dấu ngoặc | dấu ngoặc nhọn | dấu ngoặc nhọn mở dấu ngoặc nhọn mở loại 1–2 | màu da | màu da sáng màu da sáng loại 3 | màu da | màu da sáng trung bình màu da sáng trung bình loại 4 | màu da | màu da trung bình màu da trung bình loại 5 | màu da | màu da tối trung bình màu da tối trung bình loại 6 | màu da | màu da tối màu da tối đường trên đầu đường trên đầu dấu gạch dưới | dòng | gạch chân | gạch dưới dấu gạch dưới dấu gạch ngang | dấu gạch nối | dấu gạch nối-dấu trừ | dấu trừ dấu gạch nối-dấu trừ dấu gạch ngang | dấu gạch nối dấu gạch nối dấu gạch ngắn | dấu gạch ngang | ngắn dấu gạch ngắn dài | dấu gạch dài | dấu gạch ngang dấu gạch dài dấu gạch ngang dài | dòng | gạch ngang | gạch ngang dài | thanh dấu gạch ngang dài chấm | dấu chấm giữa | dấu chấm giữa katakana | dấu chấm ở giữa | điểm trung gian | katakana dấu chấm giữa katakana dấu phẩy dấu phẩy ả rập | dấu phẩy | dấu phẩy ả rập dấu phẩy ả rập dấu phẩy | dấu phẩy tượng hình | tượng hình dấu phẩy tượng hình dấu chấm phẩy dấu chấm phẩy ả rập | dấu chấm phẩy | dấu chấm phẩy ả rập dấu chấm phẩy ả rập dấu hai chấm dấu hai chấm chấm than | dấu cảm | dấu chấm than dấu chấm than chấm than | dấu cảm | dấu chấm than | dấu chấm than ngược | ngược dấu chấm than ngược dấu hỏi dấu hỏi dấu hỏi | dấu hỏi ngược | ngược dấu hỏi ngược ả rập | dấu hỏi | dấu hỏi ả rập dấu hỏi ả rập dấu hỏi than dấu hỏi than chấm câu | chấm hết | dấu chấm dấu chấm chấm chấm | dấu ba chấm | dấu chấm lửng | dấu lửng dấu ba chấm chấm câu | chấm hết | dấu chấm | dấu chấm tượng hình | tượng hình dấu chấm tượng hình chấm | dấu chấm giữa | dấu chấm giữa dòng | dấu chấm ở giữa dòng | giữa dấu chấm giữa dòng dấu móc lửng | dấu móc lửng máy chữ | dấu nháy | dấu nháy đơn dấu móc lửng máy chữ dấu móc lửng | dấu móc lửng trái | dấu nháy | dấu nháy đơn | dấu nháy thông minh dấu móc lửng trái dấu móc lửng | dấu móc lửng phải | dấu nháy | dấu nháy đơn | dấu nháy thông minh dấu móc lửng phải dấu móc dưới | dấu móc dưới phải | dấu nháy | dấu nháy dưới dấu móc dưới phải dấu nháy | dấu nháy kép | dấu nháy kép trái | dấu nháy thông minh dấu nháy kép trái dấu nháy | dấu nháy kép | dấu nháy kép phải | dấu nháy thông minh dấu nháy kép phải dấu nháy | dấu nháy dưới | dấu nháy kép | dấu nháy kép dưới phải | dấu nháy thông minh dấu nháy kép dưới phải dấu chữ V | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kép | dấu ngoặc kép trái | dấu sót | trái dấu ngoặc kép trái dấu chữ V | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc kép | dấu ngoặc kép phải | dấu sót | phải dấu ngoặc kép phải dấu ngoặc | dấu ngoặc đơn | dấu ngoặc đơn đóng | ngoặc tròn dấu ngoặc đơn đóng dấu móc | dấu ngoặc | dấu ngoặc vuông | dấu ngoặc vuông mở dấu ngoặc vuông mở dấu móc | dấu ngoặc | dấu ngoặc vuông | dấu ngoặc vuông đóng dấu ngoặc vuông đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc nhọn | dấu ngoặc nhọn đóng dấu ngoặc nhọn đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc góc mở | dấu ngoặc kim cương | dấu ngoặc nhọn dấu ngoặc góc mở dấu ngoặc | dấu ngoặc góc | dấu ngoặc góc đóng | dấu ngoặc kim cương | dấu ngoặc nhọn dấu ngoặc góc đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc góc kép | dấu ngoặc góc kép mở dấu ngoặc góc kép mở dấu ngoặc | dấu ngoặc góc kép | dấu ngoặc góc kép đóng dấu ngoặc góc kép đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L | dấu ngoặc chữ L mở dấu ngoặc chữ L mở dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L | dấu ngoặc chữ L đóng dấu ngoặc chữ L đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L rỗng | dấu ngoặc chữ L rỗng mở dấu ngoặc chữ L rỗng mở dấu ngoặc | dấu ngoặc chữ L rỗng | dấu ngoặc chữ L rỗng đóng dấu ngoặc chữ L rỗng đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính | dấu ngoặc thấu kính đen mở dấu ngoặc thấu kính đen mở dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính | dấu ngoặc thấu kính đen đóng dấu ngoặc thấu kính đen đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc hình mai rùa | dấu ngoặc mai rùa | dấu ngoặc mai rùa mở dấu ngoặc mai rùa mở dấu ngoặc | dấu ngoặc hình mai rùa | dấu ngoặc mai rùa | dấu ngoặc mai rùa đóng dấu ngoặc mai rùa đóng dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính rỗng | dấu ngoặc thấu kính rỗng mở dấu ngoặc thấu kính rỗng mở dấu ngoặc | dấu ngoặc thấu kính rỗng | dấu ngoặc thấu kính rỗng đóng dấu ngoặc thấu kính rỗng đóng biểu tượng chương mục | đoạn | mục | phần mục dấu ngắt đoạn | đoạn | đoạn văn | ký hiệu dấu ngắt đoạn a còng | ký hiệu a còng | ký hiệu a móc a còng dấu hoa thị | dấu sao | ký tự đại diện dấu hoa thị chéo | dấu sổ chéo | gạch chéo | xiên dấu sổ chéo dấu sổ ngược | gạch chéo ngược | xiên ngược dấu sổ ngược dấu và | và dấu và dấu thăng | hashtag | số | thăng dấu thăng dấu phần trăm | phần trăm phần trăm dấu phần nghìn | phần nghìn phần nghìn biểu tượng kiếm ngược | dao găm | dấu thập giá | kiếm ngược biểu tượng kiếm ngược biểu tượng song kiếm | dao găm | dấu thập giá | kiếm ngược | song biểu tượng song kiếm chấm | dấu đầu câu dấu đầu câu chấm | dấu chấm nối | nối dấu chấm nối dấu nháy dấu nháy dấu nháy | dấu nháy kép | nháy dấu nháy kép dấu nháy | dấu nháy ba dấu nháy ba dấu sót dấu sót dấu tham chiếu | ký hiệu tham chiếu dấu tham chiếu dấu chia văn bản dấu chia văn bản dấu | huyền | nốt dấu huyền dấu | nốt | sắc dấu sắc con trỏ | dấu | dấu tuyển loại trừ | điều khiển | lũy thừa | mũ | nêm | nón dấu mũ dấu tách đôi dấu tách đôi chứng minh | độ | giờ độ âm thanh | bản quyền | bản quyền ghi âm | ghi bản quyền ghi âm bên trái | mũi tên | mũi tên hướng trái mũi tên hướng trái mũi tên trái có dấu gạch chéo mũi tên trái có dấu gạch chéo bên phải | mũi tên | mũi tên hướng phải mũi tên hướng phải mũi tên phải có dấu gạch chéo mũi tên phải có dấu gạch chéo lên | mũi tên | mũi tên hướng lên mũi tên hướng lên mũi tên | mũi tên hướng xuống | xuống mũi tên hướng xuống mũi tên sóng trái mũi tên sóng trái mũi tên sóng phải mũi tên sóng phải mũi tên trái hai đầu mũi tên trái hai đầu mũi tên hướng lên hai đầu mũi tên hướng lên hai đầu mũi tên phải hai đầu mũi tên phải hai đầu mũi tên hướng xuống hai đầu mũi tên hướng xuống hai đầu mũi tên trái có đuôi mũi tên trái có đuôi mũi tên phải có đuôi mũi tên phải có đuôi mũi tên trái từ thanh mũi tên trái từ thanh mũi tên hướng lên từ thanh mũi tên hướng lên từ thanh mũi tên phải từ thanh mũi tên phải từ thanh mũi tên hướng xuống từ thanh mũi tên hướng xuống từ thanh mũi tên lên xuống có nét ngang mũi tên lên xuống có nét ngang mũi tên trái có vòng tròn nhỏ mũi tên trái có vòng tròn nhỏ mũi tên phải có vòng tròn nhỏ mũi tên phải có vòng tròn nhỏ mũi tên sóng trái phải mũi tên sóng trái phải mũi tên xuống hình dích dắc mũi tên xuống hình dích dắc mũi tên hướng lên có đầu sang trái mũi tên hướng lên có đầu sang trái mũi tên hướng lên có đầu sang phải mũi tên hướng lên có đầu sang phải mũi tên hướng xuống có đầu sang trái mũi tên hướng xuống có đầu sang trái mũi tên hướng xuống có đầu sang phải mũi tên hướng xuống có đầu sang phải mũi tên phải có góc hướng xuống mũi tên phải có góc hướng xuống mũi tên hướng xuống có góc sang trái mũi tên hướng xuống có góc sang trái mũi tên hình bán nguyệt đầu ngược chiều kim đồng hồ mũi tên hình bán nguyệt đầu ngược chiều kim đồng hồ mũi tên hình bán nguyệt đầu theo chiều kim đồng hồ mũi tên hình bán nguyệt đầu theo chiều kim đồng hồ mũi tên tây bắc đến thanh dài mũi tên tây bắc đến thanh dài mũi tên trái đến thanh trên mũi tên phải đến thanh mũi tên trái đến thanh trên mũi tên phải đến thanh mũi tên mở tròn ngược chiều kim đồng hồ mũi tên mở tròn ngược chiều kim đồng hồ mũi tên mở tròn theo chiều kim đồng hồ mũi tên mở tròn theo chiều kim đồng hồ nét thẳng trái có ngạnh hướng lên nét thẳng trái có ngạnh hướng lên nét thẳng trái có ngạnh hướng xuống nét thẳng trái có ngạnh hướng xuống nét thẳng hướng lên có ngạnh sang phải nét thẳng hướng lên có ngạnh sang phải nét thẳng hướng lên có ngạnh sang trái nét thẳng hướng lên có ngạnh sang trái nét thẳng phải có ngạnh hướng lên nét thẳng phải có ngạnh hướng lên nét thẳng phải có ngạnh hướng xuống nét thẳng phải có ngạnh hướng xuống nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang phải nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang phải nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang trái nét thẳng hướng xuống có ngạnh sang trái mũi tên phải trên mũi tên trái mũi tên phải trên mũi tên trái lên | mũi tên | mũi tên lên/xuống | xuống mũi tên lên/xuống mũi tên | mũi tên trái/phải | phải | trái mũi tên trái/phải mũi tên ghép trái mũi tên ghép trái mũi tên ghép hướng lên mũi tên ghép hướng lên mũi tên ghép phải mũi tên ghép phải mũi tên ghép hướng xuống mũi tên ghép hướng xuống nét thẳng có ngạnh trái trên nét thẳng có ngạnh phải nét thẳng có ngạnh trái trên nét thẳng có ngạnh phải nét thẳng có ngạnh phải trên nét thẳng có ngạnh trái nét thẳng có ngạnh phải trên nét thẳng có ngạnh trái mũi tên kép trái mũi tên kép trái mũi tên kép trái có dấu gạch chéo mũi tên kép trái có dấu gạch chéo mũi tên kép hướng lên mũi tên kép hướng lên mũi tên kép phải mũi tên kép phải mũi tên kép phải có dấu gạch chéo mũi tên kép phải có dấu gạch chéo mũi tên kép xuống mũi tên kép xuống mũi tên kép trái phải mũi tên kép trái phải mũi tên kép trái phải có dấu gạch chéo mũi tên kép trái phải có dấu gạch chéo mũi tên kép tây bắc mũi tên kép tây bắc mũi tên kép đông bắc mũi tên kép đông bắc mũi tên kép đông nam mũi tên kép đông nam mũi tên kép tây nam mũi tên kép tây nam mũi tên ba trái mũi tên ba trái mũi tên ba phải mũi tên ba phải mũi tên ngoằn ngoèo trái mũi tên ngoằn ngoèo trái mũi tên ngoằn ngoèo phải mũi tên ngoằn ngoèo phải mũi tên hướng lên có hai nét gạch mũi tên hướng lên có hai nét gạch mũi tên hướng xuống có hai nét gạch mũi tên hướng xuống có hai nét gạch mũi tên trái nét đứt mũi tên trái nét đứt mũi tên hướng lên nét đứt mũi tên hướng lên nét đứt mũi tên phải nét đứt mũi tên phải nét đứt mũi tên hướng xuống nét đứt mũi tên hướng xuống nét đứt mũi tên trái đến thanh mũi tên trái đến thanh mũi tên phải đến thanh mũi tên phải đến thanh mũi tên rỗng trái mũi tên rỗng trái mũi tên rỗng hướng lên mũi tên rỗng hướng lên mũi tên rỗng phải mũi tên rỗng phải mũi tên rỗng hướng xuống mũi tên rỗng hướng xuống mũi tên rỗng hướng lên từ thanh mũi tên rỗng hướng lên từ thanh mũi tên hướng xuống bên trái mũi tên hướng lên mũi tên hướng xuống bên trái mũi tên hướng lên với mọi với mọi vi phân riêng phần vi phân riêng phần tồn tại tồn tại tập hợp rỗng tập hợp rỗng hình tam giác | số gia số gia hình tam giác | nabla nabla chứa | phần tử | phần tử của | tập hợp | thuộc phần tử của không thuộc không thuộc chứa chứa chứng minh kết thúc chứng minh kết thúc tích đa phân tích đa phân tổng đa phân tổng đa phân cộng | dấu cộng | thêm dấu cộng dấu cộng trừ dấu cộng trừ biểu tượng dấu chia | chia | dấu chia | phép chia biểu tượng dấu chia biểu tượng dấu nhân | dấu nhân | lần | nhân | phép nhân biểu tượng dấu nhân dấu nhỏ hơn | nhỏ hơn | thẻ | thẻ mở dấu nhỏ hơn không nhỏ hơn không nhỏ hơn dấu bằng dấu bằng dấu khác | khác | không bằng | không giống dấu khác dấu lớn hơn | lớn hơn | thẻ | thẻ đóng dấu lớn hơn không lớn hơn không lớn hơn dấu phủ định | không | phủ định dấu phủ định dấu sổ dọc | dấu sổ thẳng | ống | thanh dấu sổ thẳng dấu ngã dấu ngã dấu trừ | trừ dấu trừ chỉ số trên | dấu trừ | dấu trừ trên dấu trừ trên trừ hoặc cộng trừ hoặc cộng dấu gạch chéo phân chia dấu gạch chéo phân chia dấu gạch chéo phân số dấu gạch chéo phân số toán tử dấu hoa thị toán tử dấu hoa thị vòng toán tử vòng toán tử toán tử dấu đầu dòng toán tử dấu đầu dòng bậc hai | căn | căn bậc hai | căn số | cơ số | vô tỷ căn bậc hai tỷ lệ tỷ lệ biểu tượng vô cực | vô cực biểu tượng vô cực góc vuông góc vuông góc góc chia ra chia ra song song song song logic và logic và giao | tập hợp giao hợp | sự tụ tập | tập hợp hợp tích phân tích phân tích phân kép tích phân kép tích phân theo chu tuyến tích phân theo chu tuyến do đó do đó tỉ số tỉ số tỷ lệ thức tỷ lệ thức toán tử tương ứng toán tử tương ứng dấu ngã ngược dấu ngã ngược cực thuận cực thuận gần bằng gần bằng xấp xỉ bằng xấp xỉ bằng dấu xấp xỉ | gần bằng | khoảng | xấp xỉ dấu xấp xỉ như nhau như nhau xấp xỉ xấp xỉ tương đương tương đương bằng | bằng nhau | dấu bằng | gấp ba | giống bằng tương đồng tương đồng bằng | dấu nhỏ hơn hoặc bằng | không bằng | nhỏ hơn hoặc bằng dấu nhỏ hơn hoặc bằng bằng | dấu lớn hơn hoặc bằng | không bằng | lớn hơn dấu lớn hơn hoặc bằng nhỏ hơn bằng nhỏ hơn bằng lớn hơn bằng lớn hơn bằng ít hơn rất nhiều so với ít hơn rất nhiều so với lớn hơn nhiều lớn hơn nhiều trong khoảng trong khoảng lớn hơn tương đương lớn hơn tương đương đứng trước đứng trước đứng sau đứng sau không đứng saau không đứng saau tập hợp | tập hợp con | tập hợp con của tập hợp con của tập cha tập cha tập con bằng tập con bằng tập cha bằng tập cha bằng tổng trực tiếp tổng trực tiếp hiệu số đối xứng hiệu số đối xứng tích tenxơ tích tenxơ dấu chia | dấu chia trong vòng tròn | giống phép chia | toán học dấu chia trong vòng tròn toán tử chấm tròn toán tử chấm tròn toán tử vòng tròn toán tử vòng tròn toán tử hoa thị tròn toán tử hoa thị tròn phép cộng phép cộng phép trừ phép trừ chữ T lộn ngược chữ T lộn ngược không bắt buộc không bắt buộc đứng trước trong hệ thức đứng trước trong hệ thức đứng sau trong hệ thức đứng sau trong hệ thức không chứa như nhóm con bình thường bằng không chứa như nhóm con bình thường bằng gốc gốc ma trận liên hợp hermitian ma trận liên hợp hermitian tam giác vuông tam giác vuông logic hoặc đa phân logic hoặc đa phân giao đa phân