bọ cạp
bệnh | con muỗi | côn trùng | muỗi | sốt | sốt rét | vi rút
con muỗi
bệnh | con ruồi | côn trùng | giòi | thối rữa
con ruồi
giun | giun đất | giun đốt | ký sinh trùng | sâu
giun
Amip | vi khuẩn | vi rút | vi trùng
vi trùng
bó | hoa
bó hoa
hoa | hoa anh đào | thực vật
hoa anh đào
hoa | hoa trắng
hoa trắng
nơ hoa hồng | thực vật
nơ hoa hồng
hoa | hoa hồng
hoa hồng
héo | hoa
hoa héo
hoa | hoa dâm bụt
hoa dâm bụt
hoa | hoa hướng dương | mặt trời
hoa hướng dương
hoa | thực vật
hoa
hoa | hoa tulip
hoa tulip
cây non | non
cây non
cây trồng trong chậu | nhà | nhàm chán | nuôi dưỡng | phát triển | trồng | vô dụng
cây trồng trong chậu
cây | cây thường xanh | thực vật
cây thường xanh
cây | cây rụng lá | rơi | rụng lá
cây rụng lá
cây | cây cọ
cây cọ
cây xương rồng | thực vật
cây xương rồng
bó lúa | bông lúa | gạo | thực vật
bó lúa
lá cây | thảo mộc
thảo mộc
cỏ ba lá | thực vật
cỏ ba lá
4 | bốn | cỏ bốn lá | lá cây | thực vật
cỏ bốn lá
lá cây | lá phong | rụng
lá phong
lá | rụng | thực vật
lá rụng
gió | lá cây | lá rung rinh trong gió | rung | thổi
lá rung rinh trong gió
chùm nho | hoa quả | nho
chùm nho
dưa | hoa quả
dưa
dưa hấu | hoa quả
dưa hấu
hoa quả | quả cam | quýt
quýt
chanh | hoa quả | thực vật
chanh
chuối | hoa quả
chuối
dứa | hoa quả
dứa
nhiệt đới | trái cây | xoài
xoài
đỏ | hoa quả | táo
táo đỏ
hoa quả | táo | xanh
táo xanh
hoa quả | lê
lê
đào | hoa quả
đào
anh đào | màu đỏ | quả mọng | trái cây
anh đào
dâu tây | quả mọng | trái cây
dâu tây
màu xanh | quả mọng | quả việt quất
quả việt quất
hoa quả | kiwi | quả kiwi | thức ăn
quả kiwi
cà chua | rau | thực vật
cà chua
ôliu | thức ăn
ôliu
cây dừa | dừa | pina colada
dừa
hoa quả | quả bơ | thức ăn
quả bơ
cà tím | rau | thực vật
cà tím
khoai tây | thức ăn | thực vật
khoai tây
cà rốt | thức ăn | thực vật
cà rốt
bắp | ngô
bắp ngô
nóng | ớt | quả ớt
quả ớt
ớt | ớt chuông | rau
ớt chuông
dưa chua | dưa chuột | thức ăn | thực vật
dưa chuột
cải bắp | cải thìa | cải xoăn | rau diếp | xanh lá
xanh lá
cải bắp dại | xúp lơ xanh
xúp lơ xanh
gia vị | tỏi
tỏi
gia vị | hành
hành
nấm | thực vật
nấm
đậu phộng | quả hạch | rau củ | thức ăn
đậu phộng
hạt dẻ | thực vật
hạt dẻ
bánh mì | ổ bánh mì
bánh mì
bánh móng ngựa | bánh mỳ | bánh sừng bò | pháp | thức ăn
bánh sừng bò
bánh mì que | bánh mỳ | pháp | thức ăn
bánh mì que
arepa | bánh mỳ cắt | bánh mỳ cắt lát | lavash | pita
bánh mỳ cắt lát
bánh quy xoắn | xoắn
bánh quy xoắn
bánh mỳ vòng | bánh vòng | bữa sáng | phết | tiệm bánh
bánh mỳ vòng
bánh kếp | thức ăn
bánh kếp
bánh quế | cứng cỏi | thiếu quyết đoán
bánh quế
miếng pho mát | phô mai
miếng pho mát
thịt | thịt bám xương | xương
thịt bám xương
chân | đùi gia cầm | gà | gia cầm | xương
đùi gia cầm
bít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn | tảng thịt
tảng thịt
thịt | thịt xông khói | thức ăn
thịt xông khói
bánh hamburger | bánh kẹp
bánh hamburger
khoai tây chiên | kiểu pháp
khoai tây chiên
bánh pizza | lát | phô mai
bánh pizza
bánh mì xúc xích | xúc xích
bánh mì xúc xích
bánh mỳ | bánh mỳ kẹp
bánh mỳ kẹp
bánh mexico | bánh taco
bánh taco
bánh burrito | bánh mexico
bánh burrito
bánh tamale | cuốn | Mexico
bánh tamale
bánh mì kẹp thịt | bánh mỳ dẹt | bánh mỳ gyro | bánh mỳ kẹp thịt nướng | đồ ăn | nhồi | viên bột đậu rán
bánh mì kẹp thịt
bánh rán nhân gà | đậu gà | thịt viên
bánh rán nhân gà
thức ăn | trứng
trứng
cái chảo | chiên | nấu ăn | trứng
nấu ăn
chảo | chảo thức ăn nông | nồi đất | nông | paella | thức ăn
chảo thức ăn nông
hầm | nồi | nồi thức ăn
nồi thức ăn
lẩu pho mai | nồi | phô mai | sô cô la | tan chảy | Thụy Sĩ
lẩu pho mai
bát và thìa | bữa sáng | ngũ cốc
bát và thìa
salad | salad rau xanh | thức ăn | xanh
salad rau xanh
bỏng ngô
bỏng ngô
bơ | bơ sữa
bơ
bình lắc | gia vị | muối
muối
hộp | thực phẩm đóng hộp
thực phẩm đóng hộp
cơm bento | hộp | hộp cơm bento
hộp cơm bento
bánh gạo | bánh quy giòn | gạo
bánh gạo
cơm | cơm nắm | nhật bản
cơm nắm
cơm | gạo | nấu chín
cơm
cà ri | cơm | cơm cà ri
cơm cà ri
bát | bát mì | hấp | mì dẹt | mì ramen
bát mì
mì ống | spaghetti
spaghetti
khoai | khoai lang nướng | ngọt | nướng
khoai lang nướng
hải sản | kẹp | món oden | que | xiên
món oden
sushi
sushi
chiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm hùm
tôm chiên
bánh | bánh cá có hình xoắn | bánh ngọt | cá | xoáy
bánh cá có hình xoắn
bánh trung thu | lễ hội | mùa thu
bánh trung thu
bánh trôi Nhật Bản | món kiểu nhật bản | món tráng miệng | ngọt | que
bánh trôi Nhật Bản
bánh bao | sủi cảo
bánh bao
bánh quy may mắn | tiên tri
bánh quy may mắn
hộp đựng đồ ăn mang đi | hộp đựng đồ ăn Trung Quốc
hộp đựng đồ ăn mang đi
cua | cung cự giải | cung hoàng đạo
cua
càng | hải sản | tôm hùm | xúp tôm cua
tôm hùm
nhỏ | thức ăn | tôm | tôm cua
tôm
mực ống | thân mềm | thức ăn
mực ống
hàu | lặn | ngọc trai
hàu
cái kem | kem | mềm | món tráng miệng | ngọt
kem mềm
bào | đá bào | kem | món tráng miệng | ngọt
đá bào
kem | món tráng miệng | ngọt
kem
bánh rán vòng | món tráng miệng | ngọt
bánh rán vòng
bánh quy | món tráng miệng | ngọt
bánh quy
bánh | bánh sinh nhật | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | ngọt | sinh nhật
bánh sinh nhật
bánh | miếng | món tráng miệng | ngọt
bánh ngọt
bánh nướng nhỏ | ngọt | tiệm bánh
bánh nướng nhỏ
bánh ngọt | bánh nướng | bột nhồi
bánh nướng
món tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh | thanh sô cô la
thanh sô cô la
kẹo | món tráng miệng | ngọt
kẹo
kẹo | kẹo mút | món tráng miệng | ngọt
kẹo mút
bánh | bánh trứng | món tráng miệng | ngọt
bánh trứng
hũ | hũ mật ong | mật ong | ngọt
hũ mật ong
bình | bình sữa trẻ em | em bé | sữa | uống
bình sữa trẻ em
cốc | đồ uống | sữa
cốc sữa
cà phê | chưng | đồ uống | đồ uống nóng | nóng | trà | uống
đồ uống nóng
ấm trà | nồi | trà | uống
ấm trà
cốc | đồ uống | tách trà | tách trà không có quai | trà | uống
tách trà không có quai
chai | cốc | đồ uống | quán ba | rượu sake | uống
rượu sake
bật ra | chai | chai rượu với nút gỗ bật ra | đồ uống | nút gỗ | quán bar
chai rượu với nút gỗ bật ra
đồ uống | ly | ly rượu vang | quán ba | rượu | uống
ly rượu vang
cocktail | đồ uống | ly | quán bar
ly cocktail
đồ uống | đồ uống nhiệt đới | nhiệt đới | quán bar
đồ uống nhiệt đới
bia | cốc | đồ uống | quán bar
cốc bia
bia | chạm cốc | chạm cốc bia | đồ uống | nước giải khát | quán ba
chạm cốc bia
chạm cốc | chúc mừng | cốc | đồ uống | tiếng keng
chạm cốc
cốc | cốc vại | ly đáy phẳng | ngụm | rượu | rượu whisky
ly đáy phẳng
cốc và ống hút | nước ép | soda
cốc và ống hút
bong bóng | ngọc trai | sữa | trà
trà sữa
hộp đồ uống | hộp nước trái cây
hộp đồ uống
đồ uống | nước uống | trà nhựa ruồi | uống
trà nhựa ruồi
băng | đá | lạnh | viên đá
viên đá
đũa | đũa Nhật
đũa
dao | đĩa | dĩa và dao với đĩa | nấu nướng | nĩa
dĩa và dao với đĩa
dao | dĩa | dĩa và dao | nấu nướng
dĩa và dao
bộ đồ ăn | thìa
thìa
dao | dao làm bếp | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí
dao làm bếp
Bảo Bình | bình | hoàng đạo | nấu ăn | uống | vò hai quai
vò hai quai
Châu Âu | Châu Phi | địa cầu | địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi | thế giới | trái đất
địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi
Châu Mỹ | địa cầu | địa cầu thể hiện Châu Mỹ | thế giới | trái đất
địa cầu thể hiện Châu Mỹ
Châu Á | Châu Úc | địa cầu | địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc | thế giới | trái đất
địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc
địa cầu có đường kinh tuyến | kinh tuyến | quả địa cầu | thế giới | trái đất
địa cầu có đường kinh tuyến
bản đồ | bản đồ thế giới | thế giới
bản đồ thế giới
bản đồ | bản đồ Nhật Bản | nhật bản
bản đồ Nhật Bản
điều hướng | định hướng | la bàn | từ tính
la bàn
đỉnh núi phủ tuyết | lạnh | núi | tuyết
đỉnh núi phủ tuyết
núi
núi
núi | núi lửa | phun trào
núi lửa
núi | núi Phú Sĩ | Phú Sĩ
núi Phú Sĩ
cắm trại
cắm trại
bãi biển | bãi biển với chiếc ô | ô
bãi biển với chiếc ô
sa mạc
sa mạc
đảo | hoang
đảo hoang
công viên | công viên quốc gia
công viên quốc gia
sân vận động
sân vận động
cổ điển | tòa nhà cổ điển
tòa nhà cổ điển
công trường xây dựng | xây dựng
công trường xây dựng
đất sét | gạch | tường | vữa
gạch
đá | hòn đá | nặng | rắn | tảng đá
đá
gỗ | gỗ xẻ | khúc gỗ
gỗ
lều tròn | nhà | nhà tròn | túp lều
túp lều
những ngôi nhà
những ngôi nhà
bỏ hoang | ngôi nhà | ngôi nhà bỏ hoang
ngôi nhà bỏ hoang
ngôi nhà | nhà
ngôi nhà
ngôi nhà | nhà | nhà có vườn | vườn
nhà có vườn
tòa nhà | tòa nhà văn phòng
tòa nhà văn phòng
bưu điện | bưu điện Nhật Bản | kiểu Nhật
bưu điện Nhật Bản
bưu điện | kiểu Châu Âu
bưu điện
bác sĩ | bệnh viện | thuốc
bệnh viện
ngân hàng | tòa nhà
ngân hàng
khách sạn | tòa nhà
khách sạn
khách sạn | khách sạn tình yêu | tình yêu
khách sạn tình yêu
cửa hàng | cửa hàng tiện lợi | tiện lợi
cửa hàng tiện lợi
tòa nhà | trường học
trường học
cửa hàng | cửa hàng bách hóa
cửa hàng bách hóa
nhà máy | tòa nhà
nhà máy
kiểu Nhật | lâu đài | lâu đài Nhật Bản
lâu đài Nhật Bản
kiểu Châu Âu | lâu đài
lâu đài
đám cưới | lãng mạn | nhà thờ nhỏ
đám cưới
tháp | Tokyo
tháp Tokyo
bức tượng | tự do | Tượng Nữ thần Tự do
Tượng Nữ thần Tự do
cây thánh giá | Đạo cơ đốc | nhà thờ | tôn giáo
nhà thờ
hồi giáo | nhà thờ hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo
nhà thờ hồi giáo
đền | hin đu | hin-đu | hindu
đền hindu
chùa | do thái | giáo đường Do thái | người do thái | tôn giáo
giáo đường Do thái
đền thờ | đền thờ Nhật Bản | tôn giáo
đền thờ Nhật Bản
hồi giáo | kaaba | thuộc hồi giáo | tôn giáo
kaaba
đài phun nước
đài phun nước
cắm trại | lều
lều
có sương | thời tiết
có sương
đêm | đêm có sao | sao
đêm có sao
khung cảnh thành phố | thành phố
khung cảnh thành phố
bình minh | bình minh trên núi | buổi sáng | mặt trời | núi
bình minh trên núi
bình minh | buổi sáng | mặt trời
bình minh
buổi tối | hoàng hôn | khung cảnh thành phố lúc chạng vạng | mặt trời lặn | phong cảnh | thành phố
khung cảnh thành phố lúc chạng vạng
chạng vạng | hoàng hôn | mặt trời
hoàng hôn
cầu | cây cầu về đêm | đêm
cây cầu về đêm
hơi nước | nóng | suối | suối nước nóng
suối nước nóng
đu quay ngựa | ngựa | ngựa đu quay
ngựa đu quay
bánh xe | công viên giải trí | đu quay | vòng đu quay
vòng đu quay
con lăn | công viên giải trí | tàu lao dốc | tàu lượn siêu tốc
tàu lượn siêu tốc
biển hiệu của thợ cắt tóc | cắt tóc | cột | thợ cắt tóc
biển hiệu của thợ cắt tóc
lều | lều rạp xiếc | rạp xiếc
lều rạp xiếc
đầu máy xe lửa | động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa
đầu máy xe lửa
điện | đường sắt | tàu điện | tàu hỏa | toa tàu | xe hơi
toa tàu
đường sắt | tàu cao tốc | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ
tàu cao tốc
đường sắt | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tàu viên đạn | tốc độ | viên đạn
tàu viên đạn
đường sắt | tàu hỏa
tàu hỏa
tàu điện ngầm | xe điện ngầm
tàu điện ngầm
đường sắt | tàu điện nhẹ | xe cộ
tàu điện nhẹ
đường sắt | ga tàu | tàu hỏa
ga tàu
ô tô điện | xe điện
xe điện
đường một ray | xe cộ
đường một ray
đường ray leo núi | đường sắt | núi | toa xe
đường ray leo núi
ô tô điện | tàu điện | toa xe | xe điện
tàu điện
xe buýt | xe cộ
xe buýt
đang tới | xe buýt | xe buýt đang tới
xe buýt đang tới
ô tô điện | xe buýt | xe điện | xe goòng
ô tô điện
xe buýt | xe buýt nhỏ
xe buýt nhỏ
xe cộ | xe cứu thương
xe cứu thương
động cơ | lửa | xe cứu hỏa | xe tải
xe cứu hỏa
cảnh sát | tuần tra | xe cảnh sát | xe hơi
xe cảnh sát
cảnh sát | đang tới | xe cảnh sát đang tới | xe hơi
xe cảnh sát đang tới
taxi | xe cộ
taxi
taxi đang tới | xe cộ
taxi đang tới
ô tô | xe cộ
ô tô
đang tới | ô tô | ô tô đang tới | xe hơi
ô tô đang tới
giải trí | tiện ích thể thao | xe thể thao đa dụng
xe thể thao đa dụng
nhận hàng | xe bán tải | xe tải
xe bán tải
giao hàng | xe tải | xe tải giao hàng
xe tải giao hàng
bán | đầu kéo rơ-moóc | xe tải
đầu kéo rơ-moóc
máy kéo | xe cộ
máy kéo
đua xe | xe | xe đua
xe đua
đua xe | xe máy
xe máy
mô tơ | xe tay ga
xe tay ga
hỗ trợ tiếp cận | trợ năng | xe lăn tay
xe lăn tay
hỗ trợ tiếp cận | trợ năng | xe lăn tự động
xe lăn tự động
túc túc | tuk tuk | xe lam
xe lam
xe cộ | xe đạp
xe đạp
đẩy | xe hẩy
xe hẩy
ván | ván trượt
ván trượt
con lăn | giày trượt | giày trượt patin
giày trượt patin
điểm dừng xe buýt | dừng lại | xe buýt
điểm dừng xe buýt
đường | đường cao tốc
đường cao tốc
đường ray | tàu hỏa
đường ray
dầu | thùng
thùng dầu
bơm | bơm nhiên liệu | khí | nhiên liệu | trạm
bơm nhiên liệu
ánh sáng | cảnh sát | đèn hiệu | đèn xe cảnh sát | quay vòng | xe hơi
đèn xe cảnh sát
biển báo | đèn | đèn giao thông ngang | giao thông
đèn giao thông ngang
biển báo | đèn | đèn giao thông dọc | giao thông
đèn giao thông dọc
bát giác | dừng | ký hiệu | ký hiệu dừng
ký hiệu dừng
công trường | rào chắn
công trường
dụng cụ | mỏ neo | tàu
mỏ neo