giao đa phân hợp đa phân hợp đa phân toán tử dấu chấm toán tử dấu chấm toán tử nhân toán tử nhân phép nối tự nhiên phép nối tự nhiên giao kép giao kép ít hơn rất nhiều ít hơn rất nhiều lớn hơn rất nhiều lớn hơn rất nhiều dấu ba chấm dọc dấu ba chấm dọc dấu ba chấm ngang đường trung tuyến dấu ba chấm ngang đường trung tuyến dấu ba chấm chéo phải trên dấu ba chấm chéo phải trên dấu ba chấm chéo phải xuống dấu ba chấm chéo phải xuống hình vuông đặc hình vuông đặc hình vuông rỗng hình vuông rỗng hình vuông rỗng có góc bo tròn hình vuông rỗng có góc bo tròn hình vuông rỗng chứa hình vuông đặc hình vuông rỗng chứa hình vuông đặc hình vuông có sọc ngang hình vuông có sọc ngang hình vuông có sọc dọc hình vuông có sọc dọc hình vuông có sọc ngang dọc thẳng góc hình vuông có sọc ngang dọc thẳng góc hình vuông có sọc chéo từ trái trên xuống phải dưới hình vuông có sọc chéo từ trái trên xuống phải dưới hình vuông có sọc chéo từ phải trên xuống trái dưới hình vuông có sọc chéo từ phải trên xuống trái dưới hình vuông có sọc chéo song song hình vuông có sọc chéo song song hình chữ nhật đặc hình chữ nhật đặc hình chữ nhật rỗng hình chữ nhật rỗng hình chữ nhật dọc đặc hình chữ nhật dọc đặc hình bình hành đặc hình bình hành đặc kín | lên | mũi tên | tam giác | tam giác hướng lên tam giác hướng lên hình tam giác rỗng hướng lên hình tam giác rỗng hướng lên hình tam giác nhỏ đặc hướng lên hình tam giác nhỏ đặc hướng lên hình tam giác nhỏ rỗng hướng lên hình tam giác nhỏ rỗng hướng lên hình tam giác rỗng hướng sang phải hình tam giác rỗng hướng sang phải hình tam giác nhỏ đặc hướng sang phải hình tam giác nhỏ đặc hướng sang phải hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang phải hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang phải con trỏ đặc hướng sang phải con trỏ đặc hướng sang phải con trỏ rỗng hướng sang phải con trỏ rỗng hướng sang phải kín | mũi tên | tam giác | tam giác hướng xuống | xuống tam giác hướng xuống hình tam giác rỗng hướng xuống hình tam giác rỗng hướng xuống hình tam giác nhỏ đặc hướng xuống hình tam giác nhỏ đặc hướng xuống hình tam giác nhỏ rỗng hướng xuống hình tam giác nhỏ rỗng hướng xuống hình tam giác rỗng hướng sang trái hình tam giác rỗng hướng sang trái hình tam giác nhỏ đặc hướng sang trái hình tam giác nhỏ đặc hướng sang trái hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang trái hình tam giác nhỏ rỗng hướng sang trái con trỏ đặc hướng sang trái con trỏ đặc hướng sang trái con trỏ rỗng hướng sang trái con trỏ rỗng hướng sang trái hình kim cương đặc hình kim cương đặc hình kim cương rỗng hình kim cương rỗng hình kim cương rỗng chứa hình kim cương đặc hình kim cương rỗng chứa hình kim cương đặc hình tròn rỗng chứa hình tròn đặc hình tròn rỗng chứa hình tròn đặc hình quả trám | hình thoi | kim cương hình thoi chấm rỗng | hình tròn | vòng tròn chấm rỗng hình tròn chấm chấm hình tròn chấm chấm hình tròn có sọc dọc hình tròn có sọc dọc hình tròn đồng tâm hình tròn đồng tâm chấm tròn | hình tròn chấm tròn hình tròn nửa trái đặc hình tròn nửa trái đặc hình tròn nửa phải đặc hình tròn nửa phải đặc hình tròn nửa dưới đặc hình tròn nửa dưới đặc hình tròn nửa trên đặc hình tròn nửa trên đặc hình tròn góc phần tư phía trên bên phải đặc hình tròn góc phần tư phía trên bên phải đặc hình tròn góc phần tư phía trên bên trái rỗng hình tròn góc phần tư phía trên bên trái rỗng nửa hình tròn bên trái đặc nửa hình tròn bên trái đặc nửa hình tròn bên phải đặc nửa hình tròn bên phải đặc dấu đầu dòng ngược dấu đầu dòng ngược hình vuông đặc chứa hình tròn rỗng hình vuông đặc chứa hình tròn rỗng cung tròn góc phần tư phía trên bên trái cung tròn góc phần tư phía trên bên trái cung tròn góc phần tư phía trên bên phải cung tròn góc phần tư phía trên bên phải cung tròn góc phần tư phía dưới bên phải cung tròn góc phần tư phía dưới bên phải cung tròn góc phần tư phía dưới bên trái cung tròn góc phần tư phía dưới bên trái nửa hình tròn trên nửa hình tròn trên nửa hình tròn dưới nửa hình tròn dưới hình tam giác phia dưới bên phải đặc hình tam giác phia dưới bên phải đặc hình tam giác phia dưới bên trái đặc hình tam giác phia dưới bên trái đặc hình tam giác phía trên bên trái đặc hình tam giác phía trên bên trái đặc hình tam giác phía trên bên phải đặc hình tam giác phía trên bên phải đặc dấu đầu dòng rỗng dấu đầu dòng rỗng chấm rỗng lớn | hình tròn | vòng tròn chấm rỗng lớn hình vuông rỗng góc phần tư phía trên bên phải hình vuông rỗng góc phần tư phía trên bên phải hình tròn rỗng với góc phần tư phía trên bên phải hình tròn rỗng với góc phần tư phía trên bên phải hình tam giác dưới bên phải hình tam giác dưới bên phải âm nhạc | móc đơn | nốt | nốt móc đơn | phần tám nốt móc đơn dấu cộng với chỉ số dưới hai dấu cộng với chỉ số dưới hai tích vectơ hữu hướng tích vectơ hữu hướng tích tự đẳng cấu trong tích tự đẳng cấu trong logic hoặc gạch dưới kép logic hoặc gạch dưới kép nhỏ hơn hoặc nghiêng bằng nhỏ hơn hoặc nghiêng bằng nhỏ hơn hoặc đồng dạng bằng nhỏ hơn hoặc đồng dạng bằng dấu bằng kép hoặc lớn hơn dấu bằng kép hoặc lớn hơn đứng sau hoặc gần như không bằng đứng sau hoặc gần như không bằng âm nhạc | giáng | nốt nốt giáng âm nhạc | cao | nốt | thăng nốt thăng buồn | chịu đựng | giận giữ | khóc | mặt kìm nén nước mắt | tự hào mặt kìm nén nước mắt giả tưởng | người khổng lồ độc ác | quái vật | truyện cổ tích người khổng lồ độc ác bác sĩ | bộ xương | x-quang | xương | y tế x-quang đau | gậy | gậy chống | hỗ trợ di chuyển | khuyết tật | nạng nạng buổi tiệc | disco | khiêu vũ | long lanh | quả cầu gương | sàn nhảy quả cầu gương bảo mật | căn cước công dân | cccd | chứng minh nhân dân | cmnd | giấy phép | thẻ nhận dạng thẻ nhận dạng điện tử | năng lượng thấp | pin yếu pin yếu bùa hộ mệnh | Fatima | hamsa | Mary | Miriam | sự bảo vệ | tay hamsa Ấn Độ | Ấn Độ giáo | hoa | hoa sen | Phật giáo | sự tinh khiết | Việt Nam hoa sen đại dương | rặng | san hô san hô làm tổ | tổ trống rỗng tổ trống rỗng làm tổ | tổ có trứng tổ có trứng bụng bầu | căng phồng | có thai | người đàn ông mang bầu | no đủ người đàn ông mang bầu bụng bầu | căng phồng | có thai | người mang bầu | no đủ người mang bầu cao quý | hoàng gia | người đội vương miện | quân vương | vương giả người đội vương miện đổ chất lỏng | đồ uống | ly thủy tinh | tràn | trống rỗng đổ chất lỏng cây họ đậu | hạt đậu | thận | thức ăn hạt đậu bình đựng | cửa hàng | gia vị | nước sốt | thùng chứa | trống rỗng bình đựng biến mất | chất lỏng | hòa tan | mặt tan chảy | tan chảy mặt tan chảy chào | mặt chào | nắng | nhà binh | ok | quân đội | vâng mặt chào hoài nghi | kính nể | kinh ngạc | mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng | ngạc nhiên | sợ hãi | xấu hổ mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng mặt hé mắt nhìn trộm | nhìn chằm chằm | nhìn lén | nhìn trộm | quyến rũ mặt hé mắt nhìn trộm buồn chán | hoài nghi | không chắc chắn | mặt có miệng xiên | thất vọng mặt có miệng xiên ẩn | biến mất | chán nản | hướng nội | mặt có đường viền chấm chấm | thất vọng | vô hình mặt có đường viền chấm chấm cắn môi | hồi hộp | khó chịu | lo âu | lo lắng | sợ hãi | tán tỉnh cắn môi bong bóng | dưới nước | ợ hơi | sạch sẽ | xà phòng bong bóng bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo | búng tay | đắt tiền | tiền bạc | tình yêu | trái tim bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo bàn tay | bàn tay hướng sang bên phải | bên phải | sang phải bàn tay hướng sang bên phải bàn tay | bàn tay hướng sang bên trái | bên trái | sang trái bàn tay hướng sang bên trái bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | đuổi | thả | xua | xuỵt bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống bàn tay có lòng bàn tay hướng lên | bắt | đến | mời gọi | vẫy gọi bàn tay có lòng bàn tay hướng lên bạn | ngón trỏ chỉ vào người xem | trỏ ngón trỏ chỉ vào người xem hai bàn tay tạo hình trái tim | yêu hai bàn tay tạo hình trái tim cầu trượt | chơi | khu vui chơi cầu trượt bánh xe | hình tròn | lốp xe | xoay bánh xe an toàn | cấp cứu | cứu hộ | phao cứu sinh | phao nổi | phương tiện cứu hộ phao cứu sinh bằng | dấu bằng đậm | toán dấu bằng đậm mặt | mặt cười toét | toe toét mặt cười toét cười | mặt | mặt cười miệng há với mắt to | mặt cười tươi với hai mắt mở to | miệng | mở mặt cười miệng há với mắt to cười | mắt | mặt | mặt cười miệng há mắt cười | miệng | mở mặt cười miệng há mắt cười cười | mắt | mặt | mặt cười toét mắt cười | toe toét mặt cười toét mắt cười cười | cười to | hài lòng | mặt | mặt cười miệng há mắt nhắm chặt | miệng mặt cười miệng há mắt nhắm chặt cười | lạnh | mặt | mặt cười miệng há mồ hôi | mở | mồ hôi mặt cười miệng há mồ hôi cười | lăn | mặt | mặt cười lăn cười bò | sàn mặt cười lăn cười bò cười | mặt | mặt cười với nước mắt vui sướng | nước mắt | vui sướng mặt cười với nước mắt vui sướng cười | mặt | mặt cười mỉm mặt cười mỉm lộn ngược | mặt | mặt lộn ngược mặt lộn ngược mặt | mặt nháy mắt | nháy mắt mặt nháy mắt cười | đỏ mặt | mắt | mặt | mặt mỉm cười với hai mắt híp lại mặt mỉm cười với hai mắt híp lại giả tưởng | hào quang | mặt | mặt cười có hào quang | ngây thơ | thiên thần mặt cười có hào quang mặt cười với 3 trái tim | phải lòng | yêu | yêu quý mặt cười với 3 trái tim cười | mắt | mặt | mặt cười mắt hình trái tim | yêu mặt cười mắt hình trái tim cười toét | mắt | mặt | ngôi sao | ngưỡng mộ ngưỡng mộ hôn | mặt | mặt đang hôn gió mặt đang hôn gió hôn | mặt mặt hôn cười | mặt | thoải mái | thư giãn mặt cười hôn | mắt | mặt | nhắm mặt hôn mắt nhắm cười | hôn | mắt | mặt mặt hôn mắt cười biết ơn | mặt cười với nước mắt | mỉm cười | nhẹ nhõm | nước mắt | tự hào | xúc động mặt cười với nước mắt cười | mặt | mặt thưởng thức món ngon | ngon | ngon tuyệt | thưởng thức mặt thưởng thức món ngon lưỡi | mặt | mặt lè lưỡi mặt lè lưỡi lưỡi | mắt | mặt | mặt lè lưỡi nháy mắt | nháy mắt | nói đùa mặt lè lưỡi nháy mắt lớn | mắt | mặt làm trò hề | ngốc | nhỏ mặt làm trò hề hương vị | kinh khủng | lưỡi | mắt | mặt | mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt mặt | mặt có tiền ở miệng | miệng | tiền mặt có tiền ở miệng mặt | ôm mặt ôm mặt với tay che miệng | xin lỗi mặt với tay che miệng im lặng | mặt ra dấu suỵt | suỵt mặt ra dấu suỵt đang suy nghĩ | mặt | mặt suy nghĩ mặt suy nghĩ khóa kéo | mặt | mặt có miệng bị kéo khóa | miệng mặt có miệng bị kéo khóa hoài nghi | mặt với lông mày rướn lên | ngờ vực mặt với lông mày rướn lên mặt | mặt ngây ra bất động | mặt trung lập | trung lập mặt trung lập không diễn cảm | mặt | mặt vô cảm | thản nhiên | vô cảm mặt vô cảm ít nói | mặt | mặt không có miệng | miệng | yên lặng mặt không có miệng đãng trí | đầu trong đám mây | mặt trong đám mây | mặt trong sương mù mặt trong đám mây cười khẩy | mặt | mặt cười khẩy mặt cười khẩy buồn | không vui | mặt mặt buồn đu đưa | mắt | mặt | mặt có mắt đu đưa mặt có mắt đu đưa mặt | mặt nhăn nhó | nhăn nhó mặt nhăn nhó huýt sáo | mặt thở ra | rên rỉ | thì thầm | thở hổn hển | thở ra mặt thở ra mặt | mặt nói dối | nói dối | pinocchio mặt nói dối mặt | mặt nhẹ nhõm | nhẹ nhõm mặt nhẹ nhõm mặt | mặt trầm ngâm | thất vọng | trầm ngâm mặt trầm ngâm buồn ngủ | mặt | mặt buồn ngủ mặt buồn ngủ chảy dãi | mặt | mặt chảy dãi mặt chảy dãi mặt | mặt đang ngủ | ngủ | zzz mặt đang ngủ bác sĩ | lạnh | mặt | mặt đeo khẩu trang y tế | mặt nạ | ốm mặt đeo khẩu trang y tế mặt | mặt có miệng ngậm nhiệt kế | mệt | nhiệt kế | ốm mặt có miệng ngậm nhiệt kế băng | đau | mặt | mặt đeo băng đầu | vết thương mặt đeo băng đầu buồn nôn | mặt | mặt buồn nôn | nôn mửa mặt buồn nôn mặt nôn mửa | nôn mửa | ốm mặt nôn mửa hắt hơi | mặt | mặt hắt hơi | sức khỏe mặt hắt hơi đỏ mặt | đổ mồ hôi | mặt nóng | nóng | sốc nhiệt | sốt mặt nóng đóng băng | lạnh | lạnh cứng | mặt lạnh | mặt xanh | tê cóng mặt lạnh chếnh choáng | chóng mặt | mặt choáng váng | mắt đảo điên | miệng uốn lượn | say xỉn mặt choáng váng chóng mặt | mặt | mặt chóng mặt mặt chóng mặt chóng mặt | mặt có đôi mắt xoắn ốc | rắc rối | thôi miên | xoắn ốc mặt có đôi mắt xoắn ốc bị sốc | đầu nổ tung đầu nổ tung cao bồi | mặt | mặt đội mũ cao bồi | mũ | nữ cao bồi mặt đội mũ cao bồi buổi tiệc | lễ kỷ niệm | mặt tiệc tùng | mũ | sừng mặt tiệc tùng ẩn danh | kính | mặt | mặt trá hình | mũi | ngụy trang mặt trá hình kính | mặt | mặt cười đeo kính | mặt trời | phong cách | sáng mặt cười đeo kính đam mê | mặt | mặt mọt sách | mọt sách mặt mọt sách mặt với kính một mắt | ngột ngạt mặt với kính một mắt bối rối | mặt | mặt bối rối mặt bối rối lo lắng | mặt | mặt lo lắng mặt lo lắng cau mày | mặt | mặt hơi cau mày mặt hơi cau mày cau mày | mặt | mặt cau mày mặt cau mày mặt | mặt có miệng há | miệng | mở | thông cảm mặt có miệng há choáng váng | làm thinh | mặt | mặt làm thinh | ngạc nhiên mặt làm thinh hoàn toàn | kinh ngạc | mặt | mặt kinh ngạc | sốc mặt kinh ngạc choáng váng | đỏ mặt | mặt | mặt đỏ ửng mặt đỏ ửng lòng thương | mặt cầu xin | mắt cún con | xin xỏ mặt cầu xin mặt | mặt cau miệng há | miệng | mở | nhăn mặt mặt cau miệng há đau khổ | mặt | mặt đau khổ mặt đau khổ kinh hãi | mặt | mặt sợ hãi | sợ | sợ hãi mặt sợ hãi lạnh | mặt | mặt lo lắng và toát mồ hôi | mặt lo lắng và toát mồ hôi mồ hôi | vội vã | xanh da trời mặt lo lắng và toát mồ hôi mặt | mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm buồn | khóc | mặt | nước mắt mặt khóc buồn | khóc | mặt | mặt khóc to | nước mắt | thổn thức mặt khóc to kinh sợ | la hét | mặt | mặt la hét kinh hãi | sợ | sợ hãi mặt la hét kinh hãi mặt | mặt xấu hổ | xấu hổ mặt xấu hổ kiên nhẫn | mặt | mặt kiên nhẫn mặt kiên nhẫn mặt | mặt thất vọng | thất vọng mặt thất vọng lạnh | mặt | mặt chán nản với mồ hôi | mồ hôi mặt chán nản với mồ hôi kiệt sức | mặt | mặt kiệt sức | mệt mỏi mặt kiệt sức mặt | mặt mệt mỏi | mệt mỏi mặt mệt mỏi chán | mặt đang ngáp | mệt mỏi | ngáp mặt đang ngáp chiến thắng | hân hoan | mặt | mặt có mũi đang phì hơi mặt có mũi đang phì hơi cơn thịnh nộ | điên | đỏ | hờn dỗi | mặt | mặt hờn dỗi | tức giận mặt hờn dỗi điên | mặt | mặt giận giữ | tức giận mặt giận giữ chửi rủa | mặt có các ký hiệu trên miệng mặt có các ký hiệu trên miệng cười | mặt | mặt cười có sừng | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng mặt cười có sừng ma quỷ | mặt | mặt giận dữ có sừng | mặt giận giữ có sừng | quỷ | tiểu yêu | tưởng tượng mặt giận giữ có sừng cái chết | đầu lâu | mặt | quái vật | truyện cổ tích đầu lâu cái chết | đầu lâu | đầu lâu xương chéo | mặt | quái vật | xương chéo đầu lâu xương chéo chất thải | đống phân | hài hước | khuôn mặt | phân | quái vật đống phân hề | mặt mặt hề mặt | mặt quỷ | quái vật | quỷ ăn thịt người | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng mặt quỷ mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng | yêu tinh yêu tinh ma | mặt | quái vật | sinh vật | truyện cổ tích | tưởng tượng ma đĩa bay | giả tưởng | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | sinh vật người ngoài hành tinh đĩa bay | khuôn mặt | ngoài trái đất | người ngoài hành tinh | quái vật | quái vật ngoài hành tinh | sinh vật quái vật ngoài hành tinh mặt | quỷ | rô-bốt mặt rô-bốt con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười miệng há | mặt mèo cười tươi | miệng | mở ra | nụ cười mặt mèo cười tươi cười | cười toét | mắt | mặt | mặt mèo cười toét mắt cười | mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại | mèo mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại mặt | mặt mèo có nước mắt vui sướng | mèo | niềm vui | nước mắt mặt mèo có nước mắt vui sướng con mèo | hình trái tim | khuôn mặt | mắt | mặt mèo cười mắt hình trái tim | nụ cười | thân ái mặt mèo cười mắt hình trái tim châm biếm | con mèo | khuôn mặt | mặt mèo cười gượng | mỉa mai | nụ cười mặt mèo cười gượng con mèo | hôn | khuôn mặt | mắt | mặt mèo hôn mắt nhắm mặt mèo hôn mắt nhắm mặt | mặt mèo mệt lử | mèo | mệt mỏi | ngạc nhiên | ôi mặt mèo mệt lử buồn | khóc | mặt | mặt mèo đang khóc | mèo | nước mắt mặt mèo đang khóc hờn dỗi | mặt | mặt mèo hờn dỗi | mèo mặt mèo hờn dỗi cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nhìn điều xấu | mặt | nhìn khỉ không nhìn điều xấu cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nghe điều xấu | mặt | nghe khỉ không nghe điều xấu cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nói điều xấu | mặt | nói khỉ không nói điều xấu dấu nụ hôn | hôn | môi dấu nụ hôn lá thư | thư | thư tình | trái tim | yêu thư tình mũi tên | thần tình yêu | trái tim với mũi tên trái tim với mũi tên lễ tình yêu | ruy băng | trái tim | trái tim với ruy băng trái tim với ruy băng bị kích thích | lấp lánh | trái tim lấp lánh trái tim lấp lánh bị kích thích | lo lắng | nhịp tim | phát triển | trái tim lớn dần trái tim lớn dần dao động | đập | nhịp tim | trái tim đang đập trái tim đang đập đang quay | trái tim xoay vòng trái tim xoay vòng hai trái tim | yêu hai trái tim hình trang trí trái tim | trái tim hình trang trí trái tim cảm thán | chấm câu | dấu | dấu chấm than hình trái tim đậm dấu chấm than hình trái tim đậm bị vỡ | trái tim tan vỡ | vỡ trái tim tan vỡ bốc lửa | cháy | thèm khát | tình yêu | trái tim | trái tim bốc lửa | trái tim linh thiêng trái tim bốc lửa cải thiện | đang lành | hồi phục | khỏe mạnh hơn | phục hồi | trái tim đang lành trái tim đang lành trái tim | trái tim màu đỏ trái tim màu đỏ màu cam | trái tim màu cam trái tim màu cam màu vàng | trái tim màu vàng trái tim màu vàng màu lục | trái tim màu lục trái tim màu lục màu lam | trái tim màu lam trái tim màu lam tím | trái tim tím trái tim tím màu nâu | trái tim | trái tim màu nâu trái tim màu nâu đen | điều ác | tim đen | xấu tim đen màu trắng | trái tim | trái tim màu trắng trái tim màu trắng 100 | điểm | một trăm | toàn bộ 100 điểm biểu tượng giận giữ | điên | hài hước | tức giận biểu tượng giận giữ bùng nổ | hài hước | va chạm va chạm choáng váng | hài hước | ngôi sao choáng váng bắn tung tóe | giọt mồ hôi | hài hước | mồ hôi giọt mồ hôi chạy | chớp nhoáng | hài hước | lao | lao đi chớp nhoáng lỗ lỗ bom | hài hước bom bài diễn văn | bóng | bong bóng | bong bóng lời nói | hài hước | thoại bong bóng lời nói bong bóng lời nói | mắt | mắt trong bong bóng lời nói | nhân chứng mắt trong bong bóng lời nói bài diễn văn | bong bóng lời nói trái | thoại bong bóng lời nói trái bong bóng | bong bóng góc phải | điên | khí cầu | tức giận bong bóng góc phải bong bóng | bong bóng suy nghĩ | hài hước | khí cầu | nghĩ bong bóng suy nghĩ buồn ngủ | hài hước | ngủ buồn ngủ đang vẫy | tay | vẫy vẫy tay giơ lên | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên mu bàn tay giơ lên ngón tay | tay | tay xòe ngón giơ lên | xòe tay xòe ngón giơ lên bàn tay giơ lên | tay bàn tay giơ lên ngón tay | spock | tay | tay thần lửa | thần lửa tay thần lửa bàn tay làm dấu OK | ok | tay bàn tay làm dấu OK cử chỉ tay | khum lại | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | thẩm vấn ngón tay khum lại số lượng nhỏ | tay chụm tay chụm chiến thắng | tay | tay chiến thắng | v tay chiến thắng bàn tay | chéo | hai ngón tay bắt chéo | may mắn | ngón tay hai ngón tay bắt chéo anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | tay cử chỉ yêu nhau ký hiệu cặp sừng | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời ký hiệu cặp sừng bàn tay | bàn tay gọi cho tôi | gọi điện bàn tay gọi cho tôi chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang trái | tay ngón trỏ trái chỉ sang trái chỉ | mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ sang phải | tay ngón trỏ trái chỉ sang phải chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ trái chỉ lên | tay | tay trái ngón trỏ trái chỉ lên ngón giữa | ngón tay | tay ngón giữa mu bàn tay | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ trái chỉ xuống | tay | trỏ ngón trỏ trái chỉ xuống chỉ | lên | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | tay ngón trỏ chỉ lên trên +1 | dấu ra hiệu đồng ý | lên | ngón tay cái | tay dấu ra hiệu đồng ý -1 | dấu ra hiệu từ chối | ngón tay cái | tay | xuống dấu ra hiệu từ chối cú đấm | nắm đấm giơ lên | nắm tay | siết chặt | tay nắm đấm giơ lên cú đấm | nắm đấm | nắm tay | siết chặt | tay nắm đấm hướng trái | nắm đấm | nắm đấm hướng phía trái nắm đấm hướng phía trái hướng phải | nắm đấm | nắm đấm hướng sang phải nắm đấm hướng sang phải hai bàn tay đang vỗ | tay | vỗ tay vỗ tay cử chỉ | hai bàn tay giơ lên | hoan hô | lễ kỷ niệm | nâng lên | tay hai bàn tay giơ lên hai bàn tay đang xòe | mở ra | tay hai bàn tay đang xòe hai bàn tay chạm vào nhau | lời cầu nguyện hai bàn tay chạm vào nhau bắt tay | đồng ý | gặp mặt | rung | tay bắt tay cảm ơn | cầu nguyện | chắp tay | hỏi | làm ơn | tay chắp tay bàn tay đang viết | tay | viết bàn tay đang viết chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay sơn móng tay điện thoại | máy ảnh | tự sướng tự sướng bắp tay | bắp tay gập lại | cơ bắp | gập lại | hài hước bắp tay gập lại cánh tay giả | giả | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận cánh tay giả chân giả | giả | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận chân giả chân | Chân | chân tay | đá Chân bàn chân | đá | dậm mạnh bàn chân cơ thể | tai tai hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính tai đeo thiết bị trợ thính cơ thể | mũi mũi não | thông minh não cơ quan | cơ quan tim | khoa tim mạch | nhịp tim | trung tâm cơ quan tim cơ quan | hít vào | hô hấp | hơi thở | phổi | thở ra phổi nha sĩ | răng răng bộ xương | xương xương đôi mắt | mắt | mặt đôi mắt cơ thể | mắt mắt cơ thể | lưỡi lưỡi miệng | môi miệng trẻ con | trẻ em trẻ con giới tính chung | giới tính không xác định | trẻ | trẻ em trẻ em cậu bé | con trai con trai cô gái | con gái | cung hoàng đạo | trẻ | Xử Nữ con gái giới tính chung | giới tính không xác định | người | người lớn người người tóc vàng hoe | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe người tóc vàng hoe đàn ông | người lớn đàn ông người | người có râu | người: râu | râu người có râu người đàn ông | người đàn ông có râu | râu người đàn ông có râu đàn ông | đàn ông: tóc vàng hoe | người đàn ông tóc vàng hoe | tóc vàng hoe người đàn ông tóc vàng hoe người lớn | phụ nữ phụ nữ người phụ nữ | người phụ nữ có râu | râu người phụ nữ có râu người phụ nữ tóc vàng hoe | nữ | phụ nữ | tóc vàng hoe người phụ nữ tóc vàng hoe già | giới tính không xác định | giới tính trung lập | người lớn tuổi người lớn tuổi cụ ông | đàn ông | già | người lớn cụ ông cụ bà | già | người lớn | phụ nữ cụ bà cau mày | cử chỉ | người đang cau mày người đang cau mày cau mày | cử chỉ | nam | người đàn ông cau mày người đàn ông cau mày cau mày | cử chỉ | người phụ nữ cau mày | phụ nữ người phụ nữ cau mày bĩu môi | cử chỉ | người đang bĩu môi người đang bĩu môi bĩu môi | cử chỉ | nam | người đàn ông bĩu môi người đàn ông bĩu môi bĩu môi | cử chỉ | người phụ nữ bĩu môi | nữ người phụ nữ bĩu môi cấm | cử chỉ | không cho phép | người ra hiệu phản đối | tay người ra hiệu phản đối bị cấm | cấm | cử chỉ | người đàn ông | người đàn ông ra hiệu phản đối | tay người đàn ông ra hiệu phản đối bị cấm | cấm | cử chỉ | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | tay người phụ nữ ra hiệu phản đối cử chỉ | người ra hiệu đồng ý | ok | tay người ra hiệu đồng ý cử chỉ | nam | người đàn ông ra hiệu đồng ý | ok | tay người đàn ông ra hiệu đồng ý cử chỉ | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | nữ | ok | tay người phụ nữ ra hiệu đồng ý giúp | mách nước | người ra hiệu trợ giúp | tay | thông tin | tươi tắn người ra hiệu trợ giúp nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | tay ra hiệu | tươi tắn người đàn ông ra hiệu trợ giúp người phụ nữ ra hiệu trợ giúp | nữ | tay ra hiệu | tươi tắn người phụ nữ ra hiệu trợ giúp cử chỉ | nâng lên | người giơ cao tay | người vui vẻ giơ cao tay | tay | vui vẻ người giơ cao tay cử chỉ | giơ tay | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay người đàn ông giơ cao tay cử chỉ | giơ tay | người phụ nữ giơ cao tay | nữ người phụ nữ giơ cao tay điếc | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thính | nghe | người khiếm thính | tai người khiếm thính điếc | khiếm thính | người đàn ông | người đàn ông khiếm thính người đàn ông khiếm thính điếc | khiếm thính | người phụ nữ | người phụ nữ khiếm thính người phụ nữ khiếm thính cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | người đang cúi đầu người đang cúi đầu cử chỉ | cúi đầu | người đàn ông | người đàn ông cúi đầu | ủng hộ | xin lỗi người đàn ông cúi đầu cử chỉ | cúi đầu | người phụ nữ | người phụ nữ cúi đầu | ủng hộ | xin lỗi người phụ nữ cúi đầu hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | người lấy tay che mặt | tức giận người lấy tay che mặt hoài nghi | nam | người đàn ông lấy tay che mặt | người lấy tay che mặt | tay che mặt | tức giận người đàn ông lấy tay che mặt hoài nghi | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | nữ | tay che mặt | tức giận người phụ nữ lấy tay che mặt hững hờ | nghi ngờ | người nhún vai | nhún vai | thờ ơ người nhún vai nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh người đàn ông nhún vai nghi ngờ | người phụ nữ nhún vai | nhún vai | nữ | phụ nữ | sự thờ ơ | vô minh người phụ nữ nhún vai bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nhà trị liệu | nhân viên y tế | y tá nhân viên y tế bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá nhân viên y tế nam bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nhân viên y tế nữ | nữ | trị liệu | y tá nhân viên y tế nữ sinh viên | tốt nghiệp sinh viên nam | sinh viên | sinh viên nam | tốt nghiệp sinh viên nam nữ | sinh viên | sinh viên nữ | tốt nghiệp sinh viên nữ giáo sư | giáo viên | người hướng dẫn giáo viên giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | nam | người hướng dẫn giáo viên nam giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | người hướng dẫn | phụ nữ giáo viên nữ cầm cân nảy mực | thẩm phán thẩm phán cầm cân nảy mực | công lý | nam | thẩm phán nam thẩm phán nam cầm cân nảy mực | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ thẩm phán nữ chủ trang trại | người làm vườn | nông dân nông dân nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam nông dân nam người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nữ nông dân nữ đầu bếp | nấu ăn đầu bếp đầu bếp | đầu bếp nam | nam | nấu ăn đầu bếp nam đầu bếp | đầu bếp nữ | nấu ăn | nữ đầu bếp nữ thợ điện | thợ máy | thợ sửa ống nước | thợ thủ công thợ máy cơ khí | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ sửa ống nước thợ máy nam cơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ sửa ống nước thợ máy nữ công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy | lắp ráp | nhà máy công nhân nhà máy công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nam | lắp ráp | nam | nhà máy công nhân nhà máy nam công nghiệp | công nhân | công nhân nhà máy nữ | lắp ráp | nhà máy | nữ công nhân nhà máy nữ công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người quản lý | nhân viên văn phòng nhân viên văn phòng công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam nhân viên văn phòng nam công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ nhân viên văn phòng nữ kỹ sư | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý nhà khoa học kỹ sư | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà sinh vật học | nhà vật lý nhà khoa học nam kỹ sư | người phụ nữ | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nữ | nhà sinh vật học | nhà vật lý nhà khoa học nữ kỹ sư công nghệ | lập trình viên | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm kỹ sư công nghệ kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | lập trình viên | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm kỹ sư công nghệ nam kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | lập trình viên | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm kỹ sư công nghệ nữ ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | nhạc rock ca sĩ ca sĩ | nam ca sĩ | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock nam ca sĩ ca sĩ | diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ nữ ca sĩ bảng màu | họa sĩ họa sĩ bảng màu | họa sĩ nam | nam | nghệ sĩ họa sĩ nam bảng màu | họa sĩ nữ | nghệ sĩ | nữ họa sĩ nữ máy bay | phi công phi công máy bay | nam | phi công | phi công nam phi công nam máy bay | nữ | phi công | phi công nữ phi công nữ phi hành gia | tên lửa phi hành gia nam | phi hành gia | phi hành gia nam | tên lửa phi hành gia nam nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | tên lửa phi hành gia nữ lính cứu hỏa | xe cứu hỏa lính cứu hỏa lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | nam | xe cứu hỏa lính cứu hỏa nam lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | nữ | xe cứu hỏa lính cứu hỏa nữ cảnh sát | công an | sĩ quan cảnh sát cảnh sát | cảnh sát nam | nam | người đàn ông | sĩ quan cảnh sát nam cảnh sát | cảnh sát nữ | công an | nữ | sĩ quan cảnh sát nữ gián điệp | thám tử | trinh thám thám tử gián điệp | nam | thám tử | thám tử nam | trinh thám thám tử nam gián điệp | nữ | thám tử | thám tử nữ | trinh thám thám tử nữ bảo vệ bảo vệ bảo vệ | bảo vệ nam | nam bảo vệ nam bảo vệ | bảo vệ nữ | nữ bảo vệ nữ ẩn | đấu sĩ | ninja | tàng hình ninja công nhân | công nhân xây dựng | mũ | xây dựng công nhân xây dựng công nhân | công nhân xây dựng nam | nam | xây dựng công nhân xây dựng nam công nhân | công nhân xây dựng nữ | nữ | xây dựng công nhân xây dựng nữ hoàng tử hoàng tử công chúa | truyện cổ tích | tưởng tượng công chúa khăn xếp | người đội khăn xếp người đội khăn xếp khăn xếp | nam | người đàn ông đội khăn xếp người đàn ông đội khăn xếp khăn xếp | người phụ nữ đội khăn xếp | nữ | phụ nữ người phụ nữ đội khăn xếp đàn ông | mũ | mũ Khang Hy | người đàn ông đội mũ Trung Quốc người đàn ông đội mũ Trung Quốc hijab | khăn trùm đầu | khăn vuông | người phụ nữ quàng khăn trùm đầu | tichel người phụ nữ quàng khăn trùm đầu bộ vest | chú rể | người | người mặc bộ vest người mặc bộ vest bộ vest | người đàn ông | người đàn ông mặc bộ vest người đàn ông mặc bộ vest người phụ nữ | người phụ nữ mặc tuxedo | tuxedo người phụ nữ mặc tuxedo cô dâu | cưới | khăn voan | người | người đội khăn voan người đội khăn voan khăn voan | người đàn ông | người đàn ông đội khăn voan người đàn ông đội khăn voan khăn voan | người phụ nữ | người phụ nữ đội khăn voan người phụ nữ đội khăn voan mang thai | người phụ nữ có thai | phụ nữ người phụ nữ có thai cho bú | cho con bú | em bé | vú cho con bú cho bú | cho con bú | em bé | người phụ nữ cho con bú | phụ nữ người phụ nữ cho con bú cho bú | cho con bú | em bé | người | người cho con bú người cho con bú cho bú | cho con bú | em bé | người | người cho con bú | người cho em bé bú người cho em bé bú bé con | mặt | thiên thần | thiên thần nhỏ | truyện cổ tích | tưởng tượng thiên thần nhỏ cha | claus | Giáng sinh | lễ kỷ niệm | Ông già Noel | Ông già Noen | santa Ông già Noel bà già Noel | giáng sinh | mẹ | mẹ giáng sinh mẹ giáng sinh bà già Noel | Noel, giáng sinh bà già Noel anh hùng | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt siêu anh hùng anh hùng | nam giới | nam siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt nam siêu anh hùng anh hùng | nữ anh hùng | nữ siêu anh hùng | phụ nữ | siêu năng lực | tốt nữ siêu anh hùng ác | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | siêu năng lực | tội phạm nhân vật siêu phản diện ác | nam giới | nam siêu phản diện | nhân vật phản diện | siêu năng lực | tội phạm nam siêu phản diện ác | nhân vật phản diện | nữ siêu phản diện | phụ nữ | siêu năng lực | tội phạm nữ siêu phản diện bà cốt | đạo sĩ | pháp sư | phù thủy | thầy phù thuỷ pháp sư pháp sư | pháp sư nam | phù thủy pháp sư nam bà cốt | pháp sư nữ | phù thủy pháp sư nữ Oberon | Puck | tiên | Titania tiên Oberon | ông tiên | Puck ông tiên bà tiên | Titania bà tiên Dracula | ma cà rồng | xác sống ma cà rồng Dracula | ma cà rồng nam | xác sống ma cà rồng nam ma cà rồng nữ | xác sống ma cà rồng nữ chàng tiên cá | công chúa cá | nàng tiên cá | người cá người cá chàng tiên cá | thần nửa người nửa cá chàng tiên cá công chúa cá | nàng tiên cá nàng tiên cá phép thuật | yêu ma yêu ma nam quỷ | phép thuật nam quỷ nữ quỷ | phép thuật nữ quỷ ma thần | thần thần ma thần | nam thần nam thần ma thần | nữ thần nữ thần xác chết sống lại | xác sống xác chết sống lại xác chết nam sống lại | xác chết sống lại | xác sống xác chết nam sống lại xác chết nữ sống lại | xác chết sống lại | xác sống xác chết nữ sống lại mặt | người được xoa bóp mặt | thẩm mĩ viện | xoa bóp người được xoa bóp mặt mặt | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | xoa bóp người đàn ông được xoa bóp mặt mặt | người phụ nữ được xoa bóp mặt | nữ | phụ nữ | xoa bóp người phụ nữ được xoa bóp mặt cắt tóc | người được cắt tóc | thợ cắt tóc | tiệm | vẻ đẹp người được cắt tóc cắt tóc | nam | người đàn ông được cắt tóc người đàn ông được cắt tóc cắt tóc | người phụ nữ được cắt tóc | nữ người phụ nữ được cắt tóc đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ người đi bộ đi bộ | đi bộ đường dài | người đàn ông | người đàn ông đi bộ người đàn ông đi bộ đi bộ | đi bộ đường dài | người phụ nữ đi bộ | nữ người phụ nữ đi bộ đang đứng | đứng | người đứng người đứng đứng | người đàn ông | người đàn ông đứng người đàn ông đứng đứng | người phụ nữ | người phụ nữ đứng người phụ nữ đứng đang quỳ | người quỳ | quỳ | quỳ gối người quỳ người đàn ông | người đàn ông quỳ | quỳ người đàn ông quỳ người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | quỳ người phụ nữ quỳ khả năng tiếp cận | mù | người với gậy dò đường người với gậy dò đường hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người đàn ông | người đàn ông với cây gậy | người đàn ông với gậy dò đường người đàn ông với gậy dò đường hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù | người phụ nữ | người phụ nữ với cây gậy | người phụ nữ với gậy dò đường người phụ nữ với gậy dò đường khả năng tiếp cận | người trên xe lăn điện | xe lăn người trên xe lăn điện hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn điện | xe lăn người đàn ông trên xe lăn điện hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn điện | xe lăn người phụ nữ trên xe lăn điện khả năng tiếp cận | người trên xe lăn tay | xe lăn người trên xe lăn tay hỗ trợ tiếp cận | người đàn ông | người đàn ông trên xe lăn tay | xe lăn người đàn ông trên xe lăn tay hỗ trợ tiếp cận | người phụ nữ | người phụ nữ trên xe lăn tay | xe lăn người phụ nữ trên xe lăn tay chạy bộ | chạy đua maratông | người chạy người chạy chạy | chạy đua | chạy đua maratông | nam | người đàn ông đang chạy người đàn ông đang chạy chạy | chạy đua | chạy đua maratông | người phụ nữ đang chạy | nữ người phụ nữ đang chạy khiêu vũ | người phụ nữ đang khiêu vũ | phụ nữ người phụ nữ đang khiêu vũ khiêu vũ | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ người đàn ông đang khiêu vũ bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | người đàn ông mặc vest đang bay lên người đàn ông mặc vest đang bay lên những người đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công những người đeo tai thỏ đàn ông | những người đàn ông đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công những người đàn ông đeo tai thỏ những người phụ nữ đeo tai thỏ | phụ nữ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công những người phụ nữ đeo tai thỏ người ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi người ở trong phòng xông hơi người đàn ông ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi người đàn ông ở trong phòng xông hơi người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi người phụ nữ ở trong phòng xông hơi người đang leo núi | người leo trèo người đang leo núi người đàn ông đang leo núi | người leo trèo người đàn ông đang leo núi người leo trèo | người phụ nữ đang leo núi người phụ nữ đang leo núi đấu kiếm | kiếm | người đánh kiếm | người đấu kiếm người đấu kiếm cuộc đua | đua ngựa | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua đua ngựa người trượt tuyết | trượt tuyết | tuyết người trượt tuyết người trượt ván tuyết | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết người trượt ván tuyết gôn | người chơi gôn | quả bóng người chơi gôn đàn ông | gôn | người đàn ông chơi gôn người đàn ông chơi gôn gôn | người phụ nữ chơi gôn | phụ nữ người phụ nữ chơi gôn lướt sóng | người lướt sóng người lướt sóng lướt sóng | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng người đàn ông lướt sóng lướt sóng | người phụ nữ lướt sóng | phụ nữ người phụ nữ lướt sóng người chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo người chèo thuyền người đàn ông | người đàn ông chèo thuyền | thuyền | thuyền có mái chèo người đàn ông chèo thuyền người phụ nữ chèo thuyền | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo người phụ nữ chèo thuyền bơi | người bơi người bơi bơi | người đàn ông | người đàn ông đang bơi người đàn ông đang bơi bơi | người phụ nữ đang bơi | phụ nữ người phụ nữ đang bơi người chơi bóng | quả bóng người chơi bóng bóng | đàn ông | người đàn ông chơi bóng người đàn ông chơi bóng bóng | người phụ nữ chơi bóng | phụ nữ người phụ nữ chơi bóng người cử tạ | người nâng | trọng lượng người cử tạ người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ người đàn ông cử tạ người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | phụ nữ người phụ nữ cử tạ đạp xe | người đạp xe | người đi xe đạp | xe đạp người đi xe đạp đạp xe | người đàn ông | người đàn ông đi xe đạp | người đạp xe | xe đạp người đàn ông đi xe đạp đạp xe | người đạp xe | người phụ nữ đi xe đạp | phụ nữ | xe đạp người phụ nữ đi xe đạp người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp người đi xe đạp leo núi đàn ông | người đàn ông đi xe đạp leo núi | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp người đàn ông đi xe đạp leo núi đạp xe | người đi xe đạp | người phụ nữ đi xe đạp leo núi | núi | phụ nữ | xe đạp người phụ nữ đi xe đạp leo núi người nhào lộn | nhào lộn | thể dục người nhào lộn người đàn ông | người đàn ông nhào lộn | nhào lộn | thể dục người đàn ông nhào lộn người phụ nữ nhào lộn | nhào lộn | phụ nữ | thể dục người phụ nữ nhào lộn đô vật | người chơi vật | vật người chơi vật đàn ông | những người đàn ông chơi vật | vật những người đàn ông chơi vật những người phụ nữ chơi vật | phụ nữ | vật những người phụ nữ chơi vật bóng | người chơi bóng nước | nước người chơi bóng nước đàn ông | người đàn ông chơi bóng nước | thủy cầu người đàn ông chơi bóng nước người phụ nữ chơi bóng nước | phụ nữ | thủy cầu người phụ nữ chơi bóng nước bóng | bóng ném | người chơi bóng ném người chơi bóng ném bóng ném | đàn ông | người đàn ông chơi bóng ném người đàn ông chơi bóng ném bóng ném | người phụ nữ chơi bóng ném | phụ nữ người phụ nữ chơi bóng ném cân bằng | đa nhiệm | kỹ năng | người tung hứng | tung hứng người tung hứng đa nhiệm | đàn ông | người đàn ông tung hứng | tung hứng người đàn ông tung hứng đa nhiệm | người phụ nữ tung hứng | phụ nữ | tung hứng người phụ nữ tung hứng người ngồi kiết già | thiền | yoga người ngồi kiết già người đàn ông ngồi kiết già | thiền | yoga người đàn ông ngồi kiết già người phụ nữ ngồi kiết già | thiền | yoga người phụ nữ ngồi kiết già bồn tắm | người đang tắm bồn | tắm người đang tắm bồn khách sạn | ngủ | người trên giường người trên giường cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | nắm tay | người | người nắm tay | tay hai người nắm tay cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay hai người phụ nữ nắm tay cầm | cặp đôi | đàn ông | người đàn ông và phụ nữ nắm tay | phụ nữ | tay người đàn ông và phụ nữ nắm tay cặp đôi | cặp song sinh | hai người đàn ông nắm tay | hai người đàn ông nắm tay nhau | hoàng đạo | người đàn ông | song tử hai người đàn ông nắm tay cặp đôi | nụ hôn nụ hôn cặp đôi | cặp đôi với trái tim | yêu cặp đôi với trái tim gia đình gia đình cái đầu | đang nói | đầu người đang nói | hình bóng | khuôn mặt | nói đầu người đang nói bóng | bóng tượng bán thân | tượng bán thân bóng tượng bán thân bóng | các bóng tượng bán thân | tượng bán thân các bóng tượng bán thân cảm ơn | hai người ôm nhau | ôm | tạm biệt | xin chào hai người ôm nhau các dấu chân | dấu chân | in dấu | quần áo dấu chân tóc đỏ | tóc màu cam đỏ | tóc màu đỏ tóc đỏ quăn | tóc xoăn | xoăn | xù tóc xoăn bạc | tóc | trắng | xám tóc trắng cạo nhẵn | hóa trị | hói | không có tóc | trụi tóc hói khỉ | mặt mặt khỉ con khỉ | khỉ khỉ khỉ đột khỉ đột đười ươi | vượn người đười ươi cún | mặt | thú cưng mặt cún chó | thú cưng chó chó dẫn đường | dẫn đường | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù chó dẫn đường chó | chó hỗ trợ | dịch vụ | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | trợ giúp chó hỗ trợ chó xù | cún chó xù chó sói | mặt | mặt chó sói mặt chó sói cáo | mặt mặt cáo gấu trúc | tinh nghịch | tò mò gấu trúc mặt | mèo | thú cưng mặt mèo mèo | thú cưng mèo đen | mèo | vận đen mèo đen cung hoàng đạo | cung sư tử | mặt | mặt sư tử | sư tử mặt sư tử hổ | mặt mặt hổ hổ hổ báo hoa mai | con báo báo hoa mai mặt | ngựa mặt ngựa cưỡi ngựa | đua | ngựa ngựa kỳ lân | mặt | mặt kỳ lân mặt kỳ lân ngựa vằn | sọc ngựa vằn hươu hươu bò rừng | đàn | trâu bò rừng bò cái | mặt | mặt bò mặt bò bò đực | cung hoàng đạo | cung kim ngưu bò đực nước | trâu nước trâu nước bò cái bò cái lợn | mặt lợn mặt lợn heo nái | lợn lợn con heo | lợn rừng lợn rừng con heo | khuôn mặt | mũi | mũi lợn mũi lợn cung bạch dương | cung hoàng đạo | cừu | cừu đực cừu đực cái | cừu cừu cái cung hoàng đạo | cung ma kết | dê cái bướu | con lạc đà | lạc đà lạc đà cái bướu | con lạc đà | lạc đà bactrian | lạc đà hai bướu lạc đà hai bướu lạc đà alpaca | lạc đà guanaco | lạc đà không bướu | lạc đà vicuña | len lạc đà không bướu đốm | hươu cao cổ hươu cao cổ voi voi có lông | lớn | ngà | tuyệt chủng | voi ma mút voi ma mút tê giác tê giác hà mã hà mã chuột | mặt mặt chuột chuột chuột chuột cống chuột cống chuột hamster | mặt | mặt hamster | thú cưng mặt hamster con thỏ | mặt | thỏ | thú cưng mặt thỏ con thỏ | thỏ | thú cưng thỏ con sóc | sóc chuột sóc chuột hải ly | xây đập hải ly có gai | nhím nhím dơi | ma cà rồng dơi gấu | mặt mặt gấu bắc cực | gấu | Gấu trắng Bắc cực | Gấu trắng Bắc Cực | trắng Gấu trắng Bắc Cực con gấu | gấu túi gấu túi gấu trúc | mặt | mặt gấu trúc mặt gấu trúc chậm | con lười | đủng đỉnh | lười con lười bắt cá | nghịch ngợm | rái cá rái cá chồn hôi Mỹ | mùi hôi chồn hôi Mỹ Australia | chuột túi | chuột túi con | nhảy | thú có túi chuột túi con lửng | lửng mật | quấy rầy con lửng bàn chân | chân | dấu | dấu chân móng vuốt dấu chân móng vuốt chim | gà tây gà tây chim | gà chim | gà trống gà trống ấp | gà | gà con | gà mới nở gà mới nở chim | gà | gà con gà con chim | gà | gà con | mặt trước gà con mặt trước gà con chim chim chim | chim cánh cụt chim cánh cụt bay | bồ câu | chim | hòa bình bồ câu chim | đại bàng đại bàng chim | vịt vịt chim | thiên nga | thiên nga non | vịt con xấu xí thiên nga chim | cú | khôn ngoan chim cưu | lớn | Mauritius | tuyệt chủng chim cưu bộ lông | chim | chuyến bay | lông chim | nhẹ lông chim hồng hạc | nhiệt đới | rực rỡ hồng hạc chim | con công | công mái | phô trương | tự hào con công chim | con vẹt | cướp biển | nói chuyện | vẹt con vẹt ếch | mặt mặt ếch cá sấu cá sấu con rùa | rùa | rùa nước ngọt rùa bò sát | thằn lằn thằn lằn chòm sao xà phu | cung hoàng đạo | rắn | vật mang rắn khuôn mặt | mặt rồng | rồng | truyện cổ tích mặt rồng rồng | truyện cổ tích rồng khủng long chân thằn lằn | khủng long to ăn cây cối | thằn lằn hai óc | uyển long khủng long chân thằn lằn khủng long bạo chúa | Khủng long bạo chúa khủng long bạo chúa cá voi | cá voi đang phun nước | mặt | phun nước cá voi đang phun nước cá voi cá voi cá heo | chân chèo cá heo chó biển | sư tử biển chó biển cá | cung hoàng đạo | cung song ngư cá | cá nhiệt đới | nhiệt đới cá nhiệt đới cá | cá nóc cá nóc cá | cá mập cá mập bạch tuộc bạch tuộc vỏ | vỏ xoắn ốc | xoắn ốc vỏ xoắn ốc ốc sên ốc sên bướm | côn trùng | đẹp bướm con bọ | côn trùng con bọ côn trùng | kiến kiến con ong | côn trùng | ong mật ong mật bọ | bọ cánh cứng | côn trùng bọ cánh cứng bọ cánh cứng | bọ rùa | con bọ rùa | côn trùng bọ rùa châu chấu | dế dế con gián | côn trùng con gián côn trùng | nhện nhện mạng nhện | nhện mạng nhện bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo bọ cạp bệnh | con muỗi | côn trùng | muỗi | sốt | sốt rét | vi rút con muỗi bệnh | con ruồi | côn trùng | giòi | thối rữa con ruồi giun | giun đất | giun đốt | ký sinh trùng | sâu giun Amip | vi khuẩn | vi rút | vi trùng vi trùng bó | hoa bó hoa hoa | hoa anh đào | thực vật hoa anh đào hoa | hoa trắng hoa trắng nơ hoa hồng | thực vật nơ hoa hồng hoa | hoa hồng hoa hồng héo | hoa hoa héo hoa | hoa dâm bụt hoa dâm bụt hoa | hoa hướng dương | mặt trời hoa hướng dương hoa | thực vật hoa hoa | hoa tulip hoa tulip cây non | non cây non cây trồng trong chậu | nhà | nhàm chán | nuôi dưỡng | phát triển | trồng | vô dụng cây trồng trong chậu cây | cây thường xanh | thực vật cây thường xanh cây | cây rụng lá | rơi | rụng lá cây rụng lá cây | cây cọ cây cọ cây xương rồng | thực vật cây xương rồng bó lúa | bông lúa | gạo | thực vật bó lúa lá cây | thảo mộc thảo mộc cỏ ba lá | thực vật cỏ ba lá 4 | bốn | cỏ bốn lá | lá cây | thực vật cỏ bốn lá lá cây | lá phong | rụng lá phong lá | rụng | thực vật lá rụng gió | lá cây | lá rung rinh trong gió | rung | thổi lá rung rinh trong gió chùm nho | hoa quả | nho chùm nho dưa | hoa quả dưa dưa hấu | hoa quả dưa hấu hoa quả | quả cam | quýt quýt chanh | hoa quả | thực vật chanh chuối | hoa quả chuối dứa | hoa quả dứa nhiệt đới | trái cây | xoài xoài đỏ | hoa quả | táo táo đỏ hoa quả | táo | xanh táo xanh hoa quả | lê đào | hoa quả đào anh đào | màu đỏ | quả mọng | trái cây anh đào dâu tây | quả mọng | trái cây dâu tây màu xanh | quả mọng | quả việt quất quả việt quất hoa quả | kiwi | quả kiwi | thức ăn quả kiwi cà chua | rau | thực vật cà chua ôliu | thức ăn ôliu cây dừa | dừa | pina colada dừa hoa quả | quả bơ | thức ăn quả bơ cà tím | rau | thực vật cà tím khoai tây | thức ăn | thực vật khoai tây cà rốt | thức ăn | thực vật cà rốt bắp | ngô bắp ngô nóng | ớt | quả ớt quả ớt ớt | ớt chuông | rau ớt chuông dưa chua | dưa chuột | thức ăn | thực vật dưa chuột cải bắp | cải thìa | cải xoăn | rau diếp | xanh lá xanh lá cải bắp dại | xúp lơ xanh xúp lơ xanh gia vị | tỏi tỏi gia vị | hành hành nấm | thực vật nấm đậu phộng | quả hạch | rau củ | thức ăn đậu phộng hạt dẻ | thực vật hạt dẻ bánh mì | ổ bánh mì bánh mì bánh móng ngựa | bánh mỳ | bánh sừng bò | pháp | thức ăn bánh sừng bò bánh mì que | bánh mỳ | pháp | thức ăn bánh mì que arepa | bánh mỳ cắt | bánh mỳ cắt lát | lavash | pita bánh mỳ cắt lát bánh quy xoắn | xoắn bánh quy xoắn bánh mỳ vòng | bánh vòng | bữa sáng | phết | tiệm bánh bánh mỳ vòng bánh kếp | thức ăn bánh kếp bánh quế | cứng cỏi | thiếu quyết đoán bánh quế miếng pho mát | phô mai miếng pho mát thịt | thịt bám xương | xương thịt bám xương chân | đùi gia cầm | gà | gia cầm | xương đùi gia cầm bít tết | sườn | sườn cừu | sườn lợn | tảng thịt tảng thịt thịt | thịt xông khói | thức ăn thịt xông khói bánh hamburger | bánh kẹp bánh hamburger khoai tây chiên | kiểu pháp khoai tây chiên bánh pizza | lát | phô mai bánh pizza bánh mì xúc xích | xúc xích bánh mì xúc xích bánh mỳ | bánh mỳ kẹp bánh mỳ kẹp bánh mexico | bánh taco bánh taco bánh burrito | bánh mexico bánh burrito bánh tamale | cuốn | Mexico bánh tamale bánh mì kẹp thịt | bánh mỳ dẹt | bánh mỳ gyro | bánh mỳ kẹp thịt nướng | đồ ăn | nhồi | viên bột đậu rán bánh mì kẹp thịt bánh rán nhân gà | đậu gà | thịt viên bánh rán nhân gà thức ăn | trứng trứng cái chảo | chiên | nấu ăn | trứng nấu ăn chảo | chảo thức ăn nông | nồi đất | nông | paella | thức ăn chảo thức ăn nông hầm | nồi | nồi thức ăn nồi thức ăn lẩu pho mai | nồi | phô mai | sô cô la | tan chảy | Thụy Sĩ lẩu pho mai bát và thìa | bữa sáng | ngũ cốc bát và thìa salad | salad rau xanh | thức ăn | xanh salad rau xanh bỏng ngô bỏng ngô bơ | bơ sữa bình lắc | gia vị | muối muối hộp | thực phẩm đóng hộp thực phẩm đóng hộp cơm bento | hộp | hộp cơm bento hộp cơm bento bánh gạo | bánh quy giòn | gạo bánh gạo cơm | cơm nắm | nhật bản cơm nắm cơm | gạo | nấu chín cơm cà ri | cơm | cơm cà ri cơm cà ri bát | bát mì | hấp | mì dẹt | mì ramen bát mì mì ống | spaghetti spaghetti khoai | khoai lang nướng | ngọt | nướng khoai lang nướng hải sản | kẹp | món oden | que | xiên món oden sushi sushi chiên | món sốt cá cua tôm | tôm | tôm hùm tôm chiên bánh | bánh cá có hình xoắn | bánh ngọt | cá | xoáy bánh cá có hình xoắn bánh trung thu | lễ hội | mùa thu bánh trung thu bánh trôi Nhật Bản | món kiểu nhật bản | món tráng miệng | ngọt | que bánh trôi Nhật Bản bánh bao | sủi cảo bánh bao bánh quy may mắn | tiên tri bánh quy may mắn hộp đựng đồ ăn mang đi | hộp đựng đồ ăn Trung Quốc hộp đựng đồ ăn mang đi cua | cung cự giải | cung hoàng đạo cua càng | hải sản | tôm hùm | xúp tôm cua tôm hùm nhỏ | thức ăn | tôm | tôm cua tôm mực ống | thân mềm | thức ăn mực ống hàu | lặn | ngọc trai hàu cái kem | kem | mềm | món tráng miệng | ngọt kem mềm bào | đá bào | kem | món tráng miệng | ngọt đá bào kem | món tráng miệng | ngọt kem bánh rán vòng | món tráng miệng | ngọt bánh rán vòng bánh quy | món tráng miệng | ngọt bánh quy bánh | bánh sinh nhật | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | ngọt | sinh nhật bánh sinh nhật bánh | miếng | món tráng miệng | ngọt bánh ngọt bánh nướng nhỏ | ngọt | tiệm bánh bánh nướng nhỏ bánh ngọt | bánh nướng | bột nhồi bánh nướng món tráng miệng | ngọt | sô cô la | thanh | thanh sô cô la thanh sô cô la kẹo | món tráng miệng | ngọt kẹo kẹo | kẹo mút | món tráng miệng | ngọt kẹo mút bánh | bánh trứng | món tráng miệng | ngọt bánh trứng hũ | hũ mật ong | mật ong | ngọt hũ mật ong bình | bình sữa trẻ em | em bé | sữa | uống bình sữa trẻ em cốc | đồ uống | sữa cốc sữa cà phê | chưng | đồ uống | đồ uống nóng | nóng | trà | uống đồ uống nóng ấm trà | nồi | trà | uống ấm trà cốc | đồ uống | tách trà | tách trà không có quai | trà | uống tách trà không có quai chai | cốc | đồ uống | quán ba | rượu sake | uống rượu sake bật ra | chai | chai rượu với nút gỗ bật ra | đồ uống | nút gỗ | quán bar chai rượu với nút gỗ bật ra đồ uống | ly | ly rượu vang | quán ba | rượu | uống ly rượu vang cocktail | đồ uống | ly | quán bar ly cocktail đồ uống | đồ uống nhiệt đới | nhiệt đới | quán bar đồ uống nhiệt đới bia | cốc | đồ uống | quán bar cốc bia bia | chạm cốc | chạm cốc bia | đồ uống | nước giải khát | quán ba chạm cốc bia chạm cốc | chúc mừng | cốc | đồ uống | tiếng keng chạm cốc cốc | cốc vại | ly đáy phẳng | ngụm | rượu | rượu whisky ly đáy phẳng cốc và ống hút | nước ép | soda cốc và ống hút bong bóng | ngọc trai | sữa | trà trà sữa hộp đồ uống | hộp nước trái cây hộp đồ uống đồ uống | nước uống | trà nhựa ruồi | uống trà nhựa ruồi băng | đá | lạnh | viên đá viên đá đũa | đũa Nhật đũa dao | đĩa | dĩa và dao với đĩa | nấu nướng | nĩa dĩa và dao với đĩa dao | dĩa | dĩa và dao | nấu nướng dĩa và dao bộ đồ ăn | thìa thìa dao | dao làm bếp | dụng cụ | hocho | nấu nướng | vũ khí dao làm bếp Bảo Bình | bình | hoàng đạo | nấu ăn | uống | vò hai quai vò hai quai Châu Âu | Châu Phi | địa cầu | địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi | thế giới | trái đất địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi Châu Mỹ | địa cầu | địa cầu thể hiện Châu Mỹ | thế giới | trái đất địa cầu thể hiện Châu Mỹ Châu Á | Châu Úc | địa cầu | địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc | thế giới | trái đất địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc địa cầu có đường kinh tuyến | kinh tuyến | quả địa cầu | thế giới | trái đất địa cầu có đường kinh tuyến bản đồ | bản đồ thế giới | thế giới bản đồ thế giới bản đồ | bản đồ Nhật Bản | nhật bản bản đồ Nhật Bản điều hướng | định hướng | la bàn | từ tính la bàn đỉnh núi phủ tuyết | lạnh | núi | tuyết đỉnh núi phủ tuyết núi núi núi | núi lửa | phun trào núi lửa núi | núi Phú Sĩ | Phú Sĩ núi Phú Sĩ cắm trại cắm trại bãi biển | bãi biển với chiếc ô | ô bãi biển với chiếc ô sa mạc sa mạc đảo | hoang đảo hoang công viên | công viên quốc gia công viên quốc gia sân vận động sân vận động cổ điển | tòa nhà cổ điển tòa nhà cổ điển công trường xây dựng | xây dựng công trường xây dựng đất sét | gạch | tường | vữa gạch đá | hòn đá | nặng | rắn | tảng đá đá gỗ | gỗ xẻ | khúc gỗ gỗ lều tròn | nhà | nhà tròn | túp lều túp lều những ngôi nhà những ngôi nhà bỏ hoang | ngôi nhà | ngôi nhà bỏ hoang ngôi nhà bỏ hoang ngôi nhà | nhà ngôi nhà ngôi nhà | nhà | nhà có vườn | vườn nhà có vườn tòa nhà | tòa nhà văn phòng tòa nhà văn phòng bưu điện | bưu điện Nhật Bản | kiểu Nhật bưu điện Nhật Bản bưu điện | kiểu Châu Âu bưu điện bác sĩ | bệnh viện | thuốc bệnh viện ngân hàng | tòa nhà ngân hàng khách sạn | tòa nhà khách sạn khách sạn | khách sạn tình yêu | tình yêu khách sạn tình yêu cửa hàng | cửa hàng tiện lợi | tiện lợi cửa hàng tiện lợi tòa nhà | trường học trường học cửa hàng | cửa hàng bách hóa cửa hàng bách hóa nhà máy | tòa nhà nhà máy kiểu Nhật | lâu đài | lâu đài Nhật Bản lâu đài Nhật Bản kiểu Châu Âu | lâu đài lâu đài đám cưới | lãng mạn | nhà thờ nhỏ đám cưới tháp | Tokyo tháp Tokyo bức tượng | tự do | Tượng Nữ thần Tự do Tượng Nữ thần Tự do cây thánh giá | Đạo cơ đốc | nhà thờ | tôn giáo nhà thờ hồi giáo | nhà thờ hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo nhà thờ hồi giáo đền | hin đu | hin-đu | hindu đền hindu chùa | do thái | giáo đường Do thái | người do thái | tôn giáo giáo đường Do thái đền thờ | đền thờ Nhật Bản | tôn giáo đền thờ Nhật Bản hồi giáo | kaaba | thuộc hồi giáo | tôn giáo kaaba đài phun nước đài phun nước cắm trại | lều lều có sương | thời tiết có sương đêm | đêm có sao | sao đêm có sao khung cảnh thành phố | thành phố khung cảnh thành phố bình minh | bình minh trên núi | buổi sáng | mặt trời | núi bình minh trên núi bình minh | buổi sáng | mặt trời bình minh buổi tối | hoàng hôn | khung cảnh thành phố lúc chạng vạng | mặt trời lặn | phong cảnh | thành phố khung cảnh thành phố lúc chạng vạng chạng vạng | hoàng hôn | mặt trời hoàng hôn cầu | cây cầu về đêm | đêm cây cầu về đêm hơi nước | nóng | suối | suối nước nóng suối nước nóng đu quay ngựa | ngựa | ngựa đu quay ngựa