biển | du thuyền | khu nghỉ dưỡng | thuyền | thuyền buồm
thuyền buồm
thuyền | xuồng
xuồng
thuyền | xuồng cao tốc
xuồng cao tốc
hành khách | tàu chở khách | tàu thủy
tàu chở khách
hành khách | phà | thuyền
phà
thuyền | thuyền máy
thuyền máy
hành khách | tàu thủy | thuyền
tàu thủy
máy bay | xe cộ
máy bay
máy bay | máy bay nhỏ | xe cộ
máy bay nhỏ
điểm khởi hành | khởi hành | làm thủ tục | máy bay | máy bay khởi hành | tàu bay
máy bay khởi hành
đến | điểm đến | hạ cánh | máy bay | máy bay đến nơi
máy bay đến nơi
dù | dù kéo | lượn | nhảy dù
dù
cái ghế
cái ghế
máy bay trực thăng | xe cộ
máy bay trực thăng
đường sắt | đường sắt trên cao | treo
đường sắt trên cao
cáp | cáp treo trên núi | núi | toa trần
cáp treo trên núi
cáp | cáp treo | đường xe điện | toa trần | trên không
cáp treo
vệ tinh | vũ trụ
vệ tinh
tên lửa | vũ trụ
tên lửa
đĩa bay | UFO
đĩa bay
chuông | chuông gọi phục vụ | khách sạn
chuông gọi phục vụ
đóng gói | du lịch | hành lý
hành lý
bộ định thời | cát | đồng hồ cát đã chảy hết
đồng hồ cát đã chảy hết
bộ định thời | cát | đồng hồ cát | đồng hồ cát đang chảy
đồng hồ cát đang chảy
đồng hồ | đồng hồ đeo tay
đồng hồ đeo tay
báo thức | đồng hồ | đồng hồ báo thức
đồng hồ báo thức
đồng hồ | đồng hồ bấm giờ
đồng hồ bấm giờ
đồng hồ | đồng hồ hẹn giờ
đồng hồ hẹn giờ
đồng hồ | đồng hồ để bàn
đồng hồ để bàn
00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai | mười hai giờ
mười hai giờ
12 | 12:30 | ba mươi | đồng hồ | mười hai | mười hai giờ ba mươi | mười hai giờ ba mươi phút
mười hai giờ ba mươi phút
00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một
một giờ
1 | 1:30 | ba mươi | đồng hồ | một | một giờ ba mươi phút
một giờ ba mươi phút
00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai giờ
hai giờ
2 | 2:30 | ba mươi | đồng hồ | hai | hai giờ ba mươi phút
hai giờ ba mươi phút
00 | 3 | 3:00 | ba | đồng hồ | giờ
ba giờ
3 | 3:30 | ba | ba giờ ba mươi phút | ba mươi | đồng hồ
ba giờ ba mươi phút
00 | 4 | 4:00 | bốn | đồng hồ | giờ
bốn giờ
4 | 4:30 | ba mươi | bốn | bốn giờ ba mươi phút | đồng hồ
bốn giờ ba mươi phút
5 | 5:00 | đồng hồ | giờ | năm
năm giờ
5 | 5:30 | ba mươi | đồng hồ | năm | năm giờ ba mươi phút
năm giờ ba mươi phút
6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu
sáu giờ
6 | 6:30 | ba mươi | đồng hồ | sáu | sáu giờ ba mươi phút
sáu giờ ba mươi phút
7 | 7:00 | bảy | đồng hồ | giờ
bảy giờ
7 | 7:30 | ba mươi | bảy | bảy giờ ba mươi phút | đồng hồ
bảy giờ ba mươi phút
8 | 8:00 | đồng hồ | giờ | tám
tám giờ
8 | 8:30 | ba mươi | đồng hồ | tám | tám giờ ba mươi phút
tám giờ ba mươi phút
9 | 9:00 | chín | đồng hồ | giờ
chín giờ
9 | 9:30 | ba mươi | chín | chín giờ ba mươi | chín giờ ba mươi phút | đồng hồ
chín giờ ba mươi phút
10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | mười
mười giờ
10 | 10:30 | ba mươi | đồng hồ | mười | mười giờ ba mươi phút
mười giờ ba mươi phút
11 | 11:00 | đồng hồ | giờ | mười một | mười một giờ
mười một giờ
11 | 11:30 | ba mươi | đồng hồ | mười một | mười một giờ ba mươi phút
mười một giờ ba mươi phút
bóng tối | mặt trăng | trăng non
trăng non
lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm đầu tháng | tròn dần
trăng lưỡi liềm đầu tháng
mặt trăng | phần tư | trăng thượng huyền
trăng thượng huyền
mặt trăng | trăng khuyết | tròn dần
trăng khuyết
mặt trăng | trăng tròn | tròn
trăng tròn
cuối tháng | mặt trăng | trăng khuyết | trăng khuyết cuối tháng
trăng khuyết cuối tháng
mặt trăng | phần tư | trăng hạ huyền
trăng hạ huyền
cuối tháng | lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm cuối tháng
trăng lưỡi liềm cuối tháng
lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm
trăng lưỡi liềm
mặt | mặt trăng | mặt trăng non
mặt trăng non
mặt | phần tư | trăng | trăng thượng huyền hình mặt người
trăng thượng huyền hình mặt người
mặt | mặt trăng | phần tư | trăng hạ huyền hình mặt người
trăng hạ huyền hình mặt người
nhiệt kế | thời tiết
nhiệt kế
mặt trời | nắng | sáng | tia
mặt trời
khuôn mặt trăng tròn | mặt | mặt trăng | sáng | tròn
khuôn mặt trăng tròn
mặt | mặt trời | mặt trời có hình mặt người | sáng
mặt trời có hình mặt người
hành tinh có vành đai bao quanh | sao thổ | thần nông | thổ tinh
hành tinh có vành đai bao quanh
ngôi sao
ngôi sao
chiếu sáng | lấp lánh | ngôi sao | ngôi sao lấp lánh | phát sáng
ngôi sao lấp lánh
ngôi sao | phóng | rơi | sao băng
sao băng
dải ngân hà | vũ trụ
dải ngân hà
đám mây | thời tiết
đám mây
mặt trời | mặt trời sau đám mây | mây
mặt trời sau đám mây
đám mây kèm chớp và mưa | mây | mưa | sấm
đám mây kèm chớp và mưa
mặt trời | mặt trời sau đám mây nhỏ | mây
mặt trời sau đám mây nhỏ
mặt trời | mặt trời sau đám mây lớn | mây
mặt trời sau đám mây lớn
mặt trời | mặt trời sau đám mây mưa | mây | mưa
mặt trời sau đám mây mưa
mây | mây và mưa | mưa
mây và mưa
đám mây với tuyết | lạnh | mây | tuyết
đám mây với tuyết
đám mây với tia chớp | mây | sét
đám mây với tia chớp
cơn lốc | lốc xoáy | mây
lốc xoáy
mây | sương mù
sương mù
đám mây | gió | khuôn mặt gió | mặt | thổi
khuôn mặt gió
bão | choáng váng | hình lốc xoáy | xoáy
hình lốc xoáy
cầu vồng | mưa
cầu vồng
chiếc ô | mưa | ô đã đóng | quần áo
ô đã đóng
cái ô | mưa | quần áo
cái ô
cái ô với những giọt nước mưa | chiếc ô | mưa | quần áo | rơi
cái ô với những giọt nước mưa
cái ô trên mặt đất | chiếc ô | mặt trời | mưa
cái ô trên mặt đất
cú đánh | điện | điện cao thế | nguy hiểm | sét
điện cao thế
bông tuyết | lạnh | tuyết
bông tuyết
lạnh | người tuyết | tuyết
người tuyết
lạnh | người tuyết | người tuyết không có tuyết | tuyết
người tuyết không có tuyết
sao chổi | vũ trụ
sao chổi
dụng cụ | lửa | ngọn lửa
lửa
giọt nước | hài hước | lạnh | mồ hôi | rơi
giọt nước
đại dương | nước | sóng
sóng nước
đèn lồng | đèn lồng bí ngô | halloween | lễ hội | lồng | lồng đèn bí ngô
đèn lồng bí ngô
cây | cây thông noel | giáng sinh | lễ kỷ niệm
cây thông noel
lễ kỷ niệm | pháo hoa
pháo hoa
chói sáng | lễ kỷ niệm | pháo bông | pháo hoa
pháo bông
nổ | pháo | pháo hoa | thuốc nổ
pháo
ánh lấp lánh | lấp lánh | ngôi sao
ánh lấp lánh
bóng bay | lễ kỷ niệm
bóng bay
buổi tiệc | lễ kỷ niệm | pháo bông sinh nhật | pháo giấy buổi tiệc
pháo giấy buổi tiệc
bóng hoa giấy | lễ kỷ niệm | quả bóng
bóng hoa giấy
biểu ngữ | cây | cây tanabata | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
cây tanabata
cây thông | cây tre | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm | trang trí cây thông