đu quay bánh xe | công viên giải trí | đu quay | vòng đu quay vòng đu quay con lăn | công viên giải trí | tàu lao dốc | tàu lượn siêu tốc tàu lượn siêu tốc biển hiệu của thợ cắt tóc | cắt tóc | cột | thợ cắt tóc biển hiệu của thợ cắt tóc lều | lều rạp xiếc | rạp xiếc lều rạp xiếc đầu máy xe lửa | động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa đầu máy xe lửa điện | đường sắt | tàu điện | tàu hỏa | toa tàu | xe hơi toa tàu đường sắt | tàu cao tốc | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tốc độ tàu cao tốc đường sắt | tàu cao tốc Nhật Bản | tàu hỏa | tàu viên đạn | tốc độ | viên đạn tàu viên đạn đường sắt | tàu hỏa tàu hỏa tàu điện ngầm | xe điện ngầm tàu điện ngầm đường sắt | tàu điện nhẹ | xe cộ tàu điện nhẹ đường sắt | ga tàu | tàu hỏa ga tàu ô tô điện | xe điện xe điện đường một ray | xe cộ đường một ray đường ray leo núi | đường sắt | núi | toa xe đường ray leo núi ô tô điện | tàu điện | toa xe | xe điện tàu điện xe buýt | xe cộ xe buýt đang tới | xe buýt | xe buýt đang tới xe buýt đang tới ô tô điện | xe buýt | xe điện | xe goòng ô tô điện xe buýt | xe buýt nhỏ xe buýt nhỏ xe cộ | xe cứu thương xe cứu thương động cơ | lửa | xe cứu hỏa | xe tải xe cứu hỏa cảnh sát | tuần tra | xe cảnh sát | xe hơi xe cảnh sát cảnh sát | đang tới | xe cảnh sát đang tới | xe hơi xe cảnh sát đang tới taxi | xe cộ taxi taxi đang tới | xe cộ taxi đang tới ô tô | xe cộ ô tô đang tới | ô tô | ô tô đang tới | xe hơi ô tô đang tới giải trí | tiện ích thể thao | xe thể thao đa dụng xe thể thao đa dụng nhận hàng | xe bán tải | xe tải xe bán tải giao hàng | xe tải | xe tải giao hàng xe tải giao hàng bán | đầu kéo rơ-moóc | xe tải đầu kéo rơ-moóc máy kéo | xe cộ máy kéo đua xe | xe | xe đua xe đua đua xe | xe máy xe máy mô tơ | xe tay ga xe tay ga hỗ trợ tiếp cận | trợ năng | xe lăn tay xe lăn tay hỗ trợ tiếp cận | trợ năng | xe lăn tự động xe lăn tự động túc túc | tuk tuk | xe lam xe lam xe cộ | xe đạp xe đạp đẩy | xe hẩy xe hẩy ván | ván trượt ván trượt con lăn | giày trượt | giày trượt patin giày trượt patin điểm dừng xe buýt | dừng lại | xe buýt điểm dừng xe buýt đường | đường cao tốc đường cao tốc đường ray | tàu hỏa đường ray dầu | thùng thùng dầu bơm | bơm nhiên liệu | khí | nhiên liệu | trạm bơm nhiên liệu ánh sáng | cảnh sát | đèn hiệu | đèn xe cảnh sát | quay vòng | xe hơi đèn xe cảnh sát biển báo | đèn | đèn giao thông ngang | giao thông đèn giao thông ngang biển báo | đèn | đèn giao thông dọc | giao thông đèn giao thông dọc bát giác | dừng | ký hiệu | ký hiệu dừng ký hiệu dừng công trường | rào chắn công trường dụng cụ | mỏ neo | tàu mỏ neo biển | du thuyền | khu nghỉ dưỡng | thuyền | thuyền buồm thuyền buồm thuyền | xuồng xuồng thuyền | xuồng cao tốc xuồng cao tốc hành khách | tàu chở khách | tàu thủy tàu chở khách hành khách | phà | thuyền phà thuyền | thuyền máy thuyền máy hành khách | tàu thủy | thuyền tàu thủy máy bay | xe cộ máy bay máy bay | máy bay nhỏ | xe cộ máy bay nhỏ điểm khởi hành | khởi hành | làm thủ tục | máy bay | máy bay khởi hành | tàu bay máy bay khởi hành đến | điểm đến | hạ cánh | máy bay | máy bay đến nơi máy bay đến nơi dù | dù kéo | lượn | nhảy dù cái ghế cái ghế máy bay trực thăng | xe cộ máy bay trực thăng đường sắt | đường sắt trên cao | treo đường sắt trên cao cáp | cáp treo trên núi | núi | toa trần cáp treo trên núi cáp | cáp treo | đường xe điện | toa trần | trên không cáp treo vệ tinh | vũ trụ vệ tinh tên lửa | vũ trụ tên lửa đĩa bay | UFO đĩa bay chuông | chuông gọi phục vụ | khách sạn chuông gọi phục vụ đóng gói | du lịch | hành lý hành lý bộ định thời | cát | đồng hồ cát đã chảy hết đồng hồ cát đã chảy hết bộ định thời | cát | đồng hồ cát | đồng hồ cát đang chảy đồng hồ cát đang chảy đồng hồ | đồng hồ đeo tay đồng hồ đeo tay báo thức | đồng hồ | đồng hồ báo thức đồng hồ báo thức đồng hồ | đồng hồ bấm giờ đồng hồ bấm giờ đồng hồ | đồng hồ hẹn giờ đồng hồ hẹn giờ đồng hồ | đồng hồ để bàn đồng hồ để bàn 00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai | mười hai giờ mười hai giờ 12 | 12:30 | ba mươi | đồng hồ | mười hai | mười hai giờ ba mươi | mười hai giờ ba mươi phút mười hai giờ ba mươi phút 00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một một giờ 1 | 1:30 | ba mươi | đồng hồ | một | một giờ ba mươi phút một giờ ba mươi phút 00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai giờ hai giờ 2 | 2:30 | ba mươi | đồng hồ | hai | hai giờ ba mươi phút hai giờ ba mươi phút 00 | 3 | 3:00 | ba | đồng hồ | giờ ba giờ 3 | 3:30 | ba | ba giờ ba mươi phút | ba mươi | đồng hồ ba giờ ba mươi phút 00 | 4 | 4:00 | bốn | đồng hồ | giờ bốn giờ 4 | 4:30 | ba mươi | bốn | bốn giờ ba mươi phút | đồng hồ bốn giờ ba mươi phút 5 | 5:00 | đồng hồ | giờ | năm năm giờ 5 | 5:30 | ba mươi | đồng hồ | năm | năm giờ ba mươi phút năm giờ ba mươi phút 6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu sáu giờ 6 | 6:30 | ba mươi | đồng hồ | sáu | sáu giờ ba mươi phút sáu giờ ba mươi phút 7 | 7:00 | bảy | đồng hồ | giờ bảy giờ 7 | 7:30 | ba mươi | bảy | bảy giờ ba mươi phút | đồng hồ bảy giờ ba mươi phút 8 | 8:00 | đồng hồ | giờ | tám tám giờ 8 | 8:30 | ba mươi | đồng hồ | tám | tám giờ ba mươi phút tám giờ ba mươi phút 9 | 9:00 | chín | đồng hồ | giờ chín giờ 9 | 9:30 | ba mươi | chín | chín giờ ba mươi | chín giờ ba mươi phút | đồng hồ chín giờ ba mươi phút 10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | mười mười giờ 10 | 10:30 | ba mươi | đồng hồ | mười | mười giờ ba mươi phút mười giờ ba mươi phút 11 | 11:00 | đồng hồ | giờ | mười một | mười một giờ mười một giờ 11 | 11:30 | ba mươi | đồng hồ | mười một | mười một giờ ba mươi phút mười một giờ ba mươi phút bóng tối | mặt trăng | trăng non trăng non lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm đầu tháng | tròn dần trăng lưỡi liềm đầu tháng mặt trăng | phần tư | trăng thượng huyền trăng thượng huyền mặt trăng | trăng khuyết | tròn dần trăng khuyết mặt trăng | trăng tròn | tròn trăng tròn cuối tháng | mặt trăng | trăng khuyết | trăng khuyết cuối tháng trăng khuyết cuối tháng mặt trăng | phần tư | trăng hạ huyền trăng hạ huyền cuối tháng | lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm cuối tháng trăng lưỡi liềm cuối tháng lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm trăng lưỡi liềm mặt | mặt trăng | mặt trăng non mặt trăng non mặt | phần tư | trăng | trăng thượng huyền hình mặt người trăng thượng huyền hình mặt người mặt | mặt trăng | phần tư | trăng hạ huyền hình mặt người trăng hạ huyền hình mặt người nhiệt kế | thời tiết nhiệt kế mặt trời | nắng | sáng | tia mặt trời khuôn mặt trăng tròn | mặt | mặt trăng | sáng | tròn khuôn mặt trăng tròn mặt | mặt trời | mặt trời có hình mặt người | sáng mặt trời có hình mặt người hành tinh có vành đai bao quanh | sao thổ | thần nông | thổ tinh hành tinh có vành đai bao quanh ngôi sao ngôi sao chiếu sáng | lấp lánh | ngôi sao | ngôi sao lấp lánh | phát sáng ngôi sao lấp lánh ngôi sao | phóng | rơi | sao băng sao băng dải ngân hà | vũ trụ dải ngân hà đám mây | thời tiết đám mây mặt trời | mặt trời sau đám mây | mây mặt trời sau đám mây đám mây kèm chớp và mưa | mây | mưa | sấm đám mây kèm chớp và mưa mặt trời | mặt trời sau đám mây nhỏ | mây mặt trời sau đám mây nhỏ mặt trời | mặt trời sau đám mây lớn | mây mặt trời sau đám mây lớn mặt trời | mặt trời sau đám mây mưa | mây | mưa mặt trời sau đám mây mưa mây | mây và mưa | mưa mây và mưa đám mây với tuyết | lạnh | mây | tuyết đám mây với tuyết đám mây với tia chớp | mây | sét đám mây với tia chớp cơn lốc | lốc xoáy | mây lốc xoáy mây | sương mù sương mù đám mây | gió | khuôn mặt gió | mặt | thổi khuôn mặt gió bão | choáng váng | hình lốc xoáy | xoáy hình lốc xoáy cầu vồng | mưa cầu vồng chiếc ô | mưa | ô đã đóng | quần áo ô đã đóng cái ô | mưa | quần áo cái ô cái ô với những giọt nước mưa | chiếc ô | mưa | quần áo | rơi cái ô với những giọt nước mưa cái ô trên mặt đất | chiếc ô | mặt trời | mưa cái ô trên mặt đất cú đánh | điện | điện cao thế | nguy hiểm | sét điện cao thế bông tuyết | lạnh | tuyết bông tuyết lạnh | người tuyết | tuyết người tuyết lạnh | người tuyết | người tuyết không có tuyết | tuyết người tuyết không có tuyết sao chổi | vũ trụ sao chổi dụng cụ | lửa | ngọn lửa lửa giọt nước | hài hước | lạnh | mồ hôi | rơi giọt nước đại dương | nước | sóng sóng nước đèn lồng | đèn lồng bí ngô | halloween | lễ hội | lồng | lồng đèn bí ngô đèn lồng bí ngô cây | cây thông noel | giáng sinh | lễ kỷ niệm cây thông noel lễ kỷ niệm | pháo hoa pháo hoa chói sáng | lễ kỷ niệm | pháo bông | pháo hoa pháo bông nổ | pháo | pháo hoa | thuốc nổ pháo ánh lấp lánh | lấp lánh | ngôi sao ánh lấp lánh bóng bay | lễ kỷ niệm bóng bay buổi tiệc | lễ kỷ niệm | pháo bông sinh nhật | pháo giấy buổi tiệc pháo giấy buổi tiệc bóng hoa giấy | lễ kỷ niệm | quả bóng bóng hoa giấy biểu ngữ | cây | cây tanabata | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm cây tanabata cây thông | cây tre | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm | trang trí cây thông trang trí cây thông búp bê | búp bê Nhật Bản | kiểu nhật bản | lễ hội | lễ kỷ niệm búp bê Nhật Bản cá chép | cờ cá chép | cờ dải | lễ kỷ niệm cờ cá chép chuông | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm chuông gió kỷ niệm | lễ kỷ niệm | lễ ngắm trăng | mặt trăng lễ ngắm trăng bao lì xì | chúc may mắn | hồng bao | lì xì | quà tặng | tiền bao lì xì lễ kỷ niệm | ruy băng ruy băng gói quà | hộp | lễ kỷ niệm | quà | quà tặng gói quà lễ kỷ niệm | lời nhắc | ruy băng | ruy băng nhắc nhở ruy băng nhắc nhở vào cửa | vé | vé vào cửa vé vào cửa vào cửa | vé huân chương quân đội | huy chương | lễ kỷ niệm | quân sự huân chương quân đội cúp | giải thưởng cúp huy chương | huy chương thể thao huy chương thể thao huy chương | huy chương vàng | nhất | vàng huy chương vàng bạc | hai | huy chương | huy chương bạc huy chương bạc ba | đồng | huy chương | huy chương đồng huy chương đồng bóng đá | quả bóng bóng đá bóng chày | quả bóng bóng chày bao tay | bóng | bóng mềm | ném bóng dưới vai bóng mềm bóng rổ | quả bóng | vòng bóng rổ bóng chuyền | quả bóng | trò chơi bóng chuyền bóng bầu dục | bóng bầu dục Mỹ | người Mỹ | quả bóng bóng bầu dục Mỹ bóng bầu dục | bóng đá | quả bóng bóng bầu dục cái vợt | quả bóng | quần vợt quần vợt đĩa bay trò chơi | ném đĩa đĩa bay trò chơi bowling | quả bóng | trò chơi bowling gậy đánh bóng | quả bóng | trò chơi | trò chơi cricket trò chơi cricket cây gậy | khúc côn cầu trên cỏ | quả bóng | sân | trò chơi khúc côn cầu trên cỏ băng | gậy | khúc côn cầu | khúc côn cầu trên băng | trận đấu khúc côn cầu trên băng bóng | bóng vợt | gậy | gôn bóng vợt bóng bàn | gậy | quả bóng | trò chơi | vợt đánh bóng bóng bàn cầu lông | kỹ thuật ghi | trái cầu lông | trò chơi | vợt cầu lông găng tay | găng tay quyền anh | quyền anh găng tay quyền anh đồng phục | đồng phục võ thuật | judo | karate | taekwondo | thể thao | võ thuật đồng phục võ thuật khung thành | lưới khung thành cờ trong lỗ | gôn | lỗ cờ trong lỗ băng | giày trượt băng giày trượt băng cá | cần câu | cần câu cá cần câu cá bình dưỡng khí | bình ôxy | lặn | mặt nạ lặn | ống thở mặt nạ lặn áo chạy bộ | áo sơ mi | chạy bộ | khăn quàng vai áo chạy bộ trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết ván trượt tuyết đi xe trượt tuyết | xe trượt tuyết xe trượt tuyết bi đá trên băng | đá | trò chơi bi đá trên băng hồng tâm | mục tiêu | phi tiêu | trò chơi | trúng đích trúng đích dao động | đồ chơi | yo-yo yo-yo bay | bay lên | bay lượn | diều diều 8 | bi-a 8 bóng | bida | quả bóng | tám | trò chơi bi-a 8 bóng dụng cụ | giả tưởng | pha lê | quả bóng | quả cầu pha lê | truyện cổ tích | vận may quả cầu pha lê gậy thần | ma thuật | phù thủy | thầy phù thủy gậy thần bùa | bùa may mắn nazar | hạt | mắt ác | mê hoặc | nhìn bùa may mắn nazar tay điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử trò chơi điện tử cần điều khiển | trò chơi | trò chơi điện tử cần điều khiển khe | máy giật xèng | trò chơi máy giật xèng con xúc xắc | trò chơi | trò xúc xắc trò xúc xắc đầu mối | ghép hình | ghép vào nhau | mảnh | trò ghép hình ghép hình đồ chơi | gấu bông | nhồi bông | vải lông gấu bông buổi tiệc | lễ kỷ niệm | piñata piñata búp bê | búp bê matryoshka | làm tổ | nước Nga búp bê matryoshka bài | bộ bài bích | bộ bích | trò chơi bộ bích bài | bộ bài cơ | bộ cơ | trò chơi bộ cơ bài | bộ bài rô | bộ rô | trò chơi bộ rô bài | bộ bài nhép | bộ nhép | trò chơi bộ nhép bịp | cờ | quân tốt | thí tốt | tốt quân tốt lá bài | quân phăng teo | trò chơi quân phăng teo đỏ | mạt chược | mạt chược rồng đỏ | trò chơi mạt chược rồng đỏ hoa | kiểu nhật bản | quân bài hình hoa | thiệp | trò chơi quân bài hình hoa biểu diễn | mặt nạ | nghệ thuật | nghệ thuật biểu diễn | nhà hát nghệ thuật biểu diễn bảo tàng | khung | nghệ thuật | tranh | tranh trong khung tranh trong khung bảng màu | bảo tàng | nghệ thuật | vẽ bảng màu kim | may | ổng chỉ | sợi chỉ | xâu sợi chỉ chỉ khâu | khâu | kim | may | may đo | thêu kim may cuộn | đan | đan bằng kim móc | sợi sợi bện | buộc | dây thừng | nút thắt | rối | xoắn nút thắt đeo kính | kính | mắt | quần áo kính mắt bóng tối | đeo kính | kính mắt | kính râm | mắt kính râm bảo vệ mắt | bơi | hàn | kính bảo hộ kính bảo hộ áo phòng thí nghiệm | bác sĩ | nhà khoa học | thí nghiệm áo phòng thí nghiệm an toàn | áo | áo bảo hộ | khẩn cấp áo bảo hộ cà vạt | quần áo cà vạt áo phông | áo sơ mi | áo thun | quần áo áo phông quần | quần áo | quần bò | quần dài quần bò cổ | khăn quàng khăn quàng găng tay | tay găng tay áo choàng | áo khoác áo khoác bít tất | tất | vớ tất quần áo | váy váy kimono | quần áo kimono đầm | quần áo | trang phục | váy | xari xari áo tắm một mảnh | bộ áo tắm áo tắm một mảnh bộ đồ bơi | bộ đồ tắm | một mảnh | quần lót quần lót bộ đồ tắm | quần dài | quần lót | quần soóc quần soóc áo tắm hai mảnh | bơi | quần áo áo tắm hai mảnh nữ | quần áo | quần áo nữ quần áo nữ đồng tiền | quần áo | ví quần áo | túi | túi xách | ví túi xách quần áo | túi | túi cắp nách | túi nhỏ túi cắp nách khách sạn | mua sắm | túi | túi mua sắm túi mua sắm ba lô đi học | cặp | trường | túi ba lô đi học dép | dép đi biển | dép lê | dép xỏ ngón | zōri dép xỏ ngón đàn ông | giày | giày nam | quần áo giày nam giày | giày chạy | giày chạy bộ | giày đế mềm | quần áo | thể thao giày chạy cắm trại | đi bộ đường dài | du lịch bụi | giày leo núi | giày ống giày leo núi giày bệt | giày búp bê | giày đi trong nhà | giày lười giày bệt giày | giày cao gót | gót chân | phụ nữ | quần áo giày cao gót giày | phụ nữ | quần áo | xăng đan | xăng đan nữ xăng đan nữ balê | giày múa balê | múa giày múa balê bốt | giày | giày bốt nữ | phụ nữ | quần áo giày bốt nữ nữ hoàng | quần áo | vua | vương miện vương miện cái mũ | mũ phụ nữ | phụ nữ | quần áo mũ phụ nữ cái mũ | đầu | mũ chóp cao | quần áo mũ chóp cao cái mũ | lễ kỷ niệm | mũ tốt nghiệp | quần áo | tốt nghiệp mũ tốt nghiệp mũ bóng chày | mũ lưỡi trai mũ lưỡi trai chiến binh | mũ bảo hiểm | mũ sắt quân đội | người lính | quân đội | quân sự mũ sắt quân đội cái mũ | chữ thập | cứu | khuôn mặt | mũ bảo hiểm của lính cứu hộ | nón bảo hộ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ hạt | lời cầu nguyện | quần áo | tôn giáo | tràng hạt | vòng cổ tràng hạt mỹ phẩm | son môi | trang điểm son môi kim cương | nhẫn nhẫn đá quý | đồ nữ trang | kim cương | viên ngọc đá quý cái loa | im lặng | không ồn ào | tắt loa | tắt tiếng tắt loa âm lượng loa thấp | nhẹ âm lượng loa thấp âm lượng loa trung bình | trung bình âm lượng loa trung bình âm lượng loa cao | lớn âm lượng loa cao địa chỉ công cộng | loa phát thanh | loa phóng thanh | lớn loa phát thanh cổ vũ | loa phóng thanh loa phóng thanh bưu chính | bưu điện | kèn | kèn bưu chính kèn bưu chính cái chuông cái chuông cấm | chuông | chuông với dấu gạch chéo | im lặng | tắt tiếng chuông với dấu gạch chéo bản nhạc | khuông nhạc | nhạc khuông nhạc nhạc | nốt nhạc nốt nhạc các nốt nhạc | nhạc | nốt nhạc các nốt nhạc micrô | micrô phòng thu âm | nhạc | phòng thu micrô phòng thu âm mức | nhạc | thanh trượt | thanh trượt mức thanh trượt mức điều khiển | nhạc | núm | núm điều khiển núm điều khiển karaoke | micrô micrô tai nghe tai nghe radio | video radio kèn saxophone | nhạc | nhạc cụ kèn saxophone buổi hòa nhạc | hộp bóp | phong cầm phong cầm đàn ghi-ta | nhạc | nhạc cụ đàn ghi-ta bàn phím | đàn piano | nhạc | nhạc cụ | phím đàn phím đàn kèn trumpet | nhạc | nhạc cụ kèn trumpet đàn violin | nhạc | nhạc cụ đàn violin âm nhạc | có dây | đàn banjo đàn banjo dùi trống | nhạc | trống trống conga | đập | nhịp | trống | trống dài trống dài di động | điện thoại | điện thoại di động điện thoại di động di động | điện thoại | điện thoại di động có mũi tên | gọi | mũi tên | nhận điện thoại di động có mũi tên điện thoại | điện thoại bàn điện thoại bàn điện thoại | ống nghe | ống nghe điện thoại bàn ống nghe điện thoại bàn máy nhắn tin máy nhắn tin máy fax máy fax pin pin điện | phích cắm điện phích cắm điện cá nhân | máy tính | máy tính xách tay | pc máy tính xách tay máy tính | máy tính để bàn máy tính để bàn máy in | máy tính máy in bàn phím | máy tính bàn phím chuột máy tính | máy tính chuột máy tính bi xoay | máy tính bi xoay đĩa | đĩa máy tính | đĩa mini | máy tính | quang học đĩa máy tính đĩa | máy tính | mềm đĩa mềm cd | đĩa | máy tính | quang đĩa quang chuẩn đĩa quang | đĩa | dvd | máy tính | quang dvd bàn tính | tính toán bàn tính máy quay phim | phim | rạp chiếu phim máy quay phim khung | khung hình phim | phim | rạp chiếu phim khung hình phim máy chiếu | máy chiếu phim | phim | rạp chiếu phim | video máy chiếu phim bảng clapper | phim bảng clapper tivi | tv | video tivi máy ảnh | video máy ảnh đèn flash | máy ảnh | máy ảnh có đèn flash | video máy ảnh có đèn flash máy quay phim | máy quay video | video máy quay video băng | vhs | video băng video dụng cụ | kính | kính phóng đại nghiêng sang trái | phóng đại | tìm kiếm kính phóng đại nghiêng sang trái dụng cụ | kính | kính lúp nghiêng sang phải | kính phóng đại nghiêng sang phải | phóng đại | tìm kiếm kính lúp nghiêng sang phải ánh sáng | nến nến ánh sáng | bóng đèn | điện | hài hước | ý tưởng bóng đèn ánh sáng | đèn pin | điện | dụng cụ đèn pin đèn | đèn lồng | đèn lồng giấy màu đỏ | đỏ | quán bar đèn lồng giấy màu đỏ dầu | đèn | diya đèn diya bìa | sách | sổ ghi chép | sổ ghi chép có bìa trang trí | trang trí sổ ghi chép có bìa trang trí đóng | sách sách đóng mở | sách | sách đang mở sách đang mở sách | sách màu lục | xanh lục sách màu lục sách | sách màu lam | xanh lam sách màu lam màu cam | sách | sách màu cam sách màu cam sách sách sổ ghi chép sổ ghi chép sổ cái | sổ ghi chép sổ cái quăn | tài liệu | trang | trang bị quăn trang bị quăn cuộn giấy | cuộn sách | giấy cuộn sách tài liệu | trang | trang hướng lên trên trang hướng lên trên báo | tạp chí báo báo | cuộn | tạp chí | tờ báo được cuộn tròn tờ báo được cuộn tròn đánh dấu | dấu trang | tab | tab dấu trang tab dấu trang đánh dấu | đánh dấu trang đánh dấu trang nhãn nhãn đô la | tiền | túi túi tiền bạc | đồng tiền | kho báu | kim loại | tiền | vàng đồng tiền hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy yên | tiền tệ | yên tiền giấy yên đô la | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy đô la | tiền tệ tiền giấy đô la euro | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy euro | tiền tệ tiền giấy euro bảng | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy bảng | tiền tệ tiền giấy bảng bay | cánh | đô la | tiền có cánh | tiền giấy tiền có cánh thẻ | thẻ tín dụng | tiền | tín dụng thẻ tín dụng biên nhận | chứng từ | ghi sổ sách | giấy tờ chứng thực | kế toán biên nhận biểu đồ | biểu đồ đồng yên tăng | tăng | tiền | yên biểu đồ đồng yên tăng email | phong bì | thư phong bì email | thư email email | nhận | phong bì | phong bì thư đến | thư | thư đến phong bì thư đến email | mũi tên | phong bì | phong bì với mũi tên | thư đi phong bì với mũi tên đã gửi | hộp | hộp thư đi | khay | khay thư đi | thư khay thư đi hộp | hộp thư đến | khay | khay thư đến | nhận | thư khay thư đến bưu kiện | gói | hộp gói đóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư được đóng với lá cờ đứng | thư hộp thư được đóng với lá cờ đứng đóng | hòm thư | hộp thư | hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang | nằm ngang | thư hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang hòm thư | hộp thư | hộp thư được mở với lá cờ đứng | mở | thư hộp thư được mở với lá cờ đứng hòm thư | hộp thư | hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang | mở | nằm ngang | thư hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang hòm thư | hộp thư | thư hòm thư hòm phiếu với lá phiếu | lá phiếu | thùng phiếu hòm phiếu với lá phiếu bút chì bút chì bút | ngòi | ngòi bút đen ngòi bút đen bút | máy bút máy bút | bút bi bút cọ vẽ tranh | tranh vẽ cọ vẽ tranh bút sáp màu bút sáp màu bút chì | sổ ghi nhớ sổ ghi nhớ cặp tài liệu cặp tài liệu tệp | thư mục | thư mục tệp thư mục tệp mở | tệp | thư mục | thư mục tệp mở thư mục tệp mở chỉ mục | dụng cụ chia | dụng cụ chia chỉ mục thẻ | thẻ dụng cụ chia chỉ mục thẻ lịch | ngày lịch lịch | quyển lịch bloc quyển lịch bloc gáy xoắn | ghi chú | sổ | sổ ghi chú gáy xoắn sổ ghi chú gáy xoắn gáy xoắn | lịch | lịch gáy xoắn lịch gáy xoắn chỉ mục | chỉ mục thẻ | hộp danh thiếp | thẻ chỉ mục thẻ biểu đồ | biểu đồ tăng | đồ thị | tăng lên | tăng trưởng | xu hướng biểu đồ tăng biểu đồ | biểu đồ giảm | đồ thị | xu hướng | xuống biểu đồ giảm biểu đồ | biểu đồ thanh | đồ thị | thanh biểu đồ thanh bảng ghi nhớ bảng ghi nhớ cái ghim | đinh ghim đinh ghim đinh ghim | đinh ghim hình tròn | ghim đinh ghim hình tròn kẹp giấy kẹp giấy kẹp giấy | kẹp giấy được nối | nối kẹp giấy được nối cạnh thẳng | thước kẻ | thước thẳng thước thẳng bộ | tam giác | thước kẻ | thước tam giác thước tam giác cắt | dụng cụ | kéo kéo hộp | hộp đựng hồ sơ | tệp | thẻ hộp đựng hồ sơ tệp | tủ | tủ hồ sơ tủ hồ sơ sọt rác sọt rác đóng | khóa khóa khóa | mở mở khóa bút | khóa | khóa với bút | mực | ngòi bút | riêng tư khóa với bút bảo mật | chìa | đóng | khóa | khóa với chìa khóa với chìa chìa khóa | khóa | mật khẩu chìa khóa chìa khóa | chìa khóa cũ | cũ | đầu mối | khóa chìa khóa cũ búa | dụng cụ búa bổ | bổ đôi | chém | gỗ | rìu | rìu nhỏ rìu búa chim | dụng cụ | khai mỏ búa chim búa | búa chim | búa và búa chim | dụng cụ búa và búa chim búa | búa và cờ lê | chìa vặn | cờ lê | dụng cụ búa và cờ lê dao | dao găm | vũ khí dao găm bắt chéo | kiếm | kiếm bắt chéo | vũ khí kiếm bắt chéo dụng cụ | súng | súng gắn | súng lục | súng lục ổ quay | súng nước | vũ khí súng nước australia | bật lại | bumơrang | dội lại bumơrang cung | cung hoàng đạo | cung tên | cung thủ | mũi tên | Nhân Mã cung tên cái khiên | vũ khí cái khiên cưa | cưa mộc | dụng cụ | gỗ xẻ | thợ mộc cưa mộc chìa vặn | cờ lê | dụng cụ cờ lê bắt vít | dụng cụ | tua vít tua vít bu lông | đai ốc | đai ốc và bu lông | dụng cụ đai ốc và bu lông bánh răng | dụng cụ bánh răng cái kẹp | cặp | dụng cụ | nén cái kẹp cân | cân thăng bằng | công lý | cung hoàng đạo | thăng bằng | Thiên Bình cân thăng bằng gậy dò đường | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù gậy dò đường mắt xích mắt xích dây xích dây xích bắt | bẫy | cái móc | điểm bán hàng | đường cong | móc móc dụng cụ | hòm | hộp dụng cụ | thợ máy hộp dụng cụ móng ngựa | nam châm | sức hút | từ tính nam châm bậc thang | leo trèo | nấc | thang thang bình chưng cất | dụng cụ | hóa học bình chưng cất hóa học | khoa học | nhà hóa học | ống nghiệm | phòng thí nghiệm | thí nghiệm ống nghiệm đĩa petri | nhà sinh vật học | nuôi cấy | phòng thí nghiệm | sinh vật học | vi khuẩn đĩa petri adn | di truyền | gien | nhà sinh vật học | sự sống | tiến hóa adn dụng cụ | khoa học | kính hiển vi | kính hiển vị kính hiển vi dụng cụ | khoa học | kính viễn vọng kính viễn vọng ăng-ten | ăng-ten vệ tinh | đĩa | vệ tinh ăng-ten vệ tinh bệnh | kim | ống tiêm | thuốc | tiêm ống tiêm chu kỳ kinh nguyệt | giọt máu | hiến máu | thuốc | y tế giọt máu bác sĩ | bệnh | thuốc | viên thuốc viên thuốc băng dán y tế | băng dính băng dính bác sĩ | ống nghe | tim | y tế ống nghe cửa cửa kéo lên | khả năng tiếp cận | nhấc | thang máy thang máy gương | gương phản xạ | phản ánh | phản xạ gương cửa sổ | không khí trong lành | khung | mở | trong suốt | xem cửa sổ giường | khách sạn | ngủ giường đèn | đi văng | ghế dài và đèn | khách sạn ghế dài và đèn chỗ ngồi | ghế | ngồi ghế bệ xí | bồn cầu bồn cầu dụng cụ thông tắc | hút | lực cốc | nhà vệ sinh | thợ sửa ống nước dụng cụ thông tắc nước | vòi hoa sen vòi hoa sen bồn tắm | tắm bồn tắm bẫy | bẩy | bẫy chuột | mồi bẫy chuột cạo râu | dao cạo | sắc dao cạo chai sữa dưỡng da | dầu gội | kem chống nắng | kem dưỡng ẩm | sữa dưỡng da chai sữa dưỡng da chất thải | ghim băng | tã ghim băng cây chổi | làm sạch | phù thủy | quét cây chổi cái giỏ | dã ngoại | giặt ủi | trồng trọt cái giỏ cuộn giấy | giấy toilet | giấy vệ sinh cuộn giấy thùng | thùng to | xô bánh | tắm | vệ sinh | xà phòng | xà phòng bánh | xát xà phòng xà phòng bàn chải | bàn chải răng | nha khoa | phòng tắm | răng | sạch sẽ | vệ sinh bàn chải răng bọt biển | hấp thụ | hút | làm sạch | vệ sinh | xốp bọt biển bình chữa cháy | chữa cháy | cứu hỏa | dập | dập tắt | lửa bình chữa cháy mua hàng | xe đẩy | xe mua hàng xe mua hàng hút thuốc | thuốc lá thuốc lá cái chết | quan tài quan tài bia mộ | mộ | nghĩa địa | nghĩa trang bia mộ bình đựng di cốt | bình đựng tro cốt | cái chết | tang lễ bình đựng tro cốt bức tượng | khuôn mặt | tượng moai | tượng moyai tượng moai bảng hiệu | biển hiệu | cọc | phản đối | thể hiện bảng hiệu atm | ký hiệu ATM | máy rút tiền | ngân hàng | tự động ký hiệu ATM ký hiệu bỏ rác vào thùng | thùng rác | xả rác ký hiệu bỏ rác vào thùng nước | uống | uống được nước uống biểu tượng xe lăn | lối vào biểu tượng xe lăn nam | nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nam | phòng vệ sinh | wc nhà vệ sinh nam nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nữ | nữ | phòng vệ sinh | wc nhà vệ sinh nữ nhà vệ sinh | phòng vệ sinh | wc nhà vệ sinh biểu tượng trẻ em | thay đồ | trẻ em biểu tượng trẻ em nhà vệ sinh | nước | phòng vệ sinh | wc | WC WC hộ chiếu | kiểm soát | kiểm soát hộ chiếu kiểm soát hộ chiếu hải quan hải quan hành lý | nhận | nơi nhận hành lý nơi nhận hành lý hành lý | hành lý bỏ quên | tủ khóa hành lý bỏ quên cảnh báo cảnh báo cho người đi bộ | đi qua | giao thông | qua đường cho trẻ em | trẻ em qua đường cho trẻ em cấm | cấm vào | giao thông | không cho phép | lối vào cấm vào bị cấm | cấm | không | không có | lối vào bị cấm bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xe đạp | không | xe đạp cấm xe đạp bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm hút thuốc | hút thuốc | không cấm hút thuốc bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xả rác | không | xả rác cấm xả rác không dùng để uống | không uống được | nước | nước không uống được nước không uống được cấm | cấm người đi bộ | không | không cho phép | không có | người đi bộ cấm người đi bộ cấm | cấm điện thoại di động | di động | điện thoại | điện thoại di động | không cấm điện thoại di động 18 | cấm | cấm người dưới 18 tuổi | giới hạn độ tuổi | mười tám | vị thành niên cấm người dưới 18 tuổi ký hiệu | phóng xạ phóng xạ ký hiệu | nguy hiểm sinh học nguy hiểm sinh học bắc | chính | hướng | mũi tên | mũi tên lên mũi tên lên đông bắc | hướng | mũi tên | mũi tên lên bên phải | nhiều hướng mũi tên lên bên phải chính | đông | hướng | mũi tên | mũi tên phải mũi tên phải đông nam | hướng | mũi tên | mũi tên xuống bên phải | nhiều hướng mũi tên xuống bên phải chính | hướng | mũi tên | mũi tên xuống | nam | xuống mũi tên xuống hướng | mũi tên | mũi tên xuống bên trái | nhiều hướng | tây nam mũi tên xuống bên trái chiều hướng | chính | mũi tên | mũi tên trái | tây mũi tên trái hướng | mũi tên | mũi tên lên bên trái | nhiều hướng | tây bắc mũi tên lên bên trái mũi tên | mũi tên lên xuống mũi tên lên xuống mũi tên | mũi tên trái phải mũi tên trái phải mũi tên trái phải có dấu gạch chéo mũi tên trái phải có dấu gạch chéo mũi tên | mũi tên phải cong sang trái mũi tên phải cong sang trái mũi tên | mũi tên trái cong sang phải mũi tên trái cong sang phải mũi tên | mũi tên phải cong lên mũi tên phải cong lên mũi tên | mũi tên phải cong xuống | xuống mũi tên phải cong xuống chiều kim đồng hồ | mũi tên | mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ | tải lại mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ mũi tên | ngược chiều kim đồng | nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ back | mũi tên | mũi tên BACK mũi tên BACK end | mũi tên | mũi tên END mũi tên END dấu | mũi tên | mũi tên ON! | on mũi tên ON! mũi tên | mũi tên SOON | soon mũi tên SOON lên | mũi tên | mũi tên TOP | top mũi tên TOP nơi thờ phụng | tôn giáo | tôn sùng nơi thờ phụng biểu tượng nguyên tử | người vô thần | nguyên tử biểu tượng nguyên tử hindu | om | tôn giáo om david | do thái | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh | người do thái | tôn giáo ngôi sao sáu cánh bánh xe | pháp | pháp luân | phật giáo | tôn giáo pháp luân âm | đạo | dương | người theo đạo | tôn giáo âm dương chữ thập | cơ đốc | thánh giá la-tinh | tôn giáo thánh giá la-tinh cơ đốc | thập giá | thập giá chính thống giáo | tôn giáo thập giá chính thống giáo hồi giáo | người theo đạo hồi | sao và trăng lưỡi liềm | tôn giáo sao và trăng lưỡi liềm biểu tượng hòa bình | hòa bình biểu tượng hòa bình cây đèn menorah | cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo cây đèn menorah may mắn | ngôi sao | ngôi sao sáu cánh có dấu chấm ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Bạch Dương | cung hoàng đạo | cừu đực Bạch Dương bò đực | cung hoàng đạo | Kim Ngưu Kim Ngưu cung hoàng đạo | song sinh | Song Tử Song Tử con cua | Cự Giải | cung hoàng đạo Cự Giải cung hoàng đạo | sư tử | Sư Tử Sư Tử cung hoàng đạo | Xử Nữ Xử Nữ cân | cân đối | công bằng | cung hoàng đạo | Thiên Bình Thiên Bình bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo | Thiên Yết Thiên Yết cung hoàng đạo | người bắn cung | Nhân Mã Nhân Mã con dê | cung hoàng đạo | Ma Kết Ma Kết Bảo Bình | cung hoàng đạo | người mang | nước Bảo Bình con cá | cung hoàng đạo | song ngư | Song Ngư Song Ngư con rắn | cung hoàng đạo | người mang | rắn | Xà Phu Xà Phu bắt chéo | mũi tên | nút xáo trộn bài nút xáo trộn bài chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên | nút lặp lại nút lặp lại chiều kim đồng hồ | một lần | mũi tên | nút lặp lại một lần nút lặp lại một lần bên phải | mũi tên | nút phát | phát | tam giác nút phát kép | mũi tên | nhanh | nút tua đi nhanh | phía trước nút tua đi nhanh bài tiếp theo | cảnh tiếp theo | mũi tên | nút bài tiếp theo | tam giác nút bài tiếp theo bên phải | mũi tên | nút phát hoặc tạm dừng | phát | tạm dừng | tam giác nút phát hoặc tạm dừng mũi tên | nút tua lại | tam giác | trái | tua lại nút tua lại kép | mũi tên | nút tua lại nhanh | tua lại nút tua lại nhanh bài trước | cảnh trước | mũi tên | nút bài cuối cùng | nút bài trước | tam giác nút bài trước đỏ | mũi tên | nút | nút đi lên nút đi lên kép | mũi tên | nút lên nhanh nút lên nhanh đỏ | mũi tên | nút | nút đi xuống | xuống nút đi xuống kép | mũi tên | nút xuống nhanh | xuống nút xuống nhanh dọc | kép | nút tạm dừng | tạm dừng | thanh nút tạm dừng dừng | hình vuông | nút dừng nút dừng ghi lại | hình tròn | nút ghi nút ghi nút tháo | tháo nút tháo bộ phim | máy ảnh | phim ảnh | rạp chiếu phim rạp chiếu phim độ sáng | mờ | nút mờ | thấp nút mờ độ sáng | nút sáng | sáng nút sáng ăng-ten | di động | điện thoại | vạch vạch ăng-ten chế độ | chế độ rung | di động | điện thoại | điện thoại di động | rung chế độ rung di động | điện thoại | tắt | tắt điện thoại di động tắt điện thoại di động ký hiệu nữ | phụ nữ ký hiệu nữ đàn ông | ký hiệu nam ký hiệu nam biểu tượng chuyển giới | người chuyển giới biểu tượng chuyển giới × | dấu | hủy | nhân | x dấu nhân + | cộng | dấu | toán cộng - | − | dấu | toán | trừ trừ ÷ | chia | dấu | toán dấu chia mãi mãi | toàn cầu | vô cực | vô tận vô cực chấm câu | chấm than | dấu | hai dấu chấm than hai dấu chấm than chấm câu | chấm hỏi | chấm than | dấu | dấu chấm than và dấu chấm hỏi dấu chấm than và dấu chấm hỏi chấm câu | dấu | dấu chấm hỏi | hỏi dấu chấm hỏi chấm | chấm câu | dấu chấm hỏi màu trắng | dấu hỏi | mờ dấu chấm hỏi màu trắng cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than màu trắng | mờ dấu chấm than màu trắng ! | cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than | dấu chấm than đỏ dấu chấm than đỏ dấu | dấu gạch ngang | dấu gạch ngang lượn sóng | lượn sóng dấu gạch ngang lượn sóng đổi tiền | ngân hàng | tiền | tiền tệ đổi tiền đô la | ký hiệu đô la đậm | tiền | tiền tệ ký hiệu đô la đậm biểu tượng y tế | cán bộ | rắn thần | y học biểu tượng y tế biểu tượng tái chế | tái chế biểu tượng tái chế hoa bách hợp | hoa diên vĩ hoa diên vĩ biểu tượng | biểu tượng đinh ba | công cụ | đinh ba | neo | tàu biểu tượng đinh ba tên | thẻ thẻ tên hình V | ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu | lá | người mới bắt đầu | Nhật ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu o | vòng tròn | vòng tròn lớn đậm vòng tròn lớn đậm ✓ | chọn | dấu | dấu chọn đậm màu trắng | nút dấu chọn đậm màu trắng ✓ | chọn | hộp | hộp kiểm có dấu chọn hộp kiểm có dấu chọn ✓ | chọn | dấu dấu chọn dấu | dấu gạch chéo | hủy | nhân | x dấu gạch chéo dấu | hình vuông | nút dấu gạch chéo nút dấu gạch chéo cong | vòng lặp vòng lặp cong | kép | vòng lặp | vòng lặp đôi vòng lặp đôi ký hiệu | ký hiệu thay đổi luân phiên | thay đổi luân phiên ký hiệu thay đổi luân phiên dấu hoa thị | dấu hoa thị tám cánh dấu hoa thị tám cánh ngôi sao tám cánh ngôi sao tám cánh lấp lánh lấp lánh bản quyền bản quyền đã đăng ký đã đăng ký dấu | nhãn hiệu | tm nhãn hiệu ABCD | chữ | chữ hoa | la tinh | nhập | nhập chữ hoa la tinh nhập chữ hoa la tinh abcd | chữ | chữ thường | la tinh | nhập | nhập chữ thường la tinh nhập chữ thường la tinh 1234 | nhập | số nhập số 〒♪&% | nhập | nhập biểu tượng nhập biểu tượng abc | bảng chữ cái | chữ cái | la tinh | nhập | nhập chữ cái la tinh nhập chữ cái la tinh a | nhóm máu | nút A (nhóm máu) nút A (nhóm máu) ab | nhóm máu | nút AB (nhóm máu) nút AB (nhóm máu) b | nhóm máu | nút B (nhóm máu) nút B (nhóm máu) cl | nút CL nút CL cool | nút COOL nút COOL free | nút FREE nút FREE i | thông tin thông tin danh tính | id | nút ID nút ID chữ M trong vòng tròn | m | vòng tròn chữ M trong vòng tròn new | nút NEW nút NEW ng | nút NG nút NG nhóm máu | nút O (nhóm máu) | o nút O (nhóm máu) nút OK | ok nút OK đỗ xe | nút P nút P nút SOS | sos | trợ giúp nút SOS dấu | nút UP! | up nút UP! đấu với | nút VS | vs nút VS “tại đây” | katakana | nút Tiếng Nhật “tại đây” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “tại đây” “phí dịch vụ” | katakana | nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” “số tiền hàng tháng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” “không miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “không miễn phí” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “không miễn phí” “đặt trước” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đặt trước” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “đặt trước” “mặc cả” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mặc cả” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “mặc cả” “giảm giá” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “giảm giá” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “giảm giá” “miễn phí” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “miễn phí” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “miễn phí” “bị cấm” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bị cấm” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “bị cấm” “có thể chấp nhận” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” “đơn xin” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “đơn xin” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “đơn xin” “vượt cấp” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “vượt cấp” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “vượt cấp” “còn trống” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “còn trống” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “còn trống” “chúc mừng” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “chúc mừng” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “chúc mừng” “bí mật” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bí mật” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “bí mật” “mở cửa kinh doanh” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” | Tiếng Nhật nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” “hết phòng” | chữ tượng hình | nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật | nút Tiếng Nhật “hết phòng” | Tiếng Nhật nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật đỏ | hình học | hình tròn | hình tròn màu đỏ hình tròn màu đỏ da cam | hình tròn | hình tròn màu cam | màu cam | vòng tròn hình tròn màu cam hình tròn | hình tròn màu vàng | màu vàng | vòng tròn hình tròn màu vàng hình tròn | hình tròn màu xanh lá cây | màu xanh lá cây | vòng tròn | xanh lá | xanh lục hình tròn màu xanh lá cây hình học | hình tròn | hình tròn màu lam | màu lam hình tròn màu lam hình tròn | hình tròn màu tím | màu tím | tía | vòng tròn hình tròn màu tím hình tròn | hình tròn màu nâu | màu nâu | vòng tròn hình tròn màu nâu hình học | hình tròn | hình tròn màu đen hình tròn màu đen hình học | hình tròn | hình tròn màu trắng hình tròn màu trắng hình vuông | hình vuông màu đỏ | màu đỏ | ô vuông hình vuông màu đỏ da cam | hình vuông | hình vuông màu cam | màu cam | ô vuông hình vuông màu cam hình vuông | hình vuông màu vàng | màu vàng | ô vuông hình vuông màu vàng hình vuông | hình vuông màu xanh lá cây | màu xanh lá cây | ô vuông | xanh lá | xanh lục hình vuông màu xanh lá cây hình vuông | hình vuông màu xanh da trời | màu xanh da trời | ô vuông hình vuông màu xanh da trời hình vuông | hình vuông màu tím | màu tía | màu tím | ô vuông hình vuông màu tím hình vuông | hình vuông màu nâu | màu nâu | ô vuông hình vuông màu nâu hình học | hình vuông | hình vuông lớn màu đen hình vuông lớn màu đen hình học | hình vuông | hình vuông lớn màu trắng hình vuông lớn màu trắng hình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu đen hình vuông trung bình màu đen hình học | hình vuông | hình vuông trung bình màu trắng hình vuông trung bình màu trắng hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu đen hình vuông nhỏ vừa màu đen hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ vừa màu trắng hình vuông nhỏ vừa màu trắng hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu đen hình vuông nhỏ màu đen hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu trắng hình vuông nhỏ màu trắng hình học | hình thoi | hình thoi lớn màu cam | màu cam hình thoi lớn màu cam hình học | hình thoi | hình thoi lớn màu lam | màu lam hình thoi lớn màu lam hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu cam | màu cam hình thoi nhỏ màu cam hình học | hình thoi | hình thoi nhỏ màu lam | màu lam hình thoi nhỏ màu lam hình học | màu đỏ | tam giác màu đỏ trỏ lên trên tam giác màu đỏ trỏ lên trên đỏ | hình học | tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới | xuống tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới bên trong | hài hước | hình học | hình thoi | hình thoi có chấm | hình thoi có dấu chấm hình thoi có dấu chấm hình học | nút | radio nút radio hình học | hình vuông | mờ | nút | nút hình vuông màu trắng nút hình vuông màu trắng hình học | hình vuông | nút | nút hình vuông màu đen nút hình vuông màu đen ca rô | cờ ô vuông | cuộc đua cờ ô vuông cờ tam giác | đánh dấu cờ tam giác bắt chéo | cờ bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm cờ bắt chéo cờ đen | vẫy cờ đen cờ trắng | vẫy cờ trắng cầu vồng | cờ cầu vồng cờ cầu vồng cờ | cờ màu xanh, hồng và trắng | người chuyển giới cờ màu xanh, hồng và trắng cờ cướp biển | cướp biển | cướp bóc | hải tặc | Jolly Roger | kho báu cờ cướp biển cent | xu xu đô la | peso | tiền | USD đô la bảng Anh | EGP | GBP | tiền tệ bảng Anh CNY | JPY | tiền tệ | Yên Nhật | yuan Yên Nhật cruzeiro cruzeiro đồng franc Pháp đồng franc Pháp lia lia mil | mill mill KPW | KRW | won won EUR | euro | tiền tệ euro xu Đức xu Đức peso peso austral austral đồng livre đồng livre đồng spesmilo đồng spesmilo rupee | rupee Ấn Độ | tiền tệ rupee Ấn Độ rúp | tiền tệ rúp bitcoin | BTC bitcoin rupee rupee rial rial một | mũ mũ một bình phương | hai | mũ hai | số mũ mũ hai ba | lũy thừa ba | mũ ba | số mũ mũ ba đo lường | ký hiệu micro ký hiệu micro