trang trí cây thông
búp bê | búp bê Nhật Bản | kiểu nhật bản | lễ hội | lễ kỷ niệm
búp bê Nhật Bản
cá chép | cờ cá chép | cờ dải | lễ kỷ niệm
cờ cá chép
chuông | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm
chuông gió
kỷ niệm | lễ kỷ niệm | lễ ngắm trăng | mặt trăng
lễ ngắm trăng
bao lì xì | chúc may mắn | hồng bao | lì xì | quà tặng | tiền
bao lì xì
lễ kỷ niệm | ruy băng
ruy băng
gói quà | hộp | lễ kỷ niệm | quà | quà tặng
gói quà
lễ kỷ niệm | lời nhắc | ruy băng | ruy băng nhắc nhở
ruy băng nhắc nhở
vào cửa | vé | vé vào cửa
vé vào cửa
vào cửa | vé
vé
huân chương quân đội | huy chương | lễ kỷ niệm | quân sự
huân chương quân đội
cúp | giải thưởng
cúp
huy chương | huy chương thể thao
huy chương thể thao
huy chương | huy chương vàng | nhất | vàng
huy chương vàng
bạc | hai | huy chương | huy chương bạc
huy chương bạc
ba | đồng | huy chương | huy chương đồng
huy chương đồng
bóng đá | quả bóng
bóng đá
bóng chày | quả bóng
bóng chày
bao tay | bóng | bóng mềm | ném bóng dưới vai
bóng mềm
bóng rổ | quả bóng | vòng
bóng rổ
bóng chuyền | quả bóng | trò chơi
bóng chuyền
bóng bầu dục | bóng bầu dục Mỹ | người Mỹ | quả bóng
bóng bầu dục Mỹ
bóng bầu dục | bóng đá | quả bóng
bóng bầu dục
cái vợt | quả bóng | quần vợt
quần vợt
đĩa bay trò chơi | ném đĩa
đĩa bay trò chơi
bowling | quả bóng | trò chơi
bowling
gậy đánh bóng | quả bóng | trò chơi | trò chơi cricket
trò chơi cricket
cây gậy | khúc côn cầu trên cỏ | quả bóng | sân | trò chơi
khúc côn cầu trên cỏ
băng | gậy | khúc côn cầu | khúc côn cầu trên băng | trận đấu
khúc côn cầu trên băng
bóng | bóng vợt | gậy | gôn
bóng vợt
bóng bàn | gậy | quả bóng | trò chơi | vợt đánh bóng
bóng bàn
cầu lông | kỹ thuật ghi | trái cầu lông | trò chơi | vợt
cầu lông
găng tay | găng tay quyền anh | quyền anh
găng tay quyền anh
đồng phục | đồng phục võ thuật | judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật
đồng phục võ thuật
khung thành | lưới
khung thành
cờ trong lỗ | gôn | lỗ
cờ trong lỗ
băng | giày trượt băng
giày trượt băng
cá | cần câu | cần câu cá
cần câu cá
bình dưỡng khí | bình ôxy | lặn | mặt nạ lặn | ống thở
mặt nạ lặn
áo chạy bộ | áo sơ mi | chạy bộ | khăn quàng vai
áo chạy bộ
trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết
ván trượt tuyết
đi xe trượt tuyết | xe trượt tuyết
xe trượt tuyết
bi đá trên băng | đá | trò chơi
bi đá trên băng
hồng tâm | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi | trúng đích
trúng đích
dao động | đồ chơi | yo-yo
yo-yo
bay | bay lên | bay lượn | diều
diều
8 | bi-a 8 bóng | bida | quả bóng | tám | trò chơi
bi-a 8 bóng
dụng cụ | giả tưởng | pha lê | quả bóng | quả cầu pha lê | truyện cổ tích | vận may
quả cầu pha lê
gậy thần | ma thuật | phù thủy | thầy phù thủy
gậy thần
bùa | bùa may mắn nazar | hạt | mắt ác | mê hoặc | nhìn
bùa may mắn nazar
tay điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử
trò chơi điện tử
cần điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử
cần điều khiển
khe | máy giật xèng | trò chơi
máy giật xèng
con xúc xắc | trò chơi | trò xúc xắc
trò xúc xắc
đầu mối | ghép hình | ghép vào nhau | mảnh | trò ghép hình
ghép hình
đồ chơi | gấu bông | nhồi bông | vải lông
gấu bông
buổi tiệc | lễ kỷ niệm | piñata
piñata
búp bê | búp bê matryoshka | làm tổ | nước Nga
búp bê matryoshka
bài | bộ bài bích | bộ bích | trò chơi
bộ bích
bài | bộ bài cơ | bộ cơ | trò chơi
bộ cơ
bài | bộ bài rô | bộ rô | trò chơi
bộ rô
bài | bộ bài nhép | bộ nhép | trò chơi
bộ nhép
bịp | cờ | quân tốt | thí tốt | tốt
quân tốt
lá bài | quân phăng teo | trò chơi
quân phăng teo
đỏ | mạt chược | mạt chược rồng đỏ | trò chơi
mạt chược rồng đỏ
hoa | kiểu nhật bản | quân bài hình hoa | thiệp | trò chơi
quân bài hình hoa
biểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nghệ thuật biểu diễn | nhà hát
nghệ thuật biểu diễn
bảo tàng | khung | nghệ thuật | tranh | tranh trong khung
tranh trong khung
bảng màu | bảo tàng | nghệ thuật | vẽ
bảng màu
kim | may | ổng chỉ | sợi chỉ | xâu
sợi chỉ
chỉ khâu | khâu | kim | may | may đo | thêu
kim may
cuộn | đan | đan bằng kim móc | sợi
sợi
bện | buộc | dây thừng | nút thắt | rối | xoắn
nút thắt
đeo kính | kính | mắt | quần áo
kính mắt
bóng tối | đeo kính | kính mắt | kính râm | mắt
kính râm
bảo vệ mắt | bơi | hàn | kính bảo hộ
kính bảo hộ
áo phòng thí nghiệm | bác sĩ | nhà khoa học | thí nghiệm
áo phòng thí nghiệm
an toàn | áo | áo bảo hộ | khẩn cấp
áo bảo hộ
cà vạt | quần áo
cà vạt
áo phông | áo sơ mi | áo thun | quần áo
áo phông
quần | quần áo | quần bò | quần dài
quần bò
cổ | khăn quàng
khăn quàng
găng tay | tay
găng tay
áo choàng | áo khoác
áo khoác
bít tất | tất | vớ
tất
quần áo | váy
váy
kimono | quần áo
kimono
đầm | quần áo | trang phục | váy | xari
xari
áo tắm một mảnh | bộ áo tắm
áo tắm một mảnh
bộ đồ bơi | bộ đồ tắm | một mảnh | quần lót
quần lót
bộ đồ tắm | quần dài | quần lót | quần soóc
quần soóc
áo tắm hai mảnh | bơi | quần áo
áo tắm hai mảnh
nữ | quần áo | quần áo nữ
quần áo nữ
đồng tiền | quần áo | ví
ví
quần áo | túi | túi xách | ví
túi xách
quần áo | túi | túi cắp nách | túi nhỏ
túi cắp nách
khách sạn | mua sắm | túi | túi mua sắm
túi mua sắm
ba lô đi học | cặp | trường | túi
ba lô đi học
dép | dép đi biển | dép lê | dép xỏ ngón | zōri
dép xỏ ngón
đàn ông | giày | giày nam | quần áo
giày nam
giày | giày chạy | giày chạy bộ | giày đế mềm | quần áo | thể thao
giày chạy
cắm trại | đi bộ đường dài | du lịch bụi | giày leo núi | giày ống
giày leo núi
giày bệt | giày búp bê | giày đi trong nhà | giày lười
giày bệt
giày | giày cao gót | gót chân | phụ nữ | quần áo
giày cao gót
giày | phụ nữ | quần áo | xăng đan | xăng đan nữ
xăng đan nữ
balê | giày múa balê | múa
giày múa balê
bốt | giày | giày bốt nữ | phụ nữ | quần áo
giày bốt nữ
nữ hoàng | quần áo | vua | vương miện
vương miện
cái mũ | mũ phụ nữ | phụ nữ | quần áo
mũ phụ nữ
cái mũ | đầu | mũ chóp cao | quần áo
mũ chóp cao
cái mũ | lễ kỷ niệm | mũ tốt nghiệp | quần áo | tốt nghiệp
mũ tốt nghiệp
mũ bóng chày | mũ lưỡi trai
mũ lưỡi trai
chiến binh | mũ bảo hiểm | mũ sắt quân đội | người lính | quân đội | quân sự
mũ sắt quân đội
cái mũ | chữ thập | cứu | khuôn mặt | mũ bảo hiểm của lính cứu hộ | nón bảo hộ
mũ bảo hiểm của lính cứu hộ
hạt | lời cầu nguyện | quần áo | tôn giáo | tràng hạt | vòng cổ
tràng hạt
mỹ phẩm | son môi | trang điểm
son môi
kim cương | nhẫn
nhẫn
đá quý | đồ nữ trang | kim cương | viên ngọc
đá quý
cái loa | im lặng | không ồn ào | tắt loa | tắt tiếng
tắt loa
âm lượng loa thấp | nhẹ
âm lượng loa thấp
âm lượng loa trung bình | trung bình
âm lượng loa trung bình
âm lượng loa cao | lớn
âm lượng loa cao
địa chỉ công cộng | loa phát thanh | loa phóng thanh | lớn
loa phát thanh
cổ vũ | loa phóng thanh
loa phóng thanh
bưu chính | bưu điện | kèn | kèn bưu chính
kèn bưu chính
cái chuông
cái chuông
cấm | chuông | chuông với dấu gạch chéo | im lặng | tắt tiếng
chuông với dấu gạch chéo
bản nhạc | khuông nhạc | nhạc
khuông nhạc
nhạc | nốt nhạc
nốt nhạc
các nốt nhạc | nhạc | nốt nhạc
các nốt nhạc
micrô | micrô phòng thu âm | nhạc | phòng thu
micrô phòng thu âm
mức | nhạc | thanh trượt | thanh trượt mức
thanh trượt mức
điều khiển | nhạc | núm | núm điều khiển
núm điều khiển
karaoke | micrô
micrô
tai nghe
tai nghe
radio | video
radio
kèn saxophone | nhạc | nhạc cụ
kèn saxophone
buổi hòa nhạc | hộp bóp | phong cầm
phong cầm
đàn ghi-ta | nhạc | nhạc cụ
đàn ghi-ta
bàn phím | đàn piano | nhạc | nhạc cụ | phím đàn
phím đàn
kèn trumpet | nhạc | nhạc cụ
kèn trumpet
đàn violin | nhạc | nhạc cụ
đàn violin
âm nhạc | có dây | đàn banjo
đàn banjo
dùi trống | nhạc | trống
trống
conga | đập | nhịp | trống | trống dài
trống dài
di động | điện thoại | điện thoại di động
điện thoại di động
di động | điện thoại | điện thoại di động có mũi tên | gọi | mũi tên | nhận
điện thoại di động có mũi tên
điện thoại | điện thoại bàn
điện thoại bàn
điện thoại | ống nghe | ống nghe điện thoại bàn
ống nghe điện thoại bàn
máy nhắn tin
máy nhắn tin
máy fax
máy fax
pin
pin
điện | phích cắm điện
phích cắm điện
cá nhân | máy tính | máy tính xách tay | pc
máy tính xách tay
máy tính | máy tính để bàn
máy tính để bàn
máy in | máy tính
máy in
bàn phím | máy tính
bàn phím
chuột máy tính | máy tính
chuột máy tính
bi xoay | máy tính
bi xoay
đĩa | đĩa máy tính | đĩa mini | máy tính | quang học
đĩa máy tính
đĩa | máy tính | mềm
đĩa mềm
cd | đĩa | máy tính | quang
đĩa quang
chuẩn đĩa quang | đĩa | dvd | máy tính | quang
dvd
bàn tính | tính toán
bàn tính
máy quay phim | phim | rạp chiếu phim
máy quay phim
khung | khung hình phim | phim | rạp chiếu phim
khung hình phim
máy chiếu | máy chiếu phim | phim | rạp chiếu phim | video
máy chiếu phim
bảng clapper | phim
bảng clapper
tivi | tv | video
tivi
máy ảnh | video
máy ảnh
đèn flash | máy ảnh | máy ảnh có đèn flash | video
máy ảnh có đèn flash
máy quay phim | máy quay video | video
máy quay video
băng | vhs | video
băng video
dụng cụ | kính | kính phóng đại nghiêng sang trái | phóng đại | tìm kiếm
kính phóng đại nghiêng sang trái
dụng cụ | kính | kính lúp nghiêng sang phải | kính phóng đại nghiêng sang phải | phóng đại | tìm kiếm
kính lúp nghiêng sang phải
ánh sáng | nến
nến
ánh sáng | bóng đèn | điện | hài hước | ý tưởng
bóng đèn
ánh sáng | đèn pin | điện | dụng cụ
đèn pin
đèn | đèn lồng | đèn lồng giấy màu đỏ | đỏ | quán bar
đèn lồng giấy màu đỏ
dầu | đèn | diya
đèn diya
bìa | sách | sổ ghi chép | sổ ghi chép có bìa trang trí | trang trí
sổ ghi chép có bìa trang trí
đóng | sách
sách đóng
mở | sách | sách đang mở
sách đang mở
sách | sách màu lục | xanh lục
sách màu lục
sách | sách màu lam | xanh lam
sách màu lam
màu cam | sách | sách màu cam
sách màu cam
sách
sách
sổ ghi chép
sổ ghi chép
sổ cái | sổ ghi chép
sổ cái
quăn | tài liệu | trang | trang bị quăn
trang bị quăn
cuộn giấy | cuộn sách | giấy
cuộn sách
tài liệu | trang | trang hướng lên trên
trang hướng lên trên
báo | tạp chí
báo
báo | cuộn | tạp chí | tờ báo được cuộn tròn
tờ báo được cuộn tròn
đánh dấu | dấu trang | tab | tab dấu trang
tab dấu trang
đánh dấu | đánh dấu trang
đánh dấu trang
nhãn
nhãn
đô la | tiền | túi
túi tiền
bạc | đồng tiền | kho báu | kim loại | tiền | vàng
đồng tiền
hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy yên | tiền tệ | yên
tiền giấy yên
đô la | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy đô la | tiền tệ
tiền giấy đô la
euro | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy euro | tiền tệ
tiền giấy euro
bảng | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy bảng | tiền tệ
tiền giấy bảng
bay | cánh | đô la | tiền có cánh | tiền giấy
tiền có cánh
thẻ | thẻ tín dụng | tiền | tín dụng
thẻ tín dụng
biên nhận | chứng từ | ghi sổ sách | giấy tờ chứng thực | kế toán
biên nhận
biểu đồ | biểu đồ đồng yên tăng | tăng | tiền | yên
biểu đồ đồng yên tăng
email | phong bì | thư
phong bì
email | thư
email
email | nhận | phong bì | phong bì thư đến | thư | thư đến
phong bì thư đến
email | mũi tên | phong bì | phong bì với mũi tên | thư đi
phong bì với mũi tên
đã gửi | hộp | hộp thư đi | khay | khay thư đi | thư
khay thư đi
hộp | hộp thư đến | khay | khay thư đến | nhận | thư
khay thư đến
bưu kiện | gói | hộp
gói
đóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư được đóng với lá cờ đứng | thư
hộp thư được đóng với lá cờ đứng
đóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang | nằm ngang | thư
hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang
hòm thư | hộp thư | hộp thư được mở với lá cờ đứng | mở | thư
hộp thư được mở với lá cờ đứng
hòm thư | hộp thư | hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang | mở | nằm ngang | thư
hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang
hòm thư | hộp thư | thư
hòm thư
hòm phiếu với lá phiếu | lá phiếu | thùng phiếu
hòm phiếu với lá phiếu
bút chì
bút chì
bút | ngòi | ngòi bút đen
ngòi bút đen
bút | máy
bút máy
bút | bút bi
bút
cọ vẽ tranh | tranh vẽ
cọ vẽ tranh
bút sáp màu
bút sáp màu
bút chì | sổ ghi nhớ
sổ ghi nhớ
cặp tài liệu
cặp tài liệu
tệp | thư mục | thư mục tệp
thư mục tệp
mở | tệp | thư mục | thư mục tệp mở
thư mục tệp mở
chỉ mục | dụng cụ chia | dụng cụ chia chỉ mục thẻ | thẻ
dụng cụ chia chỉ mục thẻ
lịch | ngày
lịch
lịch | quyển lịch bloc
quyển lịch bloc
gáy xoắn | ghi chú | sổ | sổ ghi chú gáy xoắn
sổ ghi chú gáy xoắn
gáy xoắn | lịch | lịch gáy xoắn
lịch gáy xoắn
chỉ mục | chỉ mục thẻ | hộp danh thiếp | thẻ
chỉ mục thẻ
biểu đồ | biểu đồ tăng | đồ thị | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng
biểu đồ tăng
biểu đồ | biểu đồ giảm | đồ thị | xu hướng | xuống
biểu đồ giảm
biểu đồ | biểu đồ thanh | đồ thị | thanh
biểu đồ thanh
bảng ghi nhớ
bảng ghi nhớ
cái ghim | đinh ghim
đinh ghim
đinh ghim | đinh ghim hình tròn | ghim
đinh ghim hình tròn
kẹp giấy
kẹp giấy
kẹp giấy | kẹp giấy được nối | nối
kẹp giấy được nối
cạnh thẳng | thước kẻ | thước thẳng
thước thẳng
bộ | tam giác | thước kẻ | thước tam giác
thước tam giác
cắt | dụng cụ | kéo
kéo
hộp | hộp đựng hồ sơ | tệp | thẻ
hộp đựng hồ sơ
tệp | tủ | tủ hồ sơ
tủ hồ sơ
sọt rác
sọt rác
đóng | khóa
khóa
khóa | mở
mở khóa
bút | khóa | khóa với bút | mực | ngòi bút | riêng tư
khóa với bút
bảo mật | chìa | đóng | khóa | khóa với chìa
khóa với chìa
chìa khóa | khóa | mật khẩu
chìa khóa
chìa khóa | chìa khóa cũ | cũ | đầu mối | khóa
chìa khóa cũ
búa | dụng cụ
búa
bổ | bổ đôi | chém | gỗ | rìu | rìu nhỏ
rìu
búa chim | dụng cụ | khai mỏ
búa chim
búa | búa chim | búa và búa chim | dụng cụ
búa và búa chim
búa | búa và cờ lê | chìa vặn | cờ lê | dụng cụ
búa và cờ lê
dao | dao găm | vũ khí
dao găm
bắt chéo | kiếm | kiếm bắt chéo | vũ khí
kiếm bắt chéo
dụng cụ | súng | súng gắn | súng lục | súng lục ổ quay | súng nước | vũ khí
súng nước
australia | bật lại | bumơrang | dội lại
bumơrang
cung | cung hoàng đạo | cung tên | cung thủ | mũi tên | Nhân Mã
cung tên
cái khiên | vũ khí
cái khiên
cưa | cưa mộc | dụng cụ | gỗ xẻ | thợ mộc
cưa mộc
chìa vặn | cờ lê | dụng cụ
cờ lê
bắt vít | dụng cụ | tua vít
tua vít
bu lông | đai ốc | đai ốc và bu lông | dụng cụ
đai ốc và bu lông
bánh răng | dụng cụ
bánh răng
cái kẹp | cặp | dụng cụ | nén
cái kẹp
cân | cân thăng bằng | công lý | cung hoàng đạo | thăng bằng | Thiên Bình
cân thăng bằng
gậy dò đường | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù
gậy dò đường
mắt xích
mắt xích
dây xích
dây xích
bắt | bẫy | cái móc | điểm bán hàng | đường cong | móc
móc
dụng cụ | hòm | hộp dụng cụ | thợ máy
hộp dụng cụ
móng ngựa | nam châm | sức hút | từ tính
nam châm
bậc thang | leo trèo | nấc | thang
thang
bình chưng cất | dụng cụ | hóa học
bình chưng cất
hóa học | khoa học | nhà hóa học | ống nghiệm | phòng thí nghiệm | thí nghiệm
ống nghiệm
đĩa petri | nhà sinh vật học | nuôi cấy | phòng thí nghiệm | sinh vật học | vi khuẩn
đĩa petri
adn | di truyền | gien | nhà sinh vật học | sự sống | tiến hóa
adn
dụng cụ | khoa học | kính hiển vi | kính hiển vị
kính hiển vi
dụng cụ | khoa học | kính viễn vọng
kính viễn vọng
ăng-ten | ăng-ten vệ tinh | đĩa | vệ tinh
ăng-ten vệ tinh
bệnh | kim | ống tiêm | thuốc | tiêm
ống tiêm
chu kỳ kinh nguyệt | giọt máu | hiến máu | thuốc | y tế
giọt máu
bác sĩ | bệnh | thuốc | viên thuốc
viên thuốc
băng dán y tế | băng dính
băng dính
bác sĩ | ống nghe | tim | y tế
ống nghe
cửa
cửa
kéo lên | khả năng tiếp cận | nhấc | thang máy
thang máy
gương | gương phản xạ | phản ánh | phản xạ
gương
cửa sổ | không khí trong lành | khung | mở | trong suốt | xem
cửa sổ
giường | khách sạn | ngủ
giường
đèn | đi văng | ghế dài và đèn | khách sạn
ghế dài và đèn
chỗ ngồi | ghế | ngồi
ghế
bệ xí | bồn cầu
bồn cầu
dụng cụ thông tắc | hút | lực cốc | nhà vệ sinh | thợ sửa ống nước
dụng cụ thông tắc
nước | vòi hoa sen
vòi hoa sen
bồn tắm | tắm
bồn tắm
bẫy | bẩy | bẫy chuột | mồi
bẫy chuột
cạo râu | dao cạo | sắc
dao cạo
chai sữa dưỡng da | dầu gội | kem chống nắng | kem dưỡng ẩm | sữa dưỡng da
chai sữa dưỡng da
chất thải | ghim băng | tã
ghim băng
cây chổi | làm sạch | phù thủy | quét
cây chổi
cái giỏ | dã ngoại | giặt ủi | trồng trọt
cái giỏ
cuộn giấy | giấy toilet | giấy vệ sinh
cuộn giấy
thùng | thùng to | xô
xô
bánh | tắm | vệ sinh | xà phòng | xà phòng bánh | xát xà phòng
xà phòng
bàn chải | bàn chải răng | nha khoa | phòng tắm | răng | sạch sẽ | vệ sinh
bàn chải răng
bọt biển | hấp thụ | hút | làm sạch | vệ sinh | xốp
bọt biển
bình chữa cháy | chữa cháy | cứu hỏa | dập | dập tắt | lửa
bình chữa cháy
mua hàng | xe đẩy | xe mua hàng
xe mua hàng
hút thuốc | thuốc lá
thuốc lá
cái chết | quan tài
quan tài
bia mộ | mộ | nghĩa địa | nghĩa trang
bia mộ
bình đựng di cốt | bình đựng tro cốt | cái chết | tang lễ
bình đựng tro cốt
bức tượng | khuôn mặt | tượng moai | tượng moyai
tượng moai
bảng hiệu | biển hiệu | cọc | phản đối | thể hiện
bảng hiệu
atm | ký hiệu ATM | máy rút tiền | ngân hàng | tự động
ký hiệu ATM
ký hiệu bỏ rác vào thùng | thùng rác | xả rác
ký hiệu bỏ rác vào thùng
nước | uống | uống được
nước uống
biểu tượng xe lăn | lối vào
biểu tượng xe lăn
nam | nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nam | phòng vệ sinh | wc
nhà vệ sinh nam
nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nữ | nữ | phòng vệ sinh | wc
nhà vệ sinh nữ
nhà vệ sinh | phòng vệ sinh | wc
nhà vệ sinh
biểu tượng trẻ em | thay đồ | trẻ em
biểu tượng trẻ em
nhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | wc | WC
WC
hộ chiếu | kiểm soát | kiểm soát hộ chiếu
kiểm soát hộ chiếu
hải quan
hải quan
hành lý | nhận | nơi nhận hành lý
nơi nhận hành lý
hành lý | hành lý bỏ quên | tủ khóa
hành lý bỏ quên
cảnh báo
cảnh báo
cho người đi bộ | đi qua | giao thông | qua đường cho trẻ em | trẻ em
qua đường cho trẻ em
cấm | cấm vào | giao thông | không cho phép | lối vào
cấm vào
bị cấm | cấm | không | không có | lối vào
bị cấm
bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xe đạp | không | xe đạp
cấm xe đạp
bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm hút thuốc | hút thuốc | không
cấm hút thuốc
bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xả rác | không | xả rác
cấm xả rác
không dùng để uống | không uống được | nước | nước không uống được
nước không uống được
cấm | cấm người đi bộ | không | không cho phép | không có | người đi bộ
cấm người đi bộ
cấm | cấm điện thoại di động | di động | điện thoại | điện thoại di động | không
cấm điện thoại di động
18 | cấm | cấm người dưới 18 tuổi | giới hạn độ tuổi | mười tám | vị thành niên
cấm người dưới 18 tuổi
ký hiệu | phóng xạ
phóng xạ
ký hiệu | nguy hiểm sinh học
nguy hiểm sinh học
bắc | chính | hướng | mũi tên | mũi tên lên
mũi tên lên
đông bắc | hướng | mũi tên | mũi tên lên bên phải | nhiều hướng
mũi tên lên bên phải
chính | đông | hướng | mũi tên | mũi tên phải
mũi tên phải
đông nam | hướng | mũi tên | mũi tên xuống bên phải | nhiều hướng
mũi tên xuống bên phải
chính | hướng | mũi tên | mũi tên xuống | nam | xuống
mũi tên xuống
hướng | mũi tên | mũi tên xuống bên trái | nhiều hướng | tây nam
mũi tên xuống bên trái
chiều hướng | chính | mũi tên | mũi tên trái | tây
mũi tên trái
hướng | mũi tên | mũi tên lên bên trái | nhiều hướng | tây bắc
mũi tên lên bên trái
mũi tên | mũi tên lên xuống
mũi tên lên xuống
mũi tên | mũi tên trái phải
mũi tên trái phải
mũi tên trái phải có dấu gạch chéo
mũi tên trái phải có dấu gạch chéo
mũi tên | mũi tên phải cong sang trái
mũi tên phải cong sang trái
mũi tên | mũi tên trái cong sang phải
mũi tên trái cong sang phải
mũi tên | mũi tên phải cong lên
mũi tên phải cong lên
mũi tên | mũi tên phải cong xuống | xuống
mũi tên phải cong xuống
chiều kim đồng hồ | mũi tên | mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ | tải lại
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ
mũi tên | ngược chiều kim đồng | nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
back | mũi tên | mũi tên BACK
mũi tên BACK
end | mũi tên | mũi tên END
mũi tên END
dấu | mũi tên | mũi tên ON! | on
mũi tên ON!
mũi tên | mũi tên SOON | soon
mũi tên SOON
lên | mũi tên | mũi tên TOP | top
mũi tên TOP
nơi thờ phụng | tôn giáo | tôn sùng
nơi thờ phụng
biểu tượng nguyên tử | người vô thần | nguyên tử
biểu tượng nguyên tử
hindu | om | tôn giáo
om
david | do thái | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh | người do thái | tôn giáo
ngôi sao sáu cánh
bánh xe | pháp | pháp luân | phật giáo | tôn giáo
pháp luân
âm | đạo | dương | người theo đạo | tôn giáo
âm dương
chữ thập | cơ đốc | thánh giá la-tinh | tôn giáo
thánh giá la-tinh
cơ đốc | thập giá | thập giá chính thống giáo | tôn giáo
thập giá chính thống giáo
hồi giáo | người theo đạo hồi | sao và trăng lưỡi liềm | tôn giáo
sao và trăng lưỡi liềm
biểu tượng hòa bình | hòa bình
biểu tượng hòa bình
cây đèn menorah | cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo
cây đèn menorah
may mắn | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
ngôi sao sáu cánh có dấu chấm
Bạch Dương | cung hoàng đạo | cừu đực
Bạch Dương
bò đực | cung hoàng đạo | Kim Ngưu
Kim Ngưu
cung hoàng đạo | song sinh | Song Tử
Song Tử
con cua | Cự Giải | cung hoàng đạo
Cự Giải
cung hoàng đạo | sư tử | Sư Tử
Sư Tử
cung hoàng đạo | Xử Nữ
Xử Nữ
cân | cân đối | công bằng | cung hoàng đạo | Thiên Bình
Thiên Bình
bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo | Thiên Yết
Thiên Yết
cung hoàng đạo | người bắn cung | Nhân Mã
Nhân Mã
con dê | cung hoàng đạo | Ma Kết
Ma Kết
Bảo Bình | cung hoàng đạo | người mang | nước
Bảo Bình
con cá | cung hoàng đạo | song ngư | Song Ngư
Song Ngư
con rắn | cung hoàng đạo | người mang | rắn | Xà Phu
Xà Phu
bắt chéo | mũi tên | nút xáo trộn bài
nút xáo trộn bài
chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên | nút lặp lại
nút lặp lại
chiều kim đồng hồ | một lần | mũi tên | nút lặp lại một lần
nút lặp lại một lần
bên phải | mũi tên | nút phát | phát | tam giác
nút phát
kép | mũi tên | nhanh | nút tua đi nhanh | phía trước
nút tua đi nhanh
bài tiếp theo | cảnh tiếp theo | mũi tên | nút bài tiếp theo | tam giác
nút bài tiếp theo
bên phải | mũi tên | nút phát hoặc tạm dừng | phát | tạm dừng | tam giác
nút phát hoặc tạm dừng
mũi tên | nút tua lại | tam giác | trái | tua lại
nút tua lại
kép | mũi tên | nút tua lại nhanh | tua lại
nút tua lại nhanh
bài trước | cảnh trước | mũi tên | nút bài cuối cùng | nút bài trước | tam giác
nút bài trước
đỏ | mũi tên | nút | nút đi lên
nút đi lên
kép | mũi tên | nút lên nhanh
nút lên nhanh
đỏ | mũi tên | nút | nút đi xuống | xuống
nút đi xuống
kép | mũi tên | nút xuống nhanh | xuống
nút xuống nhanh
dọc | kép | nút tạm dừng | tạm dừng | thanh
nút tạm dừng
dừng | hình vuông | nút dừng
nút dừng
ghi lại | hình tròn | nút ghi
nút ghi
nút tháo | tháo
nút tháo
bộ phim | máy ảnh | phim ảnh | rạp chiếu phim
rạp chiếu phim
độ sáng | mờ | nút mờ | thấp
nút mờ
độ sáng | nút sáng | sáng
nút sáng
ăng-ten | di động | điện thoại | vạch
vạch ăng-ten
chế độ | chế độ rung | di động | điện thoại | điện thoại di động | rung
chế độ rung
di động | điện thoại | tắt | tắt điện thoại di động
tắt điện thoại di động
ký hiệu nữ | phụ nữ
ký hiệu nữ
đàn ông | ký hiệu nam
ký hiệu nam
biểu tượng chuyển giới | người chuyển giới
biểu tượng chuyển giới
× | dấu | hủy | nhân | x
dấu nhân
+ | cộng | dấu | toán
cộng
- | − | dấu | toán | trừ
trừ
÷ | chia | dấu | toán
dấu chia
mãi mãi | toàn cầu | vô cực | vô tận
vô cực
chấm câu | chấm than | dấu | hai dấu chấm than
hai dấu chấm than
chấm câu | chấm hỏi | chấm than | dấu | dấu chấm than và dấu chấm hỏi
dấu chấm than và dấu chấm hỏi
chấm câu | dấu | dấu chấm hỏi | hỏi
dấu chấm hỏi
chấm | chấm câu | dấu chấm hỏi màu trắng | dấu hỏi | mờ
dấu chấm hỏi màu trắng
cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than màu trắng | mờ
dấu chấm than màu trắng
! | cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than | dấu chấm than đỏ
dấu chấm than đỏ
dấu | dấu gạch ngang | dấu gạch ngang lượn sóng | lượn sóng
dấu gạch ngang lượn sóng
đổi tiền | ngân hàng | tiền | tiền tệ
đổi tiền
đô la | ký hiệu đô la đậm | tiền | tiền tệ
ký hiệu đô la đậm
biểu tượng y tế | cán bộ | rắn thần | y học
biểu tượng y tế
biểu tượng tái chế | tái chế
biểu tượng tái chế
hoa bách hợp | hoa diên vĩ
hoa diên vĩ
biểu tượng | biểu tượng đinh ba | công cụ | đinh ba | neo | tàu
biểu tượng đinh ba
tên | thẻ
thẻ tên
hình V | ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu | lá | người mới bắt đầu | Nhật
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
o | vòng tròn | vòng tròn lớn đậm
vòng tròn lớn đậm
✓ | chọn | dấu | dấu chọn đậm màu trắng | nút
dấu chọn đậm màu trắng
✓ | chọn | hộp | hộp kiểm có dấu chọn
hộp kiểm có dấu chọn
✓ | chọn | dấu
dấu chọn
dấu | dấu gạch chéo | hủy | nhân | x
dấu gạch chéo
dấu | hình vuông | nút dấu gạch chéo
nút dấu gạch chéo
cong | vòng lặp
vòng lặp
cong | kép | vòng lặp | vòng lặp đôi
vòng lặp đôi
ký hiệu | ký hiệu thay đổi luân phiên | thay đổi luân phiên
ký hiệu thay đổi luân phiên
dấu hoa thị | dấu hoa thị tám cánh
dấu hoa thị tám cánh
ngôi sao tám cánh
ngôi sao tám cánh
lấp lánh
lấp lánh
bản quyền
bản quyền
đã đăng ký
đã đăng ký
dấu | nhãn hiệu | tm
nhãn hiệu
ABCD | chữ | chữ hoa | la tinh | nhập | nhập chữ hoa la tinh
nhập chữ hoa la tinh
abcd | chữ | chữ thường | la tinh | nhập | nhập chữ thường la tinh
nhập chữ thường la tinh
1234 | nhập | số
nhập số
〒♪&% | nhập | nhập biểu tượng
nhập biểu tượng
abc | bảng chữ cái | chữ cái | la tinh | nhập | nhập chữ cái la tinh
nhập chữ cái la tinh
a | nhóm máu | nút A (nhóm máu)
nút A (nhóm máu)
ab | nhóm máu | nút AB (nhóm máu)
nút AB (nhóm máu)
b | nhóm máu | nút B (nhóm máu)
nút B (nhóm máu)
cl | nút CL
nút CL
cool | nút COOL
nút COOL
free | nút FREE
nút FREE
i | thông tin
thông tin
danh tính | id | nút ID
nút ID
chữ M trong vòng tròn | m | vòng tròn
chữ M trong vòng tròn
new | nút NEW
nút NEW
ng | nút NG
nút NG
nhóm máu | nút O (nhóm máu) | o
nút O (nhóm máu)
nút OK | ok
nút OK
đỗ xe | nút P
nút P
nút SOS | sos | trợ giúp
nút SOS
dấu | nút UP! | up
nút UP!
đấu với | nút VS | vs
nút VS
“tại đây” | katakana | nút Tiếng Nhật “tại đây” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “tại đây”
“phí dịch vụ” | katakana | nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
“số tiền hàng tháng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
“không miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “không miễn phí” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “không miễn phí”
“đặt trước” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đặt trước” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “đặt trước”
“mặc cả” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mặc cả” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “mặc cả”
“giảm giá” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “giảm giá” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “giảm giá”
“miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “miễn phí” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “miễn phí”
“bị cấm” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bị cấm” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “bị cấm”
“có thể chấp nhận” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
“đơn xin” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đơn xin” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “đơn xin”
“vượt cấp” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “vượt cấp” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”
“còn trống” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “còn trống” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “còn trống”
“chúc mừng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “chúc mừng” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”
“bí mật” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bí mật” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “bí mật”
“mở cửa kinh doanh” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” | Tiếng Nhật
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”
“hết phòng” | chữ tượng hình | nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật | nút Tiếng Nhật “hết phòng” | Tiếng Nhật
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
đỏ | hình học | hình tròn | hình tròn màu đỏ
hình tròn màu đỏ
da cam | hình tròn | hình tròn màu cam | màu cam | vòng tròn
hình tròn màu cam
hình tròn | hình tròn màu vàng | màu vàng | vòng tròn
hình tròn màu vàng
hình tròn | hình tròn màu xanh lá cây | màu xanh lá cây | vòng tròn | xanh lá | xanh lục
hình tròn màu xanh lá cây
hình học | hình tròn | hình tròn màu lam | màu lam
hình tròn màu lam
hình tròn | hình tròn màu tím | màu tím | tía | vòng tròn
hình tròn màu tím
hình tròn | hình tròn màu nâu | màu nâu | vòng tròn
hình tròn màu nâu
hình học | hình tròn | hình tròn màu đen
hình tròn màu đen
hình học | hình tròn | hình tròn màu trắng
hình tròn màu trắng
hình vuông | hình vuông màu đỏ | màu đỏ | ô vuông
hình vuông màu đỏ
da cam | hình vuông | hình vuông màu cam | màu cam | ô vuông
hình vuông màu cam
hình vuông | hình vuông màu vàng | màu vàng | ô vuông
hình vuông màu vàng
hình vuông | hình vuông màu xanh lá cây | màu xanh lá cây | ô vuông | xanh lá | xanh lục
hình vuông màu xanh lá cây
hình vuông | hình vuông màu xanh da trời | màu xanh da trời | ô vuông
hình vuông màu xanh da trời
hình vuông | hình vuông màu tím | màu tía | màu tím | ô vuông
hình vuông màu tím
hình vuông | hình vuông màu nâu | màu nâu | ô vuông
hình vuông màu nâu
hình học | hình vuông | hình vuông lớn màu đen
hình vuông lớn màu đen
hình học | hình vuông | hình vuông lớn màu trắng
hình vuông lớn màu trắng
hình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu đen
hình vuông trung bình màu đen
hình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu trắng
hình vuông trung bình màu trắng
hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu đen
hình vuông nhỏ vừa màu đen
hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu trắng
hình vuông nhỏ vừa màu trắng
hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu đen
hình vuông nhỏ màu đen
hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu trắng
hình vuông nhỏ màu trắng
hình học | hình thoi | hình thoi lớn màu cam | màu cam
hình thoi lớn màu cam
hình học | hình thoi | hình thoi lớn màu lam | màu lam
hình thoi lớn màu lam
hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu cam | màu cam
hình thoi nhỏ màu cam
hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu lam | màu lam
hình thoi nhỏ màu lam
hình học | màu đỏ | tam giác màu đỏ trỏ lên trên
tam giác màu đỏ trỏ lên trên
đỏ | hình học | tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới | xuống
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
bên trong | hài hước | hình học | hình thoi | hình thoi có chấm | hình thoi có dấu chấm
hình thoi có dấu chấm
hình học | nút | radio
nút radio
hình học | hình vuông | mờ | nút | nút hình vuông màu trắng
nút hình vuông màu trắng
hình học | hình vuông | nút | nút hình vuông màu đen
nút hình vuông màu đen
ca rô | cờ ô vuông | cuộc đua
cờ ô vuông
cờ tam giác | đánh dấu
cờ tam giác
bắt chéo | cờ bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
cờ bắt chéo
cờ đen | vẫy
cờ đen
cờ trắng | vẫy
cờ trắng
cầu vồng | cờ cầu vồng
cờ cầu vồng
cờ | cờ màu xanh, hồng và trắng | người chuyển giới
cờ màu xanh, hồng và trắng
cờ cướp biển | cướp biển | cướp bóc | hải tặc | Jolly Roger | kho báu
cờ cướp biển
cent | xu
xu
đô la | peso | tiền | USD
đô la
bảng Anh | EGP | GBP | tiền tệ
bảng Anh
CNY | JPY | tiền tệ | Yên Nhật | yuan
Yên Nhật
cruzeiro
cruzeiro
đồng franc Pháp
đồng franc Pháp
lia
lia
mil | mill
mill
KPW | KRW | won
won
EUR | euro | tiền tệ
euro
xu Đức
xu Đức
peso
peso
austral
austral
đồng livre
đồng livre
đồng spesmilo
đồng spesmilo
rupee | rupee Ấn Độ | tiền tệ
rupee Ấn Độ
rúp | tiền tệ
rúp
bitcoin | BTC
bitcoin
rupee
rupee
rial
rial
một | mũ
mũ một
bình phương | hai | mũ hai | số mũ
mũ hai
ba | lũy thừa ba | mũ ba | số mũ
mũ ba
đo lường | ký hiệu micro
ký hiệu